-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Köln II (KOL)
Köln II (KOL)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Franz-Kremer-Stadion
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Franz-Kremer-Stadion
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Köln II
Tên ngắn gọn
KOL
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
27 | 29 | 60 |
02 |
![]() |
27 | 16 | 50 |
03 |
![]() |
28 | 10 | 50 |
04 |
![]() |
27 | 12 | 49 |
05 |
![]() |
27 | 17 | 48 |
06 |
![]() |
27 | 11 | 47 |
07 |
![]() |
28 | 8 | 42 |
08 |
![]() |
28 | 10 | 40 |
09 |
![]() |
27 | 2 | 35 |
10 |
![]() |
28 | -13 | 35 |
11 |
![]() |
28 | 2 | 33 |
12 |
![]() |
27 | -7 | 28 |
13 |
![]() |
27 | -17 | 28 |
14 |
![]() |
27 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
27 | -20 | 23 |
16 |
![]() |
27 | -22 | 22 |
17 |
![]() |
27 | -22 | 21 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
37 | M. Höger | Germany |
6 | S. Salger | Germany |
27 | T. Trautner | Germany |
5 | N. Soldo | Croatia |
7 | O. Schmitt | Germany |
4 | T. Akmestanlı | Türkiye |
18 | G. Strauch | Germany |
11 | M. Obuz | Germany |
2 | M. Sponsel | Germany |
16 | A. Lenges | USA |
17 | V. Fadeev | Germany |
8 | M. Özkan | Germany |
11 | W. Suchanek | Germany |
13 | Joâo Arlete Pinto | Portugal |
5 | R. Smajić | Bosnia and Herzegovina |
14 | Tidiane Toure | France |
23 | Yannick Freischlad | Germany |
24 | M. Dreier | Germany |
22 | M. Monning | Germany |
24 | A. Blažič | Germany |
3 | E. Kujović | Montenegro |
21 | J. Mekoma | Germany |
19 | A. Verinac | Croatia |
11 | Marlon Becker | Germany |
0 | Aaron Bayakala | Germany |
17 | Arda Süne | Germany |
14 | Jakob Krautkrämer | Germany |
23 | Phil Thieltges | Germany |
0 | Julian Andreas Pauli | Germany |
0 | Justin-Kai von der Hitz | Germany |
0 | San-Luca Spitali | Germany |
16 | Étienne Peter Borié | Germany |
0 | B. Lennemann |
2022-07-01
S. Salger

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Schneider

Chưa xác định
2022-03-04
N. Hauptmann

Chưa xác định
2021-11-05
J. Horn

Chưa xác định
2021-07-01
K. Ghawilu

Chưa xác định
2021-07-01
M. Häuser

Chưa xác định
2020-07-01
M. Köbbing

Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
L. Schneider

Chưa xác định
2018-07-01
M. Damaschek

Chưa xác định
2018-01-29
N. Perry

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
C. Führich

Chưa xác định
2015-07-01
D. Maroh

Chưa xác định
2013-08-25
Román Golobart Benet

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |