-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Ashton United ()
Ashton United ()
Thành Lập:
1878
Sân VĐ:
Hurst Cross
Thành Lập:
1878
Sân VĐ:
Hurst Cross
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ashton United
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 67 | 97 |
02 |
![]() |
38 | 40 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 25 | 70 |
04 |
![]() |
38 | 19 | 68 |
05 |
![]() |
38 | 19 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 16 | 61 |
07 |
![]() |
38 | -5 | 56 |
08 |
![]() |
38 | 2 | 54 |
09 |
![]() |
38 | -3 | 54 |
10 |
![]() |
38 | 8 | 52 |
11 |
![]() |
38 | -2 | 52 |
12 |
![]() |
38 | -3 | 49 |
13 |
![]() |
38 | -6 | 49 |
14 |
![]() |
38 | -5 | 47 |
15 |
![]() |
38 | -8 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -11 | 44 |
17 |
![]() |
38 | -9 | 43 |
18 |
![]() |
38 | -15 | 43 |
19 |
![]() |
38 | -13 | 40 |
20 |
![]() |
38 | -24 | 35 |
21 |
![]() |
38 | -35 | 32 |
22 |
![]() |
38 | -57 | 18 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Mitchell Nigel Rose | England |
0 | L. Burke | England |
0 | K. Adams | England |
0 | L. Simpson | England |
0 | J. Caton | England |
0 | S. Newton | England |
0 | Daniel Cowan | England |
0 | C. Dawson | Wales |
0 | Jason Lee Gilchrist | England |
0 | A. Byrne | England |
0 | G. Milner | England |
0 | Cole Lonsdale | England |
0 | S. Baird | England |
0 | B. Abbott | England |
0 | N. Lowe | England |
0 | Joseph Aidan Thomas Robbins | England |
0 | A. Bianga | France |
0 | M. Cusani | England |
0 | Louis Potts | England |
0 | J. Fletcher | England |
0 | Hyun-Woong Seol | England |
0 | Jack Massey | England |
2024-10-26
Mitchell Nigel Rose

Chuyển nhượng tự do
2023-10-23
J. Hardy

Chưa xác định
2023-09-25
J. Hardy

Cho mượn
2023-08-12
L. Burke

Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
C. Dawson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
L. Simpson

Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
S. Newton

Chưa xác định
2021-10-12
M. Yonsian

Chưa xác định
2021-07-01
N. Hunt

Chuyển nhượng tự do
2020-12-02
Joel Bembo-Leta

Chưa xác định
2020-08-01
M. Raynes

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Walters

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Louis Almond

Chưa xác định
2019-07-01
Kallum Mantack

Chưa xác định
2019-07-01
C. Dimaio

Chưa xác định
2019-05-01
J. Swaby-Neavin

Chưa xác định
2019-04-26
T. Lees

Chưa xác định
2019-03-26
T. Lees

Cho mượn
2019-02-27
S. Sefil

Chưa xác định
2019-02-19
C. Dimaio

Cho mượn
2019-02-09
Kallum Mantack

Chưa xác định
2019-01-26
J. Swaby-Neavin

Cho mượn
2019-01-26
S. Sefil

Cho mượn
2019-01-11
James Jones

Chưa xác định
2019-01-11
J. Askew

Chưa xác định
2019-01-11
J. Slew

Chuyển nhượng tự do
2019-01-04
J. Slew

Chưa xác định
2019-01-02
L. Pilling

Chưa xác định
2019-01-01
Jordan Sangha

Chưa xác định
2018-12-07
James Jones

Cho mượn
2018-11-12
H. Holgate

Chưa xác định
2018-11-12
L. Baines

Chưa xác định
2018-11-02
J. Askew

Cho mượn
2018-10-12
H. Holgate

Cho mượn
2018-10-06
J. Hickman

Chưa xác định
2018-09-28
L. Baines

Cho mượn
2018-09-12
Jordan Sangha

Cho mượn
2018-09-05
J. Hickman

Cho mượn
2018-09-01
B. Dixon

Chuyển nhượng tự do
2018-08-24
L. Pilling

Cho mượn
2018-08-03
J. McAtee

Cho mượn
2018-07-24
B. Dixon

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Granite

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
John Roberts

Chuyển nhượng tự do
2014-08-07
M. Kosylo

Chuyển nhượng tự do
2014-02-07
M. Kosylo

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |