-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Chantilly ()
Chantilly ()
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade des Bourgognes
Thành Lập:
1902
Sân VĐ:
Stade des Bourgognes
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chantilly
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
25 | 24 | 53 |
02 |
![]() |
25 | 7 | 44 |
03 |
![]() |
25 | 15 | 44 |
04 |
![]() |
25 | 11 | 39 |
05 |
![]() |
25 | 8 | 36 |
06 |
![]() |
25 | 6 | 35 |
07 |
![]() |
25 | -6 | 33 |
08 |
![]() |
25 | 2 | 33 |
09 |
![]() |
25 | 1 | 32 |
10 |
![]() |
25 | 4 | 30 |
11 |
![]() |
25 | -4 | 30 |
12 |
![]() |
25 | -2 | 29 |
13 |
![]() |
25 | -8 | 28 |
14 |
![]() |
25 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
25 | -29 | 19 |
16 |
![]() |
25 | -13 | 17 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | A. Touré | France |
22 | E. Seka | Guinea |
12 | A. Toure | Senegal |
0 | R. Sindoussoulou | France |
23 | H. Ba | France |
13 | E. Joseph | France |
8 | O. Cetiner | France |
0 | Mohamed Benmansour | France |
1 | C. Lumé | France |
20 | S. Coulibaly | France |
9 | D. Koné | France |
0 | I. Lounas | France |
24 | J. Popelard | France |
5 | M. Sylla | France |
0 | M. Coureur | Martinique |
6 | D. Traoré | Côte d'Ivoire |
10 | O. N'Diaye | France |
25 | A. Touré | Senegal |
11 | I. Karamoko | France |
0 | A. Le Corre | France |
0 | Richecard Richard | France |
0 | K. Soumaré | Mali |
21 | L. Devidal | France |
26 | N. Bennour | France |
16 | A. Gauducheau | France |
6 | A. Niakaté | France |
0 | S. Ouraga | France |
29 | M. Houénou | France |
25 | D. Lamego | France |
0 | Q. Clain | France |
0 | Y. Bidjou | France |
0 | D. Koré | France |
25 | A. Aid | France |
0 | M. Mangara | France |
0 | S. Marteau | |
0 | E. Lejeune | |
0 | C. Fofana | |
0 | G. Bassouamina | |
0 | P. Davain | |
0 | A. Wable | |
17 | B. Marhdaoui | France |
0 | I. Amegnigan | France |
15 | I. Maréga | France |
2024-01-26
M. Coureur

Chuyển nhượng tự do
2023-09-23
I. Lounas

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
I. Koné

Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
R. Sindoussoulou

Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
K. Lekpa

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Seka

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. N'Diaye

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Lumé

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Popelard

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mohamed Benmansour

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
I. Saounera

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
A. Touré

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A. El Farissi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
S. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. N'Sapu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Alexandre Bouchard

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Koné

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Yves Owomat N'Zamba

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. El Farissi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Wilfried Harand

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Koné

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. El Farissi

Chưa xác định
2021-07-01
D. Traoré

Chưa xác định
2021-07-01
O. Samba

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Traoré

Chưa xác định
2021-07-01
B. Bofunda

Chưa xác định
2021-07-01
Alexandre Bouchard

Chưa xác định
2021-07-01
K. Tusukama

Chưa xác định
2021-07-01
H. Naïm

Chưa xác định
2021-01-01
A. Toure

Chưa xác định
2020-07-01
M. Ekani

Chưa xác định
2020-07-01
A. El Farissi

Chưa xác định
2020-07-01
Owen Riet

Chưa xác định
2020-07-01
A. Touré

Chưa xác định
2019-07-01
Florian Gourloo

Chưa xác định
2019-07-01
A. Arroum

Chưa xác định
2019-07-01
D. Dao

Chưa xác định
2019-01-28
A. Badirou

Chưa xác định
2019-01-01
K. Lekpa

Chưa xác định
2018-07-01
A. Engueleguele

Chưa xác định
2018-07-01
Wilfried Harand

Chưa xác định
2018-07-01
Jeffrey Damour

Chưa xác định
2015-07-01
A. Badirou

Chưa xác định
2011-01-31
Adama Camara
Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |