-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Farsley Celtic FC ()
Farsley Celtic FC ()
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
The Citadel
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
The Citadel
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Farsley Celtic FC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 39 | 81 |
02 |
![]() |
42 | 42 | 80 |
03 |
![]() |
42 | 24 | 80 |
04 |
![]() |
42 | 22 | 75 |
05 |
![]() |
42 | 19 | 72 |
06 |
![]() |
42 | 18 | 72 |
07 |
![]() |
42 | 18 | 70 |
08 |
![]() |
42 | 6 | 70 |
09 |
![]() |
42 | 25 | 69 |
10 |
![]() |
42 | 19 | 68 |
11 |
![]() |
42 | 7 | 65 |
12 |
![]() |
42 | 3 | 59 |
13 |
![]() |
42 | 8 | 56 |
14 |
![]() |
42 | 1 | 53 |
15 |
![]() |
42 | -8 | 52 |
16 |
![]() |
42 | -8 | 51 |
17 |
![]() |
42 | -15 | 51 |
18 |
![]() |
42 | -15 | 50 |
19 |
![]() |
42 | -15 | 48 |
20 |
![]() |
42 | -15 | 46 |
21 |
![]() |
42 | -28 | 36 |
22 |
![]() |
42 | -48 | 35 |
23 |
![]() |
42 | -32 | 30 |
24 |
![]() |
42 | -67 | 26 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Clayton Andrew Donaldson | Jamaica |
0 | S. Fielding | England |
0 | G. Smith | England |
0 | D. Stephenson | Jamaica |
0 | C. Branson | England |
0 | M. Coulson | England |
0 | T. Allan | England |
0 | J. Evans | Wales |
0 | M. Mampala | Congo DR |
0 | Daniel James Ellis | England |
0 | L. Turner | England |
0 | B. Atkinson | England |
0 | C. Atkinson | England |
0 | H. Allen | England |
0 | J. Carroll | Republic of Ireland |
0 | T. Morgan | England |
0 | DJ Campton-Sturridge | England |
0 | Aiden Walker | England |
0 | Sam Leverett | England |
28 | J. Iwobi | England |
0 | Connor Gary Ian Ferguson | England |
0 | Tom Wooster | England |
0 | R. Westcarr | England |
51 | Kieren Flavell | England |
0 | R. Watson | England |
0 | H. Pickard | England |
23 | B. Sloane | England |
0 | C. Osadebe | England |
0 | I. Assenso | England |
25 | A. Pickles | England |
0 | Cole Hyde | England |
0 | R. Misambo | England |
24 | D. Youmbi | England |
0 | C. Kondolo | |
0 | H. Sheridan | England |
0 | L. Wilson | England |
0 | J. Holland | |
0 | T. Priestley-Standing | England |
0 | E. Ameho | |
0 | N. Tunchatchawan | |
0 | B. Krubally | |
0 | T. Polwarth | |
0 | W. Morrisey | |
0 | Rafael Monteiro | Portugal |
0 | R. Fox | England |
0 | I. Abankwah | Republic of Ireland |
0 | L. Edmondson | |
0 | F. McLaren | |
0 | I. Hachem | |
0 | E. Fitch | |
0 | C. Bumhira | |
0 | A. Newsome | |
0 | E. Janneh |
2024-10-11
Alex Kiwomya

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Butroid

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Fielding

Chuyển nhượng tự do
2023-09-03
G. Hornshaw

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Devine

Chưa xác định
2023-07-01
A. Butler

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Clayton Andrew Donaldson

Chưa xác định
2023-07-01
C. Ubaezuonu

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Smith

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Mulhern

Chưa xác định
2023-07-01
D. Stephenson

Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
D. Devine

Cho mượn
2023-02-06
J. Spencer

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Eliot Goldthorp

Chưa xác định
2022-09-24
C. Ubaezuonu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. Longbottom

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Charles

Chuyển nhượng tự do
2022-06-14
T. Walton

Chuyển nhượng tự do
2022-03-09
F. Mulhern

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
J. Richards

Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
T. Walton

Cho mượn
2022-01-14
J. Hanson

Cho mượn
2021-11-20
A. Barton

Chuyển nhượng tự do
2021-11-10
Harry Edward Wright

Chưa xác định
2021-10-09
Harry Edward Wright

Cho mượn
2021-08-13
W. Longbottom

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
Jeremie Mukanya Milambo

Chưa xác định
2021-07-01
J. Hanson

Chuyển nhượng tự do
2020-12-21
A. Barton

Chưa xác định
2020-10-31
A. Smith-Brown

Chuyển nhượng tự do
2020-09-24
Akeel Francis

Chuyển nhượng tự do
2020-09-09
K. Boateng

Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
Joel Byrom

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Eliot Goldthorp

Chưa xác định
2019-10-04
Jeremie Mukanya Milambo

Chưa xác định
2019-09-27
Akeel Francis

Chưa xác định
2019-07-01
D. Syers

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Richards

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Walton

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jake Maltby

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Boateng

Chưa xác định
2018-08-13
J. Spencer

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jack Higgins

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |