Chi Tiết Đội Bóng

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Gradski stadion Krupa na Vrbasu
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Krupa na Vrbasu
Tên ngắn gọn
2021-08-05
Nikola Dujaković
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
Chưa xác định
2021-07-23
M. Aćimović
Leotar Leotar
Chưa xác định
2021-07-01
L. Nikolić
Leotar Leotar
Chưa xác định
2021-07-01
I. Makitan
TS Galaxy TS Galaxy
Chưa xác định
2021-07-01
N. Mandić
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chưa xác định
2021-07-01
Miloš Karišik
Sloboda Tuzla Sloboda Tuzla
Chưa xác định
2021-07-01
Aleksandar Rakić
Barito Putera Barito Putera
Chưa xác định
2021-07-01
M. Galić
Zaglebie Sosnowiec Zaglebie Sosnowiec
Chưa xác định
2021-07-01
T. Jović
Águilas Águilas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Muminović
Stripfing Stripfing
Chuyển nhượng tự do
2021-06-16
M. Čivić
Sloboda Tuzla Sloboda Tuzla
Chưa xác định
2021-02-26
Aleksandar Rakić
Barito Putera Barito Putera
Cho mượn
2021-02-25
S. Muminović
SV Horn SV Horn
Chưa xác định
2021-02-01
Miladin Filipović
Radnik Bijeljina Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2021-01-22
M. Čivić
Velež Velež
Chưa xác định
2021-01-20
T. Jović
Siroki Brijeg Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-01-01
A. Andrejić
Balzan FC Balzan FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Svraka
Zvijezda 09 Zvijezda 09
Chưa xác định
2020-10-01
Nemanja Vukmanović
Sindjelic Beograd Sindjelic Beograd
Chưa xác định
2020-09-18
M. Svraka
Gjilani Gjilani
Chưa xác định
2020-07-29
M. Galić
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
Chưa xác định
2020-07-16
A. Andrejić
Tarxien Rainbows Tarxien Rainbows
Chưa xác định
2020-02-01
Stefan Savić
Petrovac Petrovac
Chưa xác định
2020-01-21
Jovan Kutić
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
Chưa xác định
2019-09-01
V. Dalić
Bsk Bijelo Brdo Bsk Bijelo Brdo
Chưa xác định
2019-07-17
L. Marjanović
Proleter Novi SAD Proleter Novi SAD
Chưa xác định
2019-07-12
M. Marković
FK Sarajevo FK Sarajevo
Chưa xác định
2019-07-01
Miloš Karišik
Zarkovo Zarkovo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Krešimir Jelić
Novigrad Novigrad
Chưa xác định
2019-07-01
A. Aganspahić
Čelik Čelik
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Milanović
FK Sarajevo FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Ivan Crnov
Triglav Triglav
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
N. Mandić
Krško Krško
Chưa xác định
2019-01-28
Krešimir Jelić
Sesvete Sesvete
Chưa xác định
2019-01-01
V. Dalić
Inter Zapresic Inter Zapresic
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
E. Koljić
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
€ 405K Chuyển nhượng
2018-08-03
L. Nikolić
Spal Spal
Chưa xác định
2018-07-20
Miloš Karišik
Javor Javor
Chưa xác định
2018-07-01
E. Koljić
Lech Poznan Lech Poznan
Chưa xác định
2018-07-01
N. Fejzić
Tuzla City Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Vukotić
Waasland-beveren Waasland-beveren
€ 311K Chuyển nhượng
2018-07-01
M. Marković
Čelik Čelik
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Aganspahić
Mladost Doboj Kakanj Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Handžić
Union Titus Petange Union Titus Petange
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Aleksić
Radnik Bijeljina Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Bojan Puzigaća
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Petar Banović
Lucko Lucko
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Marić
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2018-06-05
Ivan Crnov
Zeljeznicar Sarajevo Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2018-02-05
E. Koljić
Lech Poznan Lech Poznan
Cho mượn
2018-02-01
Z. Milutinović
FK Vozdovac FK Vozdovac
Chưa xác định
2018-01-16
M. Balabanović
Backa Backa
Chưa xác định
2018-01-10
I. Jašarević
dalkurd FF dalkurd FF
Chưa xác định
2018-01-01
S. Barić
GOŠK Gabela GOŠK Gabela
Chưa xác định
2017-07-29
S. Nikodijević
Metalac GM Metalac GM
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Fejzić
Metalleghe-BSI Jajce Metalleghe-BSI Jajce
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Denis Čomor
Mladost Doboj Kakanj Mladost Doboj Kakanj
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Kartal
Rudar Rudar
Chuyển nhượng tự do
2017-02-24
S. Barić
Siroki Brijeg Siroki Brijeg
Chuyển nhượng tự do
2017-02-23
Z. Marušić
BSK Borca BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-02-13
Stefan Savić
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
N. Kartal
Radnicki NIS Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Saša Kajkut
Zrinjski Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
Enis Sadiković
Čelik Čelik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
D. Mijić
Backa Backa
Chuyển nhượng tự do
2016-08-31
Saša Kajkut
Veria Veria
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Enis Sadiković
Zeljeznicar Sarajevo Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
Denis Čomor
Slavija Slavija
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
Z. Milutinović
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
Z. Marušić
Slavija Slavija
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
R. Aleksić
Travnik Travnik
Chuyển nhượng tự do
2016-06-16
I. Jašarević
Travnik Travnik
Chuyển nhượng tự do

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48