-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Hastings United (HAS)
Hastings United (HAS)
Thành Lập:
1894
Sân VĐ:
The Pilot Field
Thành Lập:
1894
Sân VĐ:
The Pilot Field
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hastings United
Tên ngắn gọn
HAS
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 28 | 77 |
02 |
![]() |
38 | 32 | 75 |
03 |
![]() |
38 | 30 | 75 |
04 |
![]() |
38 | 19 | 71 |
05 |
![]() |
38 | 33 | 69 |
06 |
![]() |
38 | 9 | 64 |
07 |
![]() |
38 | 17 | 62 |
08 |
![]() |
38 | 23 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 61 |
10 |
![]() |
38 | 7 | 57 |
11 |
![]() |
38 | 11 | 56 |
12 |
![]() |
38 | -3 | 52 |
13 |
![]() |
38 | -4 | 52 |
14 |
![]() |
38 | -19 | 51 |
15 |
![]() |
38 | -3 | 46 |
16 |
![]() |
38 | -13 | 46 |
17 |
![]() |
38 | -15 | 40 |
18 |
![]() |
38 | -18 | 40 |
19 |
![]() |
38 | -16 | 35 |
20 |
![]() |
38 | -36 | 32 |
21 |
![]() |
38 | -41 | 29 |
22 |
![]() |
38 | -53 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | M. Phillips | England |
0 | C. McKenzie | England |
0 | F. O'Mara | England |
0 | C. Stone | England |
0 | S. Adams | England |
0 | S. Hasler | England |
7 | K. Scott | Bermuda |
0 | L. Rogers | England |
0 | T. Chalmers | England |
0 | O. Black | England |
0 | F. Legg | England |
0 | K. Penn | England |
0 | Dadigildo | São Tomé e Príncipe |
0 | A. Brefo | England |
0 | J. Hull | England |
0 | K. Moynes | England |
0 | A. Briedis | England |
0 | J. Turner | England |
0 | O. Barry | England |
0 | J. Lubanga | England |
0 | F. Chapman | England |
0 | C. Honey | England |
0 | H. Mapstone | England |
0 | Leo Young | England |
2023-07-01
R. Worrall

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Phillips

Chưa xác định
2022-07-01
F. O'Mara

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Dave John Martin

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Worrall

Chưa xác định
2020-08-20
D. Ajakaiye

Chưa xác định
2013-07-01
B. Goldberg

Chuyển nhượng tự do
2013-01-03
L. O'Brien

Cho mượn
2012-10-05
B. Goldberg

Chuyển nhượng tự do
2012-08-20
B. Goldberg

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
B. Goldberg

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |