-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

EO Sidi Bouzid (EOSB)
EO Sidi Bouzid (EOSB)
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Stade Municipal 17 Décembre
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Stade Municipal 17 Décembre
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá EO Sidi Bouzid
Tên ngắn gọn
EOSB
2024-07-01
M. Saidi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Salhi

Chưa xác định
2023-02-08
C. Bekale

Chưa xác định
2023-01-27
C. Salhi

Chưa xác định
2023-01-26
M. Saidi

Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
R. Jridi

Chưa xác định
2020-12-01
A. Ben Romdhane

Chưa xác định
2020-07-01
N. Laifi

Chưa xác định
2019-08-01
N. Laifi

Cho mượn
2018-12-31
Hamza Messadi

Chưa xác định
2018-07-28
Hamza Messadi

Chưa xác định
2018-07-12
Kouni Khalfa

Chưa xác định
2018-01-06
W. Zaghdoud

Chưa xác định
2018-01-01
Hamza Ben Hassine

Cho mượn
2017-07-28
M. Jandoubi

Chưa xác định
2017-07-01
W. Zaghdoud

Chưa xác định
2017-07-01
K. Maaouani

Chưa xác định
2017-01-13
Abdelkhader Chwaya

Cho mượn
2017-01-10
A. Ben Dahnous

Chưa xác định
2016-12-22
Y. Khemiri

Cho mượn
2016-11-01
A. Sfaxi

Chưa xác định
2016-10-01
M. Touré

Chưa xác định
2016-07-01
K. Mansour

Chưa xác định
2016-07-01
Y. Khemiri

Chưa xác định
2016-07-01
M. Guesmi

Chưa xác định
2016-01-04
A. Ammar

Cho mượn
2016-01-01
S. Bouhajeb

Cho mượn
2015-09-01
O. Omrani

Chưa xác định
2015-01-01
O. Omrani

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |