-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Tukums (TUK)
Tukums (TUK)
Thành Lập:
2000
Sân VĐ:
Tukuma mākslīgā laukumā stadions
Thành Lập:
2000
Sân VĐ:
Tukuma mākslīgā laukumā stadions
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Tukums
Tên ngắn gọn
TUK
2025-01-01
D. Cucurs

Chưa xác định
2024-08-03
D. Cucurs

Cho mượn
2024-07-22
V. Stepanovs

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
F. Orols

Chuyển nhượng
2023-07-06
F. Orols

Cho mượn
2023-01-01
J. Krautmanis

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
K. Aļekseičiks

Chưa xác định
2022-07-17
J. Krautmanis

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Aļekseičiks

Cho mượn
2022-06-17
M. Sidorovs

Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
I. Stuglis

Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Raens Tālbergs

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Robins Kokarītis

Chưa xác định
2021-07-01
Raens Tālbergs

Chưa xác định
2021-03-10
Helmuts Saulītis

Chuyển nhượng tự do
2021-03-08
I. Baturins

Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
D. Strods

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
A. Regža

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Jaunarājs-Janvāris

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Sidorovs

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Skinderis

Chưa xác định
2021-01-01
R. Korzāns

Chuyển nhượng tự do
2020-09-18
M. Kuchynskyi

Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Boriss Bogdaškins

Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
A. Regža

Chưa xác định
2020-07-25
Edgaras Žarskis

Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
R. Mickevičs

Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
M. Sidorovs

Chưa xác định
2020-07-20
J. Krautmanis

Cho mượn
2020-07-01
J. Skinderis

Cho mượn
2020-07-01
M. Fennouche

Chưa xác định
2020-03-12
Mathurin Martial Mamadou Sakho

Chuyển nhượng tự do
2020-03-06
S. Nagamatsu

Chuyển nhượng tự do
2020-03-05
M. Kuchynskyi

Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
M. Fennouche

Chưa xác định
2020-03-01
Edgaras Žarskis

Chuyển nhượng tự do
2020-03-01
R. Mickevičs

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
I. Baturins

Chưa xác định
2020-01-01
Boriss Bogdaškins

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Ndualu Pahama

Chưa xác định
2020-01-01
R. Jaunarājs-Janvāris

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Dāvis Mārtiņš Daugavietis

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Terrence Muimba

Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ndualu Pahama

Chưa xác định
2019-02-03
D. Strods

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
A. Truševs

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Daniels Pelcis

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
Vadims Avdejevs

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
S. Nagamatsu

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
D. Kuzmin

Chưa xác định
2013-07-01
Toms Aizgrāvis

Chưa xác định
2013-01-01
Emīls Muižnieks

Chưa xác định
2013-01-01
A. Truševs

Chưa xác định
2013-01-01
Vjačeslavs Oboznijs

Chưa xác định
2011-07-01
D. Kuzmin

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |