-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Weymouth (WEY)
Weymouth (WEY)
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Bob Lucas Stadium
Thành Lập:
1890
Sân VĐ:
Bob Lucas Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Weymouth
Tên ngắn gọn
WEY
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
42 | 27 | 80 |
02 |
![]() |
42 | 13 | 80 |
03 |
![]() |
42 | 31 | 78 |
04 |
![]() |
42 | 22 | 78 |
05 |
![]() |
42 | 22 | 77 |
06 |
![]() |
42 | 28 | 74 |
07 |
![]() |
42 | 28 | 73 |
08 |
![]() |
42 | 17 | 72 |
09 |
![]() |
42 | -2 | 59 |
10 |
![]() |
42 | -6 | 59 |
11 |
![]() |
42 | 5 | 56 |
12 |
![]() |
42 | 0 | 56 |
13 |
![]() |
42 | -4 | 56 |
14 |
![]() |
42 | -7 | 56 |
15 |
![]() |
42 | -8 | 53 |
16 |
![]() |
42 | -2 | 52 |
17 |
![]() |
42 | -3 | 51 |
18 |
![]() |
42 | -10 | 48 |
19 |
![]() |
42 | -10 | 44 |
20 |
![]() |
42 | -33 | 44 |
21 |
![]() |
42 | -14 | 41 |
22 |
![]() |
42 | -31 | 37 |
23 |
![]() |
42 | -26 | 31 |
24 |
![]() |
42 | -37 | 25 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | T. Clarke | England |
0 | J. Maguire-Drew | England |
0 | T. Bearwish | England |
0 | Andreas Sonny Robinson | England |
0 | J. Thompson | England |
0 | N. Wabo | England |
0 | K. O'Connell | England |
0 | H. Slade | England |
0 | J. McQuoid | Northern Ireland |
0 | B. Goodship | England |
0 | O. Durojaiye | Nigeria |
0 | J. McCarthy | England |
0 | C. Rowan | England |
0 | G. Gabriel | Ghana |
0 | M. Hemmings | England |
0 | J. Rollinson | Australia |
0 | C. Brooks | England |
0 | B. Thomson | England |
17 | F. Amartey | England |
0 | D. Roberts | England |
0 | A. Cheshire | England |
0 | J. Scrimshaw | England |
14 | B. Genesini | England |
0 | J. Matthews | England |
0 | N. Melvin-Lambert | St. Lucia |
0 | Leo Hamblin | England |
0 | Thomas Jack Stagg | England |
0 | S. Rees | England |
43 | B. Greenwood | Republic of Ireland |
0 | F. Monk | England |
0 | E. Bolton | England |
0 | E. Pollock | England |
0 | Harry Jones | Wales |
22 | M. Shubbar | Sweden |
0 | E. Touray | England |
0 | H. Dillon | England |
0 | C. Smalley | England |
0 | C. Small | |
0 | E. Rossiter | |
0 | F. Salifu | England |
0 | K. Pollard | England |
0 | J. English |
2024-09-02
J. Maguire-Drew

Chuyển nhượng
2024-07-01
T. Howe

Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
C. Panter

Chuyển nhượng
2024-02-16
C. Panter

Cho mượn
2024-01-18
A. Rutherford

Chuyển nhượng
2023-12-18
A. Rutherford

Cho mượn
2023-11-23
D. Sesay

Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
D. Sesay

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
J. McQuoid

Chưa xác định
2023-07-27
J. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Sesay

Chưa xác định
2023-07-01
D. Matsuzaka

Chưa xác định
2023-07-01
Z. Oualah

Chưa xác định
2023-07-01
N. Wabo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Ash

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Rose

Chưa xác định
2023-07-01
C. Rowan

Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
W. Dawes

Chưa xác định
2023-01-20
W. Dawes

Cho mượn
2023-01-12
C. Rowan

Chưa xác định
2022-12-12
C. Rowan

Cho mượn
2022-12-09
D. Sesay

Cho mượn
2022-07-01
H. Kyprianou

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Mussa

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Fitzsimons

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. McQuoid

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Greenidge

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Harfield

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Shields

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Matsuzaka

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Cordner

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Scott

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Mnoga

Chưa xác định
2022-07-01
B. Morgan

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. O'Connell

Chuyển nhượng tự do
2022-03-26
N. Carlyle

Chưa xác định
2022-03-11
J. Greenidge

Cho mượn
2022-03-08
D. Smith

Chưa xác định
2022-02-12
D. Smith

Cho mượn
2022-01-15
J. Greenidge

Chưa xác định
2022-01-08
H. Mnoga

Cho mượn
2021-12-28
L. Davies

Chưa xác định
2021-11-29
L. Davies

Cho mượn
2021-11-05
J. Yarney

Chuyển nhượng tự do
2021-10-15
J. Yarney

Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
B. Williams

Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
O. Mussa

Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
M. Anderson

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
R. Fitzsimons

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
T. Cordner

Chuyển nhượng tự do
2021-07-12
A. Rose

Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
E. Ross

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Cooke

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Ash

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Revan

Chưa xác định
2021-07-01
Alefe Santos

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Bearwish

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Joan Luque

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Goodship

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. McCarthy

Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
B. Worman

Chưa xác định
2021-06-01
A. Dallas

Chưa xác định
2021-04-10
B. Morgan

Chuyển nhượng tự do
2021-01-23
Joan Luque

Chưa xác định
2021-01-23
A. Dallas

Cho mượn
2021-01-15
D. Revan

Cho mượn
2021-01-04
E. Ross

Chưa xác định
2020-12-11
M. Anderson

Chưa xác định
2020-10-30
M. Anderson

Cho mượn
2020-10-12
S. Shields

Chưa xác định
2020-10-12
Shamir Stephen Mullings

Chưa xác định
2020-09-04
S. Hobson

Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
Alefe Santos

Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
M. Anderson

Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
C. Cooke

Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
M. Childs

Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Y. Odubade

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Buckley

Chưa xác định
2020-01-03
J. Randall

Chưa xác định
2019-12-06
J. Randall

Cho mượn
2019-11-15
Lionel Glenn Robert Ainsworth

Chuyển nhượng tự do
2019-10-11
C. Buckley

Chưa xác định
2019-09-06
Jordan Rose

Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
C. Buckley

Cho mượn
2019-08-30
Lionel Glenn Robert Ainsworth

Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
S. Hobson

Cho mượn
2019-07-04
B. Williams

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Harfield

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Goodship

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Childs

Chưa xác định
2019-07-01
Andreas Sonny Robinson

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jordan Rose

Chuyển nhượng tự do
2019-01-09
Y. Odubade

Chuyển nhượng tự do
2018-08-04
J. McQuoid

Chuyển nhượng tự do
2017-07-02
C. Buckley

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Josh Wakefield

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. McCarthy

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
B. Goodship

Chuyển nhượng tự do
2009-02-01
Billy Crook

Cho mượn
2008-07-01
Stephen Francis Henderson

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Hai - 07.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Hai - 07.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |