-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Whitby Town (WHI)
Whitby Town (WHI)
Thành Lập:
1880
Sân VĐ:
Towbar Express Stadium at the Turnbull Ground
Thành Lập:
1880
Sân VĐ:
Towbar Express Stadium at the Turnbull Ground
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Whitby Town
Tên ngắn gọn
WHI
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 67 | 97 |
02 |
![]() |
38 | 40 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 25 | 70 |
04 |
![]() |
38 | 19 | 68 |
05 |
![]() |
38 | 19 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 16 | 61 |
07 |
![]() |
38 | -5 | 56 |
08 |
![]() |
38 | 2 | 54 |
09 |
![]() |
38 | -3 | 54 |
10 |
![]() |
38 | 8 | 52 |
11 |
![]() |
38 | -2 | 52 |
12 |
![]() |
38 | -3 | 49 |
13 |
![]() |
38 | -6 | 49 |
14 |
![]() |
38 | -5 | 47 |
15 |
![]() |
38 | -8 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -11 | 44 |
17 |
![]() |
38 | -9 | 43 |
18 |
![]() |
38 | -15 | 43 |
19 |
![]() |
38 | -13 | 40 |
20 |
![]() |
38 | -24 | 35 |
21 |
![]() |
38 | -35 | 32 |
22 |
![]() |
38 | -57 | 18 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | L. Scoble | England |
0 | C. Simpson | England |
0 | L. Ritson | England |
0 | P. Griffiths | England |
0 | L. Hawkins | England |
0 | D. Rowe | England |
0 | B. Fewster | England |
0 | S. Bland | England |
0 | A. Gell | England |
0 | J. Wheatley | England |
0 | C. Shepherd | England |
0 | J. Gratton | England |
0 | N. Cranston | England |
0 | Alfie John Doherty | England |
0 | J. Greaves | England |
0 | S. Fergus | England |
0 | Aaron Haswell | England |
0 | H. Beeden | England |
0 | G. Scaife | England |
0 | S. Spenceley | England |
0 | J. Storr | England |
2024-07-01
L. Scoble

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Rowe

Chuyển nhượng tự do
2023-11-15
C. Smith

Chưa xác định
2023-09-14
C. Smith

Cho mượn
2023-07-01
C. Simpson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Scoble

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
J. MacDonald

Chưa xác định
2021-08-13
J. MacDonald

Cho mượn
2021-07-01
L. Hawkins

Chưa xác định
2021-07-01
J. Martin

Chưa xác định
2021-07-01
L. Ritson

Chưa xác định
2021-07-01
J. Hackett

Chưa xác định
2021-07-01
P. Griffiths

Chưa xác định
2021-07-01
J. Burn

Chưa xác định
2019-11-01
M. Elsdon

Chưa xác định
2019-10-18
Connor Bell

Chuyển nhượng tự do
2019-10-18
J. Hackett

Cho mượn
2019-09-01
M. Elsdon

Cho mượn
2019-07-17
B. Fewster

Chưa xác định
2019-07-01
D. Rowe

Chưa xác định
2019-07-01
Matthew Dixon

Chưa xác định
2019-01-02
L. Scoble

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Scoble

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |