Chi Tiết Đội Bóng

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Stade Jacques Rimbault
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
National 2 - Group B 19/04 00:00
La Roche VF La Roche VF
VS
Bourges Foot 18 Bourges Foot 18
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Bourges Foot 18
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Stade Briochin Stade Briochin 25 11 47
02 Saint-Malo Saint-Malo 25 14 45
03 Bordeaux Bordeaux 25 9 42
04 Les Herbiers Les Herbiers 25 17 40
05 Blois Blois 25 8 38
06 Bourges Foot 18 Bourges Foot 18 25 8 37
07 Avranches Avranches 25 6 37
08 La Roche VF La Roche VF 25 9 36
09 St-Pryvé St-Hilaire St-Pryvé St-Hilaire 25 9 36
10 Saint-Colomban Locminé Saint-Colomban Locminé 25 0 34
11 Dinan Léhon Dinan Léhon 25 -7 33
12 Châteaubriant Châteaubriant 25 -8 29
13 Saumur Saumur 25 -15 28
14 Poitiers Poitiers 25 -10 28
15 Granville Granville 25 -14 24
16 Le Poiré sur Vie Le Poiré sur Vie 25 -37 9
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
29 M. Konaté Senegal
0 K. Sambou Gambia
21 F. Lapis Martinique
12 M. N'Doye Senegal
0 R. Armand France
5 B. Etcheverria France
10 K. Sanson France
6 I. Faye Senegal
12 S. Mabussi Congo
4 A. Bamba Côte d'Ivoire
9 S. Sawadogo Burkina Faso
2 A. Obambot Congo
23 W. Touil France
25 A. Mané France
26 S. Misiatu France
0 M. Gueddar France
30 P. Ndiaye Senegal
70 K. Manseri France
16 M. Golitin France
0 I. Benallal France
6 L. Buhanga France
0 E. Loubacky France
50 C. Nsundi Congo DR
18 O. Gassama Mauritania
0 J. Mukulu France
0 M. Dosso Côte d'Ivoire
2 M. Aggoun France
18 M. Makhabe France
8 O. Joly France
0 N. Diallo Senegal
26 A. Nengoue Nounamo France
0 G. Machado France
0 R. Evora Moniz France
0 H. Bouhadi Morocco
0 D. Bro France
0 A. Rayane France
19 D. Onana Cameroon
2024-07-23
E. Taha
Les Herbiers Les Herbiers
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
A. Bamba
Marignane Marignane
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
S. Dembélé
Chambly Thelle FC Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
B. Guyot
Chateauroux Chateauroux
Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
F. Lapis
Versailles Versailles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
G. Yenoussi
Romorantin Romorantin
Chuyển nhượng tự do
2024-07-03
A. Mané
Versailles Versailles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Obambot
Thonon Évian Thonon Évian
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Etcheverria
Concarneau Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2023-12-01
M. Konaté
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2023-10-05
M. N'Doye
Nancy Nancy
Chưa xác định
2023-09-10
K. Tabué
Legnago Salus Legnago Salus
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
S. Mabussi
Poissy Poissy
Chuyển nhượng tự do
2023-07-28
J. Debal
Jura Sud Foot Jura Sud Foot
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
W. Touil
Chasselay MDA Chasselay MDA
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
R. Armand
Versailles Versailles
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
C. Petit
Bourges Moulon Bourges Moulon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Shiashia
Haguenau Haguenau
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
E. Pauchet
Bergerac Bergerac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
I. Keita
Sablé Sablé
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
E. Maanane
Concarneau Concarneau
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Cisse
St Maur Lusitanos St Maur Lusitanos
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Wanduka
Trélissac Trélissac
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Chevreuil
Bastia-Borgo Bastia-Borgo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
K. Sanson
Thonon Évian Thonon Évian
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Farnabe
Sète Sète
Chưa xác định
2021-07-01
K. Sambou
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48