-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

VfB Lübeck (LUB)
VfB Lübeck (LUB)
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Dietmar-Scholze-Stadion an der Lohmühle
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Dietmar-Scholze-Stadion an der Lohmühle
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá VfB Lübeck
Tên ngắn gọn
LUB
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
29 | 27 | 64 |
02 |
![]() |
29 | 10 | 51 |
03 |
![]() |
29 | 13 | 48 |
04 |
![]() |
28 | 19 | 46 |
05 |
![]() |
28 | 16 | 45 |
06 |
![]() |
28 | 6 | 43 |
07 |
![]() |
29 | -2 | 43 |
08 |
![]() |
28 | 1 | 40 |
09 |
![]() |
28 | 17 | 39 |
10 |
![]() |
27 | -1 | 39 |
11 |
![]() |
28 | -1 | 36 |
12 |
![]() |
28 | -13 | 36 |
13 |
![]() |
27 | -9 | 33 |
14 |
![]() |
28 | -9 | 33 |
15 |
![]() |
27 | -4 | 30 |
16 |
![]() |
28 | -27 | 29 |
17 |
![]() |
28 | -26 | 23 |
18 |
![]() |
29 | -17 | 22 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
33 | J. Schneider | Germany |
7 | M. Hauptmann | Germany |
19 | F. Kirschke | Germany |
39 | P. Breier | Germany |
18 | H. Behrens | Germany |
30 | J. Löhden | Germany |
10 | M. Farrona Pulido | Germany |
3 | N. Kastenhofer | Germany |
11 | F. Drinkuth | Germany |
17 | T. Grupe | Germany |
31 | A. Herzog | Germany |
24 | M. Rüdiger | Germany |
29 | M. Facklam | Germany |
13 | M. Thiel | Germany |
9 | K. Hovi | Finland |
8 | F. Egerer | Germany |
23 | M. Daube | Germany |
39 | J. Albrecht | Germany |
4 | K. Bukusu | Germany |
25 | T. Gözüsirin | Türkiye |
28 | G. Didzilatis | Germany |
22 | L. Sommer | Germany |
21 | R. Velasco | Germany |
20 | E. Adou | Germany |
2 | R. Kölle | Germany |
1 | N. Oberbeck | Germany |
20 | T. Geerkens | Germany |
19 | Yasin Varol | Germany |
40 | Lukas Meßfeldt | Germany |
48 | Lukas Schmitt | Germany |
44 | M. Lehnfeld | Germany |
41 | A. Ahmad | Canada |
0 | P. Diestel | |
0 | S. schwoon | |
21 | Jannik Westphal | Germany |
24 | M. Wahl | Germany |
46 | R. Demir | Germany |
43 | P. Dodoo | Germany |
0 | H. Jeschonek | |
0 | L. Ari Otzmann |
2024-08-20
Gregory Kuisch

Chuyển nhượng
2024-07-01
U. Taffertshofer

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
H. Bukusu

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Boland

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
N. Plume

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Akono

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Schneider

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Reddemann

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Behrens

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
U. Taffertshofer

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Gründemann

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Klewin

Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
J. Sternberg

Chưa xác định
2022-07-01
M. Farrona Pulido

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Kastenhofer

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Löhden

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Kirschke

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Plume

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Drinkuth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-14
L. Raeder

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Chana

Chưa xác định
2021-07-01
O. Okungbowa

Chưa xác định
2021-07-01
T. Kircher

Chưa xác định
2021-07-01
C. Akono

Chưa xác định
2021-07-01
Y. Deichmann

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. Gründemann

Chưa xác định
2021-07-01
N. Rieble

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Hebisch

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Feka

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
T. Deters

Chưa xác định
2021-06-16
S. Hertner

Chuyển nhượng tự do
2020-10-03
E. Zehir

Cho mượn
2020-09-07
S. Hertner

Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Okungbowa

Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
N. Rieble

Chưa xác định
2020-07-16
T. Kircher

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Röser

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Feka

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Arslan

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
S. Benyamina

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
T. Deters

Chưa xác định
2020-07-01
M. Boland

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Erkılınç

Chuyển nhượng tự do
2020-01-28
Z. Erkılınç

Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
Kevin René Tittel

Chưa xác định
2019-07-01
N. Löffler

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
L. Raeder

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Hebisch

Chưa xác định
2018-08-08
A. Arslan

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Kevin René Tittel

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
G. Işıtan

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Grupe

Chưa xác định
2018-07-01
G. Noel

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Y. Deichmann

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Löffler

Chuyển nhượng tự do
2016-07-02
G. Noel

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
C. Kramer

Chưa xác định
2016-07-01
J. Ebot-Etchi

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
C. Kramer

Chưa xác định
2015-07-01
A. Suew
Chưa xác định
2014-07-01
A. Arslan

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
F. Thomas

Chưa xác định
2013-07-01
K. Samide

Chưa xác định
2013-07-01
Mustafa Zazai

Chưa xác định
2013-07-01
S. Jakubiak

Chưa xác định
2013-01-01
M. Engelhardt

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
D. Kadah

Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
D. Kadah

Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
Hendrik Helmke

Chưa xác định
2006-07-01
Aleksey Kozlov
Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |