-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Aubervilliers (AUB)
Aubervilliers (AUB)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stade André Karman
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stade André Karman
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aubervilliers
Tên ngắn gọn
AUB
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
24 | 24 | 52 |
02 |
![]() |
24 | 8 | 44 |
03 |
![]() |
24 | 14 | 41 |
04 |
![]() |
24 | 11 | 38 |
05 |
![]() |
24 | 8 | 35 |
06 |
![]() |
24 | 7 | 33 |
07 |
![]() |
24 | 2 | 32 |
08 |
![]() |
24 | 1 | 31 |
09 |
![]() |
24 | 5 | 30 |
10 |
![]() |
24 | -7 | 30 |
11 |
![]() |
24 | -1 | 29 |
12 |
![]() |
24 | -7 | 28 |
13 |
![]() |
24 | -6 | 27 |
14 |
![]() |
24 | -14 | 27 |
15 |
![]() |
24 | -30 | 16 |
16 |
![]() |
24 | -15 | 14 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
27 | Frédéric Mendy | Guinea-Bissau |
0 | M. Nait Merabet | Algeria |
13 | R. Delgado | France |
0 | L. Nomenjanahary | Madagascar |
0 | O. Sidibé | Guinea |
2 | K. Miriezolo | France |
8 | N. Camara | France |
0 | P. Etshimi | Congo DR |
13 | H. Ben Boudaoud | France |
0 | Y. Kerboriou | France |
14 | R. Vidot | France |
4 | Y. Marega | France |
11 | J. Chéry | Haiti |
4 | P. Atangana | Cameroon |
7 | B. Mehadji | France |
6 | D. Konte | France |
10 | A. Meftah | France |
6 | Y. Bouaddi | France |
2 | B. Harragui | France |
0 | A. Dorol | France |
15 | E. Elodon | France |
5 | Y. Medard | France |
0 | Y. Sabri | France |
0 | B. Niakate | France |
12 | J. Lambalamba | France |
2 | M. Doucouré | France |
7 | M. Konaté | France |
3 | S. Tamazouzt | France |
0 | Owe Bonyanga | Congo DR |
16 | M. Bod | French Guiana |
0 | B. Boucheker | France |
16 | B. Camara | France |
15 | A. Kaba | France |
0 | E. Youcef | France |
9 | A. Tounkara | France |
24 | Julien Carre | England |
0 | F. Zitouni | France |
0 | M. Sabaly | France |
14 | F. Diabaté | France |
0 | S. Baguidy | France |
25 | L. Sissoko | France |
0 | M. Ndiaye | France |
2024-11-01
R. Delgado

Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
B. Meledje

Chuyển nhượng tự do
2024-07-09
R. Delgado

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Kaloukadilandi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
Frédéric Mendy

Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
K. Miriezolo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
E. Kuyema

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Etshimi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Nomenjanahary

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
O. Sidibé

Chưa xác định
2021-07-01
R. Liegeois

Chưa xác định
2021-07-01
Sid Ahmed Dfeili

Chưa xác định
2021-07-01
R. Ewagnignon

Chưa xác định
2020-07-01
A. Ibrahimi

Chưa xác định
2019-11-01
L. Lapouge

Chưa xác định
2019-10-01
Sid Ahmed Dfeili

Chưa xác định
2019-09-03
N. Camara

Chưa xác định
2019-08-08
E. Kuyema

Chưa xác định
2019-08-08
Y. Kerboriou

Chưa xác định
2019-07-01
A. Ibrahimi

Chưa xác định
2019-07-01
J. Kaloukadilandi

Chưa xác định
2019-07-01
H. Naïm

Chưa xác định
2019-07-01
L. Lapouge

Chưa xác định
2019-07-01
A. Catrin

Chưa xác định
2019-07-01
Alexis Honoré

Chưa xác định
2019-07-01
Paulino Lopes Tavares

Chưa xác định
2019-07-01
Gilbert Lida

Chưa xác định
2019-07-01
I. Niakaté

Chưa xác định
2019-07-01
K. Djoco

Chưa xác định
2018-07-01
N. Camara

Chưa xác định
2018-07-01
Sofiane Ibbou

Chưa xác định
2018-07-01
Mahamadou Traoré

Chưa xác định
2018-07-01
Y. Takerboucht

Chưa xác định
2018-07-01
R. Ewagnignon

Chưa xác định
2018-07-01
Dominique Essome Bayi

Chưa xác định
2017-12-12
Y. Takerboucht

Chưa xác định
2017-07-19
Y. Takerboucht

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
H. Naïm

Chuyển nhượng tự do
2017-06-16
D. Koné

Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Rochdi Izem

Chưa xác định
2015-07-01
I. Benahmed

Chưa xác định
2015-07-01
F. Ben Choug

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |