-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Haguenau ()
Haguenau ()
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Parc des Sports
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Parc des Sports
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Haguenau
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
25 | 24 | 53 |
02 |
![]() |
25 | 7 | 44 |
03 |
![]() |
25 | 15 | 44 |
04 |
![]() |
25 | 11 | 39 |
05 |
![]() |
25 | 8 | 36 |
06 |
![]() |
25 | 6 | 35 |
07 |
![]() |
25 | -6 | 33 |
08 |
![]() |
25 | 2 | 33 |
09 |
![]() |
25 | 1 | 32 |
10 |
![]() |
25 | 4 | 30 |
11 |
![]() |
25 | -4 | 30 |
12 |
![]() |
25 | -2 | 29 |
13 |
![]() |
25 | -8 | 28 |
14 |
![]() |
25 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
25 | -29 | 19 |
16 |
![]() |
25 | -13 | 17 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | I. Coulibaly | Mauritania |
0 | B. Chevreuil | Haiti |
5 | C. Shiashia | France |
30 | S. Schneider | France |
23 | Y. N'Diaye | France |
12 | I. Gacé | France |
3 | T. Bierry | France |
3 | E. Madihi | France |
29 | R. Metzger | France |
19 | M. Rosenfelder | France |
8 | Q. Bur | France |
5 | H. Scherer | France |
17 | T. Lemaitre | France |
21 | C. Dutournier | France |
18 | A. Fofana | France |
0 | P. Kébé | France |
0 | I. Faye | Senegal |
22 | A. Touré | France |
10 | N. Hintenoch | France |
27 | Y. Diebold | France |
1 | D. Wolf | France |
26 | T. Biziki | France |
6 | H. Salhi | France |
9 | M. Bariki | France |
9 | Y. Cissé | France |
0 | Romain Heck | France |
32 | M. Kim Jio | France |
33 | N. Bauer | France |
15 | B. Loumouamou | France |
0 | A. Cissé | France |
0 | S. Njike | Cameroon |
0 | J. Burger | |
16 | E. Vauché | France |
24 | N. Hinard | France |
0 | M. Rebjock | |
0 | P. Kimpiam |
2024-07-17
I. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
G. Lawson

Chuyển nhượng
2024-07-13
A. Gouletquer

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
T. Lemaitre

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. N'Diaye

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Shiashia

Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
B. Chevreuil

Chuyển nhượng tự do
2023-11-11
A. Nagor

Chưa xác định
2023-09-08
B. Jean-Baptiste

Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
G. Lawson

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
T. Lemaitre

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
C. Dutournier

Chuyển nhượng tự do
2023-07-03
N. Solvet

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Schneider

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Seye

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Shiashia

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Gacé

Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
P. Seye

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
A. Nagor

Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
G. Lawson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Bekoé

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Ras

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Yenoussi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Parpeix

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Solvet

Chưa xác định
2021-07-01
L. North

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Guillaume Gauclin

Chưa xác định
2021-07-01
B. Jean-Baptiste

Chưa xác định
2021-07-01
A. Nsakala

Chưa xác định
2021-07-01
M. Ras

Chưa xác định
2021-07-01
Lucas Palau

Chưa xác định
2021-07-01
S. Barazé

Chưa xác định
2021-07-01
R. Bellahcene

Chưa xác định
2021-01-25
A. Nsakala

Cho mượn
2020-07-01
A. Diawara

Chưa xác định
2020-07-01
R. Bellahcene

Chưa xác định
2020-07-01
N. Solvet

Chưa xác định
2020-07-01
L. North

Chưa xác định
2020-07-01
Lucas Palau

Chưa xác định
2020-07-01
R. Hayef

Chưa xác định
2020-07-01
D. Attah

Chưa xác định
2020-07-01
Mathias Kenney

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Koné

Chưa xác định
2020-07-01
Inoussa Ouedraogo

Chưa xác định
2020-07-01
Brice Boutantin

Chưa xác định
2020-07-01
J. Parpeix

Chưa xác định
2019-09-03
Matthieu Fels

Chưa xác định
2019-08-09
Brice Boutantin

Chưa xác định
2019-07-01
G. Weissbeck

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jean-Alain Fanchone

Chưa xác định
2019-07-01
M. Karim

Chưa xác định
2019-07-01
A. Reppert

Chưa xác định
2019-07-01
G. Bekoé

Chưa xác định
2019-07-01
D. Attah

Chưa xác định
2019-07-01
F. Simsek

Chưa xác định
2019-07-01
Aymar N'Gueni Bong

Chưa xác định
2019-07-01
G. Ruiz

Chưa xác định
2019-07-01
A. Diawara

Chưa xác định
2019-01-31
A. Reppert

Chưa xác định
2018-07-09
Mohyeddine Nezli

Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
E. Madihi

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Solvet

Chưa xác định
2018-07-01
W. Tine

Chưa xác định
2018-07-01
Matthieu Fels

Chưa xác định
2018-07-01
G. Ruiz

Chưa xác định
2018-07-01
L. Houelche

Chưa xác định
2018-07-01
Jean-Alain Fanchone

Chưa xác định
2018-07-01
Redha Tergou

Chưa xác định
2017-07-07
Redha Tergou

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Bierry

Chưa xác định
2017-07-01
W. Tine

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |