-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Stripfing ()
Stripfing ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
FAC-Platz
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
FAC-Platz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stripfing
Tên ngắn gọn
2024-11-28
K. Güclü

Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
K. Kerschbaumer

Chưa xác định
2024-08-27
N. Gatarić

Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
Gabryel

Chưa xác định
2024-07-02
S. Rakowitz

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Gaudino

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Ramsebner

Chưa xác định
2024-07-01
M. Hausjell

Chưa xác định
2024-07-01
D. Mehmedovic

Chưa xác định
2024-07-01
M. Lackner

Chuyển nhượng tự do
2024-02-03
G. Gaudino

Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
M. Lackner

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Wessely

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Löffler

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Sahanek

Chưa xác định
2023-01-01
M. Pavić

Chuyển nhượng
2022-09-30
Alfonso Artabe

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Gluhaković

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Stradiņš

Chưa xác định
2022-07-01
M. Sahanek

Chưa xác định
2022-07-01
Alfonso Artabe

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Šimunić

Chưa xác định
2022-07-01
P. Wessely

Chưa xác định
2022-07-01
D. Pecirep

Chưa xác định
2022-06-09
D. Rosenbichler

Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
N. Gatarić

Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
P. Gluhaković

Chưa xác định
2022-02-07
C. Gartner

Chưa xác định
2021-07-01
Oskar Fotr

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Michael Augustin

Chưa xác định
2021-07-01
S. Muminović

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Daniel Toth

Chưa xác định
2021-02-08
Tanju Kayhan

Chưa xác định
2021-01-01
D. Rosenbichler

Chưa xác định
2020-07-01
Daniel Toth

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Alexander Frank

Chưa xác định
2020-07-01
K. Güclü

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Flavio

Chưa xác định
2020-01-16
D. Krischke

Cho mượn
2020-01-10
C. Tüccar

Chưa xác định
2020-01-01
Aldin Aganovic

Chuyển nhượng tự do
2019-07-14
Roman Kienast

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Daniel Hautzinger

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Flavio

Cho mượn
2019-07-01
N. Löffler

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Pranjić

Chưa xác định
2018-07-01
Michael Augustin

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Benjamin Sulimani

Chưa xác định
2018-01-01
Lukas Grill

Chưa xác định
2017-07-01
Tomislav Jurić

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
O. Pranjić

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Lukas Grill

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |