-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Düren Merzenich ()
Düren Merzenich ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Westkampfbahn
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Westkampfbahn
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Düren Merzenich
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
27 | 29 | 60 |
02 |
![]() |
27 | 16 | 50 |
03 |
![]() |
28 | 10 | 50 |
04 |
![]() |
27 | 12 | 49 |
05 |
![]() |
27 | 17 | 48 |
06 |
![]() |
27 | 11 | 47 |
07 |
![]() |
28 | 8 | 42 |
08 |
![]() |
28 | 10 | 40 |
09 |
![]() |
27 | 2 | 35 |
10 |
![]() |
28 | -13 | 35 |
11 |
![]() |
28 | 2 | 33 |
12 |
![]() |
27 | -7 | 28 |
13 |
![]() |
27 | -17 | 28 |
14 |
![]() |
27 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
27 | -20 | 23 |
16 |
![]() |
27 | -22 | 22 |
17 |
![]() |
27 | -22 | 21 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
17 | C. Clemens | Germany |
1 | J. Theißen | Germany |
37 | L. Volz | Germany |
25 | A. Matuszczyk | Poland |
27 | D. Brock | Germany |
30 | M. Damaschek | Germany |
2 | J. Popović | Serbia |
8 | H. Salman | Bosnia and Herzegovina |
7 | R. García | Germany |
26 | A. Fesenmeyer | Germany |
29 | Y. Schlößer | Germany |
5 | P. Lela | Croatia |
9 | P. Dulleck | Germany |
7 | V. Geimier | Germany |
22 | M. Weber | Germany |
20 | M. Kühnel | Germany |
21 | D. Winke | Germany |
20 | M. Zuhs | Ghana |
19 | H. Blohm | Germany |
6 | I. Harnafi | Morocco |
0 | P. Simon | Germany |
10 | S. Breuer | Germany |
18 | T. Kondziella | Germany |
33 | Max Schreiber | Germany |
7 | Romeo Aigbekaen | Germany |
21 | Firat Alpsoy | Germany |
0 | Jan Tobias Ecke | Germany |
0 | Leon Schübel | Germany |
4 | E .Egouli | Germany |
24 | Meric-Nuh Gültekin | Germany |
23 | Jakob Sachse | Germany |
19 | Ibish Ibishi | Germany |
23 | M. Chahrour | Germany |
15 | S. Honda | |
0 | J. Reisky | |
28 | Tristan Armani | Germany |
0 | Jason Harding | Germany |
0 | R. Laux | |
0 | M. Ponamariov | |
0 | N. Kunzika |
2024-01-07
K. Goden

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Volz

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Owusu

Chuyển nhượng tự do
2023-06-06
M. Brašnić

Chuyển nhượng tự do
2023-01-30
C. Clemens

Chuyển nhượng tự do
2023-01-28
K. Goden

Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
M. Owusu

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Theißen

Chưa xác định
2021-07-01
D. Brock

Chưa xác định
2020-10-06
A. Matuszczyk

Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
M. Brašnić

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
P. Bade

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |