-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Thionville Lusitanos ()
Thionville Lusitanos ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Guentrange
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade de Guentrange
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Thionville Lusitanos
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
25 | 24 | 53 |
02 |
![]() |
25 | 7 | 44 |
03 |
![]() |
25 | 15 | 44 |
04 |
![]() |
25 | 11 | 39 |
05 |
![]() |
25 | 8 | 36 |
06 |
![]() |
25 | 6 | 35 |
07 |
![]() |
25 | -6 | 33 |
08 |
![]() |
25 | 2 | 33 |
09 |
![]() |
25 | 1 | 32 |
10 |
![]() |
25 | 4 | 30 |
11 |
![]() |
25 | -4 | 30 |
12 |
![]() |
25 | -2 | 29 |
13 |
![]() |
25 | -8 | 28 |
14 |
![]() |
25 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
25 | -29 | 19 |
16 |
![]() |
25 | -13 | 17 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
4 | S. Bouzar | France |
0 | R. Habbas | France |
17 | C. Wanduka | Congo DR |
9 | Ibrahim Baradji | France |
0 | M. De Taddeo | France |
25 | Jérémy Lauratet | France |
0 | J. Belgacem | France |
10 | M. Groune | France |
8 | Maxime Bourgeois | France |
0 | Lucas Pignatone | France |
0 | Adrien Ferino | France |
22 | D. Luvualu | France |
5 | Valentin Poinsignon | France |
22 | T. Herr | France |
11 | M. Omosanya | Luxembourg |
18 | K. Amiche | France |
13 | Vincent Collet | France |
0 | J. Branca | France |
20 | Ibrahima Sylla | France |
0 | Arnaud Dropsy | France |
16 | Théo Junker | France |
21 | Chafik Gourichy | France |
0 | Thibaut Jacquel | France |
0 | M. Steiger | France |
0 | K. Dupuis | |
30 | A. Zimmermann | France |
11 | K. Djecta | France |
0 | Théo Gérard Mariani | Luxembourg |
0 | N. Caloiero | France |
0 | Théo Junker | |
0 | J. Hanen | |
0 | A. Diabate | France |
24 | J. Vitoux | France |
2024-08-13
C. Wanduka

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Habbas

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Si Mohammed

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Borger

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Zakouani

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Belgacem

Chuyển nhượng tự do
2023-08-27
S. Bouzar

Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
Lucas Pignatone

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Belgacem

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jérémy Lauratet

Chưa xác định
2023-07-01
M. Groune

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Houssine Yousfi

Chưa xác định
2023-07-01
Médéric Deher

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. De Taddeo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ibrahim Baradji

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Borger

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Maxime Bourgeois

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |