-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Amorebieta (AMO)
Amorebieta (AMO)
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Campo Municipal de Urritxe
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Campo Municipal de Urritxe
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Amorebieta
Tên ngắn gọn
AMO
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 15 | 58 |
02 |
![]() |
31 | 13 | 50 |
03 |
![]() |
31 | 9 | 48 |
04 |
![]() |
31 | 14 | 48 |
05 |
![]() |
31 | 5 | 47 |
06 |
![]() |
31 | 8 | 45 |
07 |
![]() |
31 | -2 | 45 |
08 |
![]() |
31 | 9 | 44 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 42 |
10 |
![]() |
31 | 1 | 42 |
11 |
![]() |
31 | 2 | 41 |
12 |
![]() |
31 | 1 | 40 |
13 |
![]() |
31 | 1 | 40 |
14 |
![]() |
31 | -6 | 39 |
15 |
![]() |
31 | -11 | 38 |
16 |
![]() |
31 | -11 | 37 |
17 |
![]() |
31 | -2 | 37 |
18 |
![]() |
31 | -21 | 35 |
19 |
![]() |
31 | -10 | 30 |
20 |
![]() |
31 | -17 | 29 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Gaizka Campos | Spain |
0 | Jordi Calavera | Spain |
14 | Eraso | Spain |
7 | Pablo Hervías | Spain |
0 | Jon Aurtenetxe | Spain |
0 | Íñigo Muñoz | Spain |
0 | Kaxe | Spain |
0 | Jonan Amelibia | Spain |
21 | A. Coulibaly | France |
0 | Berto González | Spain |
11 | Iker Seguín | Spain |
0 | Enol Coto | Spain |
0 | Alex Carbonell | Spain |
0 | Mikel Kortazar | Spain |
1 | Unai Marino | Spain |
0 | N. Ndongo | Cameroon |
0 | Álvaro Yuste | Spain |
0 | Sergio Camacho | Spain |
0 | T. Nakai | Japan |
0 | M. Bravo | USA |
0 | Aimar Vicandi | Spain |
0 | Iker Rekagorri | Spain |
0 | Peru Candaudap | Spain |
0 | Yannick Pedrosa | Spain |
0 | H. Reyes | Colombia |
0 | Abde Issakhi | Spain |
0 | Unax Benito | Spain |
0 | Unai Bayón |
2024-08-07
Jordi Calavera

Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Gaizka Campos

Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Daniel Lasure

Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
R. Edwards

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
J. Locadia

Chuyển nhượng
2024-07-16
Rayco Rodríguez

Chuyển nhượng
2024-07-15
Jorge Mier

Chuyển nhượng
2024-07-14
Pablo Hervías

Chuyển nhượng
2024-07-09
Erik Morán

Chuyển nhượng
2024-07-04
K. Sibo

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Yriarte

Chuyển nhượng
2024-06-26
Àlex Carbonell

Chưa xác định
2024-02-01
J. Yriarte

Cho mượn
2024-01-18
Unai Bustinza

Chuyển nhượng
2023-08-31
Javier Avilés

Cho mượn
2023-08-07
Juan Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Eraso

Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Erik Morán

Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Daniel Lasure

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Yriarte

Chưa xác định
2023-03-07
R. Edwards

Chuyển nhượng tự do
2022-09-10
Andoni López

Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Xabier Etxeita

Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Álvaro Peña

Chưa xác định
2022-08-24
Jorge Mier

Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
Rayco Rodríguez

Chưa xác định
2022-08-19
Juan Rodríguez

Chưa xác định
2022-08-09
J. Yriarte

Cho mượn
2022-07-20
Roberto Santamaría

Chưa xác định
2022-07-03
Gorka Guruzeta

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Sergio Moreno

Chưa xác định
2022-07-01
Javi Ros

Chưa xác định
2022-07-01
Peru Nolaskoain

Chưa xác định
2022-01-30
Javi Ros

Cho mượn
2022-01-28
Andoni López

Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Peru Nolaskoain

Cho mượn
2022-01-18
Sergio Moreno

Cho mượn
2021-07-21
Álvaro Peña

Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
Gorka Guruzeta

Chưa xác định
2021-07-13
Roberto Santamaría

Chưa xác định
2021-07-08
Mikel San José Domínguez

Chuyển nhượng tự do
2019-04-13
Izaro Abella

Chưa xác định
2018-07-10
Izaro Abella

Chưa xác định
2016-07-01
Sergio Herrera

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Aboubacar Diarra

Chưa xác định
2016-02-01
Aboubacar Diarra

Cho mượn
2015-07-05
Sergio Herrera

Chưa xác định
2015-07-01
Izaro Abella

Chưa xác định
2014-08-28
Teodoro José Tirado García

Chuyển nhượng tự do
2012-08-24
Teodoro José Tirado García

Chưa xác định
2012-07-04
Luisma

Chưa xác định
2012-01-12
Luisma

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |