-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Witton Albion (WIT)
Witton Albion (WIT)
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Wincham Park
Thành Lập:
1887
Sân VĐ:
Wincham Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Witton Albion
Tên ngắn gọn
WIT
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 38 | 77 |
02 |
![]() |
38 | 36 | 72 |
03 |
![]() |
38 | 20 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 17 | 71 |
05 |
![]() |
38 | 24 | 67 |
06 |
![]() |
38 | 2 | 62 |
07 |
![]() |
38 | 8 | 61 |
08 |
![]() |
38 | -8 | 58 |
09 |
![]() |
38 | -2 | 57 |
10 |
![]() |
38 | 6 | 56 |
11 |
![]() |
38 | 8 | 53 |
12 |
![]() |
38 | 4 | 52 |
13 |
![]() |
38 | 3 | 52 |
14 |
![]() |
38 | -7 | 51 |
15 |
![]() |
38 | -5 | 50 |
16 |
![]() |
38 | -3 | 48 |
17 |
![]() |
38 | -3 | 47 |
18 |
![]() |
38 | -10 | 45 |
19 |
![]() |
38 | 0 | 43 |
20 |
![]() |
38 | -27 | 35 |
21 |
![]() |
38 | -32 | 24 |
22 |
![]() |
38 | -69 | 15 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | S. McNulty | England |
0 | S. Tames | England |
0 | D. McKenna | England |
0 | N. Ryan | England |
0 | W. Booth | England |
0 | J. Foley | England |
0 | T. Owens | England |
0 | R. Hopley | England |
0 | W. Jones | England |
0 | I. Baldwin | England |
0 | J. Gregory | England |
0 | R. Gill | England |
0 | L. Johnson | England |
0 | R. Daly | England |
2020-08-20
S. McNulty

Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
J. Hooper

Chưa xác định
2020-07-01
S. Tames

Chưa xác định
2018-06-09
S. Tames

Chưa xác định
2017-06-09
B. Bauress

Chuyển nhượng tự do
2016-10-27
Curtis Obeng

Chuyển nhượng tự do
2016-10-24
S. Tames

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Curtis Obeng

Chuyển nhượng tự do
2015-07-18
J. Shaw

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Shaw

Chuyển nhượng tự do
2006-01-01
Nicholas David Maynard

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |