-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

SV Drochtersen/Assel (DRO)
SV Drochtersen/Assel (DRO)
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Kehdinger Stadion
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Kehdinger Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá SV Drochtersen/Assel
Tên ngắn gọn
DRO
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
30 | 29 | 67 |
02 |
![]() |
30 | 10 | 52 |
03 |
![]() |
30 | 18 | 51 |
04 |
![]() |
29 | 19 | 47 |
05 |
![]() |
29 | 16 | 46 |
06 |
![]() |
30 | 0 | 46 |
07 |
![]() |
29 | 6 | 44 |
08 |
![]() |
29 | 2 | 43 |
09 |
![]() |
29 | 19 | 42 |
10 |
![]() |
28 | -3 | 39 |
11 |
![]() |
29 | -1 | 37 |
12 |
![]() |
29 | -15 | 36 |
13 |
![]() |
28 | -9 | 34 |
14 |
![]() |
29 | -14 | 33 |
15 |
![]() |
28 | -5 | 30 |
16 |
![]() |
29 | -29 | 29 |
17 |
![]() |
29 | -24 | 26 |
18 |
![]() |
30 | -19 | 22 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
6 | M. Steinmann | Germany |
10 | H. Hyseni | Kosovo |
4 | N. Serra | Germany |
25 | D. Rosin | Germany |
0 | Fabian Klinkmann | Germany |
30 | P. Siefkes | Germany |
12 | N. von der Reith | Germany |
7 | J. Elfers | Germany |
26 | L. Giwah | Germany |
14 | A. Neumann | Germany |
9 | M. Göttel | Germany |
28 | C. Rusch | Germany |
10 | M. Sobotta | Germany |
8 | M. Fernandes | Germany |
23 | M. Geißen | Germany |
3 | T. Mohr | Germany |
13 | S. Haut | Germany |
1 | F. Hegerfeldt | Germany |
21 | J. Steffens | Germany |
22 | T. Kinitz | Germany |
31 | Matti Cebulla | Germany |
27 | J. Geitz | Germany |
17 | M. Sattler | Germany |
5 | A. Khodabakhshian | Germany |
19 | W. Reincke | Germany |
18 | L. Schumacher | Germany |
16 | Mika Philipp Ney | Germany |
29 | F. Schmiederer | Germany |
47 | P. Aue | Germany |
0 | F. Pavlovic | |
19 | M. Nagel | Germany |
22 | F. Wendler | Germany |
49 | B. Marquardt | Germany |
0 | J. Dallmann |
2023-07-01
M. Göttel

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Rosin

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. El-Saleh

Chuyển nhượng tự do
2022-01-22
L. Giwah

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Andrijanić

Chưa xác định
2020-07-01
N. Serra

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Giwah

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Marco Schuhmann

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
D. Feka

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Stöhr

Chưa xác định
2019-07-01
Sung-Hyun Jung

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Pini

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Marco Schuhmann

Chuyển nhượng tự do
2018-07-23
T. Hermandung

Chưa xác định
2018-07-14
Eyke Kleine

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Kühn

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Fabian Klinkmann

Chưa xác định
2018-07-01
Marco Schuhmann

Chưa xác định
2018-07-01
Jan-Ove Edeling

Chưa xác định
2018-07-01
N. Serra

Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
J. Stöhr

Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
P. Kühn

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
L. Rogowski

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
N. Serra

Chưa xác định
2015-07-01
Oliver Ioannou

Chưa xác định
2015-07-01
P. Siefkes

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |