-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Alemannia Aachen (ALE)
Alemannia Aachen (ALE)
Thành Lập:
1900
Sân VĐ:
Neuer Tivoli
Thành Lập:
1900
Sân VĐ:
Neuer Tivoli
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Alemannia Aachen
Tên ngắn gọn
ALE
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 26 | 60 |
02 |
![]() |
32 | 17 | 56 |
03 |
![]() |
32 | 15 | 55 |
04 |
![]() |
32 | 12 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 12 | 50 |
06 |
![]() |
32 | 8 | 50 |
07 |
![]() |
32 | 5 | 49 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | -5 | 45 |
10 |
![]() |
32 | -4 | 43 |
11 |
![]() |
32 | -8 | 43 |
12 |
![]() |
32 | -6 | 42 |
13 |
![]() |
32 | -1 | 41 |
14 |
![]() |
32 | -1 | 40 |
15 |
![]() |
32 | -7 | 39 |
16 |
![]() |
32 | -1 | 38 |
17 |
![]() |
32 | -12 | 37 |
18 |
![]() |
32 | -10 | 32 |
19 |
![]() |
32 | -22 | 28 |
20 |
![]() |
31 | -23 | 22 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
46 | G. Gaudino | Germany |
11 | K. Goden | Germany |
30 | N. Winter | Germany |
5 | S. Strujić | Bosnia and Herzegovina |
17 | F. Heister | Germany |
7 | S. Marquet | Germany |
10 | M. Brašnić | Croatia |
14 | L. Putaro | Germany |
7 | B. Bahn | Germany |
20 | K. Pagliuca | Switzerland |
16 | U. Bapoh | Germany |
24 | R. Novaković | Serbia |
35 | C. Benschop | Curaçao |
14 | C. Peters | Netherlands |
22 | R. Afamefuna | Germany |
13 | J. Rumpf | Germany |
23 | B. Müller | Germany |
8 | L. Scepanik | Germany |
21 | A. Heinz | Germany |
10 | A. Bakhat | Germany |
6 | F. Baum | Germany |
1 | M. Johnen | Germany |
2 | J. Schell | Germany |
17 | J. Schwermann | Germany |
25 | L. Yarbrough | Germany |
9 | T. Töpken | Germany |
3 | L. Oeßwein | Germany |
15 | M. Hanraths | Germany |
11 | V. Schaub | Germany |
26 | D. Willms | Germany |
9 | B. Ametov | North Macedonia |
20 | A. Dervisevic | Germany |
25 | E. Bördner | Germany |
33 | Leroy Zeller | Germany |
12 | J. Strauch | Germany |
29 | V. Statovci | Kosovo |
47 | A. Aourir | Germany |
13 | N. Castelle | Germany |
0 | L. Rashica | Kosovo |
0 | Inas Islamovic | Bosnia and Herzegovina |
13 | Noah Förster | Germany |
0 | F. Ademi | Kosovo |
22 | Luca Samir Schmidt | Germany |
0 | L. Mirgartz | |
0 | K. Tanaka | |
0 | Christoph Albert Nickel | Germany |
0 | M. Pobric | Germany |
2025-07-01
C. Peters

Chưa xác định
2024-07-11
R. Afamefuna

Chuyển nhượng
2024-07-01
C. Benschop

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Goden

Chưa xác định
2024-07-01
B. Bahn

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
G. Gaudino

Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
C. Peters

Cho mượn
2024-01-12
F. Heister

Chuyển nhượng tự do
2024-01-10
R. Novaković

Chuyển nhượng
2023-07-26
R. Novaković

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Wilton

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Bajrić

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Afamefuna

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Bangsow

Chưa xác định
2023-07-01
S. Marquet

Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
S. Strujić

Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
C. Peters

Chuyển nhượng tự do
2023-06-06
M. Brašnić

Chuyển nhượng tự do
2023-05-15
N. Winter

Chuyển nhượng tự do
2022-10-26
D. De Vita

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Fejzullahu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-11
D. Imbongo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Sauerland

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Gündüz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Schlösser

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Bangsow

Cho mượn
2022-02-07
C. Gartner

Chưa xác định
2022-02-04
A. Dej

Chưa xác định
2022-01-21
S. Gündüz

Chưa xác định
2022-01-13
Tuğrul Erat

Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
S. Seferings

Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
A. Dej

Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
O. Aydoğan

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Gartner

Chưa xác định
2021-07-01
M. Damaschek

Chưa xác định
2021-07-01
D. Bajrić

Chưa xác định
2021-07-01
L. Wilton

Chưa xác định
2021-07-01
A. Wallenborn

Chưa xác định
2021-02-01
T. Groothusen

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Kai-David Bösing

Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
M. Fejzullahu

Chuyển nhượng tự do
2020-11-17
S. Seferings

Chuyển nhượng tự do
2020-11-12
O. Aydoğan

Chưa xác định
2020-09-10
Hamdi Dahmani

Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
Jeff-Denis Fehr

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
N. Rehnen

Chưa xác định
2020-07-01
Jonathan Benteke Lifeka

Chưa xác định
2020-01-31
Jeff-Denis Fehr

Chưa xác định
2019-09-02
G. Noel

Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
Sergio Baris Gucciardo

Cho mượn
2019-07-08
N. Rehnen

Cho mượn
2019-07-01
D. Imbongo

Chưa xác định
2019-07-01
G. Noel

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Wallenborn

Chuyển nhượng tự do
2019-06-17
C. Özkan

Cho mượn
2019-01-01
J. Holtby

Chuyển nhượng tự do
2018-08-17
D. Imbongo

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mark Depta

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Fejzullahu

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Daniel Zeaiter

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Leon Tigges

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Holtby

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Mohr

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Damaschek

Chưa xác định
2018-07-01
J. Mickels

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Winter

Chuyển nhượng tự do
2018-01-29
Severin Buchta

Cho mượn
2017-08-22
M. Damaschek

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Necirwan Khalil Mohammad

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
P. Gödde

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Ernst

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Löhden

Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
D. Vrzogic

Chưa xác định
2016-07-01
M. Rossmann

Chưa xác định
2016-07-01
Mark Depta

Chưa xác định
2016-07-01
M. Fejzullahu

Chưa xác định
2016-07-01
Necirwan Khalil Mohammad

Chưa xác định
2016-07-01
F. Graudenz

Chưa xác định
2016-02-01
M. Rossmann

Chuyển nhượng tự do
2016-01-22
Pierre Kleinheider

Chuyển nhượng tự do
2016-01-21
F. Löhe

Chưa xác định
2015-07-01
M. Hoffmann

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Vrzogic

Chưa xác định
2015-07-01
Kengo Fukudome

Chưa xác định
2015-07-01
K. Behrens

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Gilles Deusings

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Löhden

Chưa xác định
2015-07-01
N. Winter

Chưa xác định
2015-07-01
P. Gödde

Chưa xác định
2014-07-01
S. Marquet

Chưa xác định
2014-07-01
M. Ajani

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
K. Behrens

Chưa xác định
2014-07-01
N. Sangaré

Chưa xác định
2014-07-01
D. Ernst

Chưa xác định
2014-07-01
S. Strujić

Chưa xác định
2014-07-01
F. Graudenz

Chuyển nhượng tự do
2014-02-01
M. Hoffmann

Chưa xác định
2013-07-01
M. Flekken

Chưa xác định
2013-07-01
O. Kefkir

Chưa xác định
2013-07-01
B. Rother

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |