-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Hendon (HEN)
Hendon (HEN)
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Silver Jubilee Park
Thành Lập:
1908
Sân VĐ:
Silver Jubilee Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hendon
Tên ngắn gọn
HEN
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 28 | 77 |
02 |
![]() |
38 | 32 | 75 |
03 |
![]() |
38 | 30 | 75 |
04 |
![]() |
38 | 19 | 71 |
05 |
![]() |
38 | 33 | 69 |
06 |
![]() |
38 | 9 | 64 |
07 |
![]() |
38 | 17 | 62 |
08 |
![]() |
38 | 23 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 61 |
10 |
![]() |
38 | 7 | 57 |
11 |
![]() |
38 | 11 | 56 |
12 |
![]() |
38 | -3 | 52 |
13 |
![]() |
38 | -4 | 52 |
14 |
![]() |
38 | -19 | 51 |
15 |
![]() |
38 | -3 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -13 | 46 |
17 |
![]() |
38 | -15 | 40 |
18 |
![]() |
38 | -18 | 40 |
19 |
![]() |
38 | -16 | 35 |
20 |
![]() |
38 | -36 | 32 |
21 |
![]() |
38 | -41 | 29 |
22 |
![]() |
38 | -53 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | N. Muir | England |
0 | D. Matsuzaka | Japan |
0 | J. White | England |
0 | S. Lucien | England |
0 | F. Macnab | England |
0 | L. Allinson-Statham | England |
0 | L. Perry | England |
0 | D. Diedhiou | Senegal |
0 | Ellis Aidan Brown | England |
0 | B. Riley-Snow | England |
0 | S. Adenola | England |
0 | K. Brosnan | England |
0 | B. Leonard | England |
0 | K. Gyamfi | England |
0 | G. Alfieri | England |
0 | Mert Apat | England |
0 | S. Olarerin | England |
0 | T. Mmakola | England |
0 | H. Semakula | England |
0 | F. Endouvou | England |
0 | R. Pingling | England |
2023-07-01
D. Matsuzaka

Chưa xác định
2022-08-03
A. Iontton

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. White

Chưa xác định
2022-07-01
B. Bawling

Chuyển nhượng tự do
2022-02-24
F. Keita

Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Ricardo de Niro German

Chưa xác định
2018-08-01
Ricardo de Niro German

Chuyển nhượng tự do
2018-07-23
J. Walker

Chưa xác định
2018-07-01
D. Uchechi

Chuyển nhượng tự do
2018-06-22
N. Muir

Chưa xác định
2018-06-11
A. Nathaniel-George

Chuyển nhượng tự do
2018-02-12
L. Gordon

Chưa xác định
2018-02-12
C. Addai

Chưa xác định
2018-01-11
C. Addai

Cho mượn
2018-01-08
L. Gordon

Cho mượn
2018-01-08
J. White

Cho mượn
2017-08-01
Montell Joseph

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Walker

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Uchechi

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Nathaniel-George

Chuyển nhượng tự do
2013-01-25
L. Gambin

Chưa xác định
2012-11-01
L. Gambin

Cho mượn
2011-09-01
Elliott Charles

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |