-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Stade Gabesien (SG)
Stade Gabesien (SG)
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Stade de Zrig
Thành Lập:
1957
Sân VĐ:
Stade de Zrig
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Stade Gabesien
Tên ngắn gọn
SG
2023-07-31
H. Kanoun

Chưa xác định
2023-07-01
M. Zahou

Chưa xác định
2020-10-26
A. Gmach

Chưa xác định
2020-10-12
F. Makni

Chưa xác định
2020-10-01
Akrem Ben Sassi

Chưa xác định
2020-10-01
M. Hamrouni

Chưa xác định
2020-09-16
Habib Lazzez

Chưa xác định
2020-01-21
S. Helal

Chưa xác định
2019-09-13
S. Hammami

Chưa xác định
2019-09-12
A. Ammar

Chưa xác định
2019-09-04
Habib Lazzez

Chưa xác định
2019-08-26
S. Atvati

Chưa xác định
2019-08-15
F. Makni

Chưa xác định
2019-08-13
S. Rebai

Chưa xác định
2019-08-09
S. Bouhajeb

Chưa xác định
2019-08-05
L. Ameur

Chưa xác định
2019-07-29
J. Abdessalam

Chưa xác định
2019-07-15
N. Delhoumi

Chưa xác định
2019-07-01
A. Tlili

Chưa xác định
2019-07-01
K. Gharsellaoui

Chưa xác định
2019-07-01
A. Kalai

Chưa xác định
2019-07-01
M. Orkuma

Chưa xác định
2019-01-15
C. Obiozor

Chưa xác định
2019-01-15
K. Maaouani

Chưa xác định
2019-01-10
S. Jaziri

Chưa xác định
2018-09-15
A. Tlili

Cho mượn
2018-09-13
S. Jaziri

Chưa xác định
2018-08-01
K. Mansour

Chưa xác định
2018-07-31
M. Charfi

Cho mượn
2018-07-07
M. Zahou

Chưa xác định
2018-07-07
L. Ameur

Chưa xác định
2018-07-01
A. Ben Mahmoud

Chưa xác định
2018-07-01
W. Naouara

Chưa xác định
2018-07-01
A. Kalai

Chưa xác định
2018-07-01
J. Abdessalam

Chưa xác định
2018-07-01
N. Delhoumi

Chưa xác định
2018-01-12
H. Abbès

Chưa xác định
2017-12-16
S. Rebai

Chưa xác định
2017-12-15
S. Helal

Chưa xác định
2017-12-15
M. Ben Aziza

Chưa xác định
2017-10-21
M. Ben Aziza

Chưa xác định
2017-08-24
Lamine Traore

Chưa xác định
2017-08-15
N. Delhoumi

Cho mượn
2017-08-03
Aliou Cissé

Chưa xác định
2017-07-19
M. Guesmi

Cho mượn
2017-07-03
Hamza Hadda

Chưa xác định
2017-07-01
K. Gharsellaoui

Chưa xác định
2017-07-01
Aymen Trabelsi

Chưa xác định
2017-07-01
D. Michailou

Chưa xác định
2017-07-01
Youssef Fouzai

Chưa xác định
2017-07-01
K. Melliti

Chưa xác định
2017-07-01
I. Aboudou

Chưa xác định
2017-01-10
F. Onana

Chuyển nhượng tự do
2017-01-09
M. Ben Mansour

Chưa xác định
2016-07-31
H. Abbès

Chưa xác định
2016-07-24
D. Michailou

Cho mượn
2016-07-01
Mohamed Ben tarcha

Chưa xác định
2016-07-01
W. Naouara

Chưa xác định
2016-07-01
K. Mansour

Chưa xác định
2016-07-01
H. Jelassi

Chưa xác định
2015-01-15
F. Khraifi

Chưa xác định
2014-07-14
S. Rebai

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Tư - 16.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Tư - 16.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |