-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

CS Chebba (CSCH)
CS Chebba (CSCH)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Municipal De La Chebba
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Municipal De La Chebba
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CS Chebba
Tên ngắn gọn
CSCH
2024-07-01
H. Rebaii

Chuyển nhượng tự do
2023-09-23
A. Chtioui

Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
F. Timoumi

Chưa xác định
2023-08-05
A. Hallaoui

Chưa xác định
2023-07-25
M. Meskini

Chưa xác định
2023-07-18
Alkhali Bangoura

Chưa xác định
2023-07-01
Y. Salhi

Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Y. Salhi

Chưa xác định
2023-01-02
J. Bessan

Chưa xác định
2023-01-02
Alkhali Bangoura

Chưa xác định
2023-01-01
M. Ben Salem

Chưa xác định
2022-10-01
M. Meskini

Chưa xác định
2022-10-01
A. Chtioui

Chưa xác định
2022-08-31
M. Ben Salem

Chưa xác định
2022-08-17
M. Mtiri

Chưa xác định
2022-08-17
H. Rebaii

Chưa xác định
2022-07-21
M. Nekrouf

Chưa xác định
2022-07-19
A. Kalai

Chưa xác định
2022-01-30
Z. Ounalli

Chưa xác định
2021-09-15
M. Nekrouf

Chuyển nhượng tự do
2021-08-28
M. Konaté

Chuyển nhượng tự do
2021-08-15
V. Assie Koua

Chưa xác định
2021-08-15
F. Timoumi

Chuyển nhượng tự do
2021-07-18
F. Maâouani

Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
A. Hallaoui

Chuyển nhượng tự do
2021-04-01
M. Madani

Chưa xác định
2021-01-01
S. Touka

Chuyển nhượng tự do
2020-11-04
M. Hamia

Chưa xác định
2020-10-16
M. Merbah

Chuyển nhượng tự do
2020-01-10
S. Touka

Chưa xác định
2020-01-01
M. Hamia

Chưa xác định
2019-08-01
A. Zouaghi

Chưa xác định
2019-07-29
J. Abdessalam

Chưa xác định
2019-07-01
A. Kalai

Chưa xác định
2019-01-15
Y. Jelassi

Chưa xác định
2018-08-12
Helmi Bellagha

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |