-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Kidderminster Harriers (KID)
Kidderminster Harriers (KID)
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Aggborough Stadium
Thành Lập:
1886
Sân VĐ:
Aggborough Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kidderminster Harriers
Tên ngắn gọn
KID
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 39 | 81 |
02 |
![]() |
42 | 42 | 80 |
03 |
![]() |
42 | 24 | 80 |
04 |
![]() |
42 | 22 | 75 |
05 |
![]() |
42 | 19 | 72 |
06 |
![]() |
42 | 18 | 72 |
07 |
![]() |
42 | 18 | 70 |
08 |
![]() |
42 | 6 | 70 |
09 |
![]() |
42 | 25 | 69 |
10 |
![]() |
42 | 19 | 68 |
11 |
![]() |
42 | 7 | 65 |
12 |
![]() |
42 | 3 | 59 |
13 |
![]() |
42 | 8 | 56 |
14 |
![]() |
42 | 1 | 53 |
15 |
![]() |
42 | -8 | 52 |
16 |
![]() |
42 | -8 | 51 |
17 |
![]() |
42 | -15 | 51 |
18 |
![]() |
42 | -15 | 50 |
19 |
![]() |
42 | -15 | 48 |
20 |
![]() |
42 | -15 | 46 |
21 |
![]() |
42 | -28 | 36 |
22 |
![]() |
42 | -48 | 35 |
23 |
![]() |
42 | -32 | 30 |
24 |
![]() |
42 | -67 | 26 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
16 | M. Preston | England |
10 | A. Hemmings | England |
26 | D. Davis | England |
0 | T. Obadeyi | England |
2 | A. Penny | Wales |
3 | C. Richards | England |
9 | A. Morgan-Smith | England |
4 | L. Summerfield | England |
21 | C. Dibble | Wales |
1 | T. Palmer | England |
0 | S. Robinson | England |
18 | R. Devine | England |
6 | R. McNally | England |
0 | E. Freemantle | England |
7 | K. Phillips | England |
12 | J. Foulkes | England |
14 | Z. Brown | England |
0 | Sebastian Blake Thompson | England |
0 | Kamran Kandola | England |
0 | M. Cadogan | England |
0 | B. Beresford | England |
18 | K. Lissimore | England |
19 | G. Cooper | England |
28 | K. Hall | England |
13 | J. Bishop | England |
0 | N. Rubio | England |
0 | Harry Ibbitson | England |
40 | Ryley Reynolds | England |
2025-07-01
C. Oxlade-Chamberlain

Chưa xác định
2025-06-01
Maziar Kouhyar

Chưa xác định
2025-01-01
J. Lambert

Chưa xác định
2024-12-06
J. Kellermann

Cho mượn
2024-11-29
J. Lambert

Cho mượn
2024-08-22
T. Obadeyi

Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
C. Oxlade-Chamberlain

Cho mượn
2024-07-26
J. Emmanuel-Thomas

Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Maziar Kouhyar

Cho mượn
2024-07-16
D. Davis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
G. Omotayo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
G. McDonagh

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Preston

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Paul Michael Downing

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Pearce

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Summerfield

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Knight-Percival

Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
N. Knight-Percival

Chuyển nhượng
2024-06-01
G. McDonagh

Chuyển nhượng
2024-03-27
N. Knight-Percival

Cho mượn
2024-02-24
T. Miller

Cho mượn
2024-02-24
C. Kpekawa

Cho mượn
2024-01-26
G. McDonagh

Cho mượn
2024-01-08
B. Maguire

Chuyển nhượng
2024-01-01
B. Tollitt

Chuyển nhượng
2023-12-09
G. Omotayo

Chuyển nhượng tự do
2023-11-07
G. Rogers

Chuyển nhượng tự do
2023-11-01
B. Tollitt

Cho mượn
2023-08-18
B. Maguire

Cho mượn
2023-07-21
M. Preston

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Oxlade-Chamberlain

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Lambert

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. McDonagh

Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
C. Dibble

Chuyển nhượng tự do
2022-12-14
P. McLaughlin

Chưa xác định
2022-11-18
J. Leesley

Chưa xác định
2022-11-14
P. McLaughlin

Cho mượn
2022-11-14
S. Burgess

Chưa xác định
2022-10-20
L. Simpson

Chưa xác định
2022-10-01
S. Burgess

Cho mượn
2022-07-29
G. Rogers

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Sterling-James

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Knight-Percival

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Pearce

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Owen-Evans

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Bell

Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
M. Preston

Chưa xác định
2022-06-01
Devonte Vincent Redmond

Chưa xác định
2022-04-22
Matthew Stenson

Chưa xác định
2022-03-25
Matthew Stenson

Cho mượn
2022-02-07
N. Bell

Chưa xác định
2022-01-29
M. Dinanga

Chưa xác định
2022-01-22
M. Preston

Cho mượn
2022-01-14
Devonte Vincent Redmond

Cho mượn
2021-12-25
E. Bonds

Chưa xác định
2021-12-25
M. Dinanga

Cho mượn
2021-12-24
N. Bell

Cho mượn
2021-12-10
N. Clayton-Phillips

Chuyển nhượng tự do
2021-11-13
N. Bell

Cho mượn
2021-10-21
E. Bonds

Cho mượn
2021-08-25
K. Arthur

Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
N. Cameron

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Bell

Chuyển nhượng tự do
2021-06-07
Mark Richard Carrington

Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
J. Kellermann

Chưa xác định
2020-10-03
Samir Nabi

Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
L. Simpson

Chuyển nhượng tự do
2020-09-24
D. Weeks

Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
W. Mannion

Chưa xác định
2020-08-01
R. Johnson

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Kane Richards

Chưa xác định
2020-07-01
O. Sterling-James

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
O. Shenton

Chưa xác định
2020-07-01
A. Chambers

Chưa xác định
2020-07-01
K. Arthur

Chuyển nhượng
2020-07-01
A. Morgan-Smith

Chưa xác định
2020-07-01
Aaron Phillips

Chưa xác định
2020-06-05
Lewis Robert Egerton Montrose

Chuyển nhượng tự do
2020-03-09
J. Kellermann

Chuyển nhượng tự do
2020-03-09
Luke Maxwell

Chuyển nhượng tự do
2020-02-21
A. Penny

Chưa xác định
2020-01-03
K. Lowe

Chưa xác định
2020-01-01
Samir Nabi

Chưa xác định
2019-11-07
Cameron Akash James Gregory

Chưa xác định
2019-10-22
A. Hemmings

Chưa xác định
2019-10-01
J. Sharman

Chưa xác định
2019-08-31
J. Sharman

Cho mượn
2019-08-01
Cameron Akash James Gregory

Cho mượn
2019-07-22
F. Horsfall

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Cliff Moyo

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Waring

Chưa xác định
2019-07-01
R. Peniket

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Hall

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Taylor

Chuyển nhượng tự do
2019-04-22
H. Flowers

Chưa xác định
2019-03-16
H. Flowers

Cho mượn
2019-03-16
K. Thomas

Cho mượn
2019-02-26
J. Weaver

Chưa xác định
2019-02-07
Lee David Vaughan

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 10.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Năm - 10.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |