-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Curzon Ashton (CUR)
Curzon Ashton (CUR)
Thành Lập:
1963
Sân VĐ:
Tameside Stadium
Thành Lập:
1963
Sân VĐ:
Tameside Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Curzon Ashton
Tên ngắn gọn
CUR
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 39 | 81 |
02 |
![]() |
42 | 42 | 80 |
03 |
![]() |
42 | 24 | 80 |
04 |
![]() |
42 | 22 | 75 |
05 |
![]() |
42 | 19 | 72 |
06 |
![]() |
42 | 18 | 72 |
07 |
![]() |
42 | 18 | 70 |
08 |
![]() |
42 | 6 | 70 |
09 |
![]() |
42 | 25 | 69 |
10 |
![]() |
42 | 19 | 68 |
11 |
![]() |
42 | 7 | 65 |
12 |
![]() |
42 | 3 | 59 |
13 |
![]() |
42 | 8 | 56 |
14 |
![]() |
42 | 1 | 53 |
15 |
![]() |
42 | -8 | 52 |
16 |
![]() |
42 | -8 | 51 |
17 |
![]() |
42 | -15 | 51 |
18 |
![]() |
42 | -15 | 50 |
19 |
![]() |
42 | -15 | 48 |
20 |
![]() |
42 | -15 | 46 |
21 |
![]() |
42 | -28 | 36 |
22 |
![]() |
42 | -48 | 35 |
23 |
![]() |
42 | -32 | 30 |
24 |
![]() |
42 | -67 | 26 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | M. Storey | England |
0 | J. Allen | Montserrat |
0 | A. Barton | Republic of Ireland |
0 | J. Spencer | England |
0 | G. Waring | England |
0 | J. Richards | England |
0 | C. Mahon | Republic of Ireland |
0 | R. Hall | England |
0 | C. Mason | England |
0 | M. Poscha | England |
0 | J. Ollerenshaw | England |
0 | W. Hayhurst | Republic of Ireland |
0 | I. Sinclair | England |
0 | L. Griffiths | England |
13 | B. Jones | Republic of Ireland |
0 | Oluwatimilehin Sobowale | Republic of Ireland |
0 | Stefan Mols | Spain |
0 | H. Jessop | England |
0 | M. Picksley | England |
0 | C. Gladwin | England |
0 | E. Hogan | England |
0 | D. Edmundson | England |
0 | L. Taylor | England |
0 | I. Lopes | |
0 | C. Bingley | England |
0 | B. Darby | England |
0 | O. Kvaternik | England |
0 | C. Tetlow | England |
2025-07-01
G. Waring

Chưa xác định
2025-01-02
D. Worrall

Chưa xác định
2024-11-01
D. Worrall

Cho mượn
2024-10-19
G. Waring

Cho mượn
2024-08-03
A. Kenyon

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Buckley-Ricketts

Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
A. Kenyon

Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
J. Allen

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Storey

Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
D. Boyle

Chưa xác định
2023-02-20
D. Boyle

Cho mượn
2023-02-09
C. Dimaio

Chuyển nhượng tự do
2023-02-06
J. Spencer

Chuyển nhượng tự do
2022-12-31
D. Stephenson

Chưa xác định
2022-11-22
D. Stephenson

Cho mượn
2022-08-04
J. Lussey

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Waring

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Dimaio

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Dunn

Chuyển nhượng tự do
2022-05-11
C. Dimaio

Chưa xác định
2022-03-24
H. Flowers

Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
M. Waters

Cho mượn
2022-02-27
C. Dimaio

Cho mượn
2022-01-14
J. Richards

Chuyển nhượng tự do
2021-12-21
J. McKay

Chưa xác định
2021-11-20
A. Barton

Chuyển nhượng tự do
2021-11-13
N. Bell

Cho mượn
2021-09-03
J. Lussey

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Dunn

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Stephenson

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Evans

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. McKay

Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
D. Stephenson

Chưa xác định
2021-06-01
Daniel Cowan

Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
H. Flowers

Chuyển nhượng tự do
2021-04-23
D. Stephenson

Cho mượn
2021-02-02
D. Tharme

Chuyển nhượng tự do
2020-12-11
Daniel Cowan

Chuyển nhượng tự do
2020-12-04
H. Flowers

Cho mượn
2020-10-30
T. Roberts

Chưa xác định
2020-09-29
Liam Davies

Chuyển nhượng tự do
2020-09-16
D. Stephenson

Chuyển nhượng tự do
2020-09-04
Paul Turnbull

Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Dominic Thomas Knowles

Chuyển nhượng tự do
2020-08-23
C. Mahon

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
Callum Saunders

Chưa xác định
2020-08-01
M. Waters

Chưa xác định
2020-07-13
Adam Joseph Morgan

Chưa xác định
2020-07-01
D. Tharme

Chưa xác định
2020-07-01
Jacob Hanson

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Scott

Chưa xác định
2020-07-01
M. Calveley

Chưa xác định
2020-07-01
Andrew Thomas Halls

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Roberts

Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
Fábio Tavares

Chưa xác định
2020-02-28
Fábio Tavares

Cho mượn
2020-02-02
C. Dimaio

Chưa xác định
2020-01-04
C. Jolley

Chưa xác định
2019-12-20
A. Scott

Cho mượn
2019-11-16
C. Dimaio

Cho mượn
2019-10-26
L. Wall

Chưa xác định
2019-10-25
Aaron Smith

Chưa xác định
2019-10-11
James Neild

Chưa xác định
2019-09-27
M. Calveley

Chưa xác định
2019-07-29
M. Samassa

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Evans

Chưa xác định
2019-07-01
J. Askew

Cho mượn
2019-07-01
Callum Saunders

Chưa xác định
2019-07-01
Liam Davies

Chưa xác định
2019-07-01
Andrew Thomas Halls

Chưa xác định
2019-07-01
Kallum Mantack

Chưa xác định
2019-04-12
Lewis Colin Reilly

Chưa xác định
2019-02-12
J. Earing

Chưa xác định
2019-02-06
Mason Fawns

Chưa xác định
2019-02-02
Reece Deakin

Chuyển nhượng
2019-01-12
J. Earing

Cho mượn
2019-01-04
Lewis Colin Reilly

Cho mượn
2018-12-21
J. McAtee

Cho mượn
2018-09-13
Adam Joseph Morgan

Chưa xác định
2018-07-11
L. Wall

Chưa xác định
2018-07-01
Mason Fawns

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
James Thorne

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ben McKenna

Chuyển nhượng tự do
2018-02-02
Ben McKenna

Chuyển nhượng tự do
2018-01-03
J. Stott

Chưa xác định
2017-11-09
J. Stott

Cho mượn
2017-09-01
Sam Madeley

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Benjamin Thomas Barber

Chưa xác định
2017-04-06
J. Stott

Chưa xác định
2017-02-24
Benjamin Thomas Barber

Cho mượn
2016-12-23
Adam Joseph Morgan

Chuyển nhượng tự do
2016-10-21
Adam Joseph Morgan

Chuyển nhượng tự do
2016-09-27
J. Stott

Cho mượn
2016-01-29
D. Cockerline

Cho mượn
2013-07-01
K. Dennis

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
K. Dennis

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |