-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Valmiera / BSS (VAL)
Valmiera / BSS (VAL)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Vidzemes Olimpiskais centrs
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Vidzemes Olimpiskais centrs
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Valmiera / BSS
Tên ngắn gọn
VAL
2024-07-26
N. Uldriķis

Chuyển nhượng tự do
2024-07-04
D. Balodis

Chuyển nhượng
2024-06-17
R. Kapič

Chưa xác định
2024-02-29
D. Ošs

Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
C. Duke

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Lūsiņš

Chuyển nhượng
2023-09-01
A. Korobenko

Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
A. Jaunzems

Chưa xác định
2023-08-04
C. Mena

Chưa xác định
2023-07-21
R. Kapič

Cho mượn
2023-07-10
R. Kapič

€ 500K
Chuyển nhượng
2023-06-29
C. Mena

Chưa xác định
2023-03-01
K. Lūsiņš

Cho mượn
2023-02-20
C. Olses

Chuyển nhượng tự do
2023-02-14
C. Mena

Cho mượn
2023-01-20
R. Krollis

€ 1.5M
Chuyển nhượng
2023-01-01
K. Aļekseičiks

Chưa xác định
2023-01-01
L. Silagadze

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
R. Varslavāns

Chưa xác định
2023-01-01
I. Pūlis

Chưa xác định
2023-01-01
Ēriks Punculs

Chưa xác định
2023-01-01
R. Matrevics

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Aļekseičiks

Cho mượn
2022-06-20
V. Stepanovs

Chưa xác định
2022-06-17
V. Kudrjavcevs

Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
I. Pūlis

Cho mượn
2022-03-08
Ēriks Punculs

Cho mượn
2022-03-04
E. Birka

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
K. Liepa

Chuyển nhượng tự do
2022-02-06
L. Gadrani

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Liepa

Chưa xác định
2022-01-01
K. Lūsiņš

Chưa xác định
2022-01-01
V. Stepanovs

Cho mượn
2022-01-01
K. Aļekseičiks

Chưa xác định
2021-08-01
J. Dawa

Chưa xác định
2021-07-30
V. Kudrjavcevs

Chuyển nhượng tự do
2021-07-22
A. Kozhukhar

Chưa xác định
2021-07-21
J. Lagūns

Chưa xác định
2021-06-07
Léo Lelis

Chưa xác định
2021-03-31
D. Indrāns

Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
V. Lazarevs

Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
R. Matrevics

Chuyển nhượng tự do
2021-02-28
Reinis Reinholds

Chưa xác định
2021-01-28
R. Krollis

Chưa xác định
2021-01-24
J. Lagūns

Cho mượn
2021-01-19
Krišs Kārkliņš

Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
K. Liepa

Cho mượn
2021-01-04
C. Mena

Chưa xác định
2021-01-02
J. Célestine

Chưa xác định
2021-01-01
M. Musolitin

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Miķelsons

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
K. Lūsiņš

Cho mượn
2021-01-01
M. Toņiševs

Chuyển nhượng tự do
2020-10-20
K. Zommers

Chưa xác định
2020-10-16
G. Štrauss

Chuyển nhượng tự do
2020-09-26
L. Gadrani

Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
J. Dawa

Chưa xác định
2020-09-01
A. Grjaznovs

Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
D. Indrāns

Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
D. Balodis

Chuyển nhượng tự do
2020-07-19
V. Jagodinskis

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Pacifique Hector Gbaguidi Djonougbe

Chưa xác định
2020-07-01
V. Stepanovs

Chuyển nhượng tự do
2020-03-07
G. Štrauss

Chưa xác định
2020-01-31
J. Célestine

Chưa xác định
2020-01-31
O. Appiah

Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
V. Jagodinskis

Chuyển nhượng tự do
2020-01-27
Shunsuke Nakamura

Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
V. Soloveičiks

Chuyển nhượng tự do
2020-01-12
M. Musolitin

Chưa xác định
2020-01-12
A. Kozhukhar

Chưa xác định
2020-01-01
K. Liepa

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Boriss Bogdaškins

Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Silagadze

Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
Prince Agyemang

Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
K. Kramēns

Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
Artis Jaudzems

Chuyển nhượng tự do
2019-06-24
J. Krautmanis

Chuyển nhượng tự do
2019-06-19
O. Appiah

Chuyển nhượng tự do
2019-04-01
Ivan Knyazev

Chưa xác định
2019-03-26
Pacifique Hector Gbaguidi Djonougbe
Chuyển nhượng tự do
2019-03-01
Boriss Bogdaškins

Chuyển nhượng tự do
2019-02-12
Shunsuke Nakamura

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
E. Stīpnieks

Chuyển nhượng tự do
2019-02-02
E. Sietinsons

Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
E. Jermolajevs

Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Ēriks Punculs

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Léo Lelis

Chưa xác định
2019-01-01
Verners Apiņš

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Rolands Vagančuks

Chưa xác định
2019-01-01
V. Soloveičiks

Chưa xác định
2019-01-01
Artis Jaudzems

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
J. Krautmanis

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
V. Lazarevs

Chưa xác định
2019-01-01
Krišs Kārkliņš

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
A. Grjaznovs

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Rolands Vagančuks

Chuyển nhượng tự do
2018-03-01
M. Lô Sambou

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
E. Stīpnieks

Chưa xác định
2018-01-01
Gatis Kalniņš

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |