-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Rouen ()
Rouen ()
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Stade Robert Diochon
Thành Lập:
1899
Sân VĐ:
Stade Robert Diochon
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rouen
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
26 | 17 | 49 |
02 |
![]() |
26 | 9 | 47 |
03 |
![]() |
26 | 9 | 45 |
04 |
![]() |
26 | 6 | 39 |
05 |
![]() |
26 | 0 | 38 |
06 |
![]() |
27 | 1 | 37 |
07 |
![]() |
26 | 2 | 37 |
08 |
![]() |
26 | 4 | 35 |
09 |
![]() |
27 | 3 | 34 |
10 |
![]() |
27 | -4 | 34 |
11 |
![]() |
26 | 1 | 32 |
12 |
![]() |
27 | -4 | 32 |
13 |
![]() |
26 | -7 | 30 |
14 |
![]() |
27 | -4 | 30 |
15 |
![]() |
26 | -6 | 28 |
16 |
![]() |
27 | -7 | 27 |
17 |
![]() |
26 | -20 | 25 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
27 | H. Benkaïd | France |
29 | M. Mion | France |
5 | M. Abdelmoula | France |
7 | M. Ouadah | France |
30 | L. Aggoune | France |
1 | A. Maraval | France |
25 | Z. Allée | France |
17 | A. Allée | France |
16 | L. Royes | France |
18 | C. Bassin | France |
6 | M. Benzia | France |
26 | V. Sanson | France |
10 | A. Sahloune | France |
24 | Adon Gomis | Guinea-Bissau |
8 | O. Bezzekhami | France |
18 | D. Goprou | Côte d'Ivoire |
19 | R. Kabongo | France |
24 | P. Lehoux | France |
22 | A. Bernasque | France |
14 | N. Bensoula | France |
0 | J. Laurent | France |
25 | I. Ferrah | France |
17 | E. Dia | France |
37 | C. Mbondi | France |
21 | F. Deschamps | France |
16 | G. Tchiamas | |
0 | W. Honsor | France |
33 | V. Tilliez | France |
34 | S. Remillier | France |
12 | A. Touré | Côte d'Ivoire |
2024-07-15
L. Royes

Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
L. Aggoune

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
D. Loppy

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
M. Ouadah

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
J. Monteiro

Chưa xác định
2023-07-01
L. Aggoune

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Maraval

Chưa xác định
2023-07-01
N. Barthélémy

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Benkaïd

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
D. Loppy

Chuyển nhượng tự do
2022-10-29
Baidy Sall

Chưa xác định
2022-07-07
D. Banor

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Allée

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Mion

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Y. Dogo

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Ouadah

Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
L. Gamboa

Chưa xác định
2021-07-30
J. Grain

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Sidibé

Chưa xác định
2021-07-01
Y. Dogo

Chưa xác định
2021-07-01
K. Djoco

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Burel

Chưa xác định
2020-08-20
T. Gabé

Chuyển nhượng tự do
2020-08-19
K. Sainte-Luce

Chưa xác định
2020-07-18
A. Vincent

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Djoco

Chưa xác định
2020-07-01
D. Banor

Chưa xác định
2020-07-01
Louckmane Ouedraogo

Chưa xác định
2020-07-01
Baidy Sall

Chưa xác định
2020-07-01
A. Rogie

Chưa xác định
2020-07-01
M. Abdelmoula

Chưa xác định
2020-07-01
J. Baltus

Chưa xác định
2020-07-01
F. Dembi

Chưa xác định
2020-07-01
J. Grain

Chưa xác định
2019-07-20
N. Burel

Chưa xác định
2019-07-18
N. Barthélémy

Chưa xác định
2019-07-01
T. Gabé

Chưa xác định
2019-07-01
V. Sanson

Chưa xác định
2019-07-01
J. Yango

Chưa xác định
2019-07-01
K. Sainte-Luce

Chưa xác định
2019-01-01
A. Sidibé

Chưa xác định
2018-07-01
A. Ouahbi

Chưa xác định
2018-07-01
C. Faty

Chưa xác định
2018-07-01
A. Sarhane

Chưa xác định
2018-07-01
S. Mendy

Chưa xác định
2018-07-01
D. Loppy

Chưa xác định
2018-07-01
J. Prieur

Chưa xác định
2018-07-01
A. Mainemare

Chưa xác định
2018-07-01
Charaf Aït Saïd

Chưa xác định
2018-07-01
J. Monteiro

Chưa xác định
2018-02-06
I. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2018-01-14
D. Loppy

Chưa xác định
2018-01-01
F. Benzia

Chưa xác định
2018-01-01
A. Sidibé

Chưa xác định
2017-09-09
I. Coulibaly

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Mendy

Chưa xác định
2017-07-01
A. Mainemare

Chưa xác định
2017-07-01
Charaf Aït Saïd

Chưa xác định
2017-07-01
M. Benzia

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
C. Faty

Chưa xác định
2017-06-09
A. Sidibé

Chuyển nhượng tự do
2016-12-29
P. Lebourg

Chưa xác định
2013-08-25
O. Cissokho

Chưa xác định
2013-08-16
P. Vignaud

Chưa xác định
2013-07-01
M. Firmin

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Sega Keita

Chưa xác định
2012-09-07
N. Ammari

Cho mượn
2012-07-01
Sega Keita

Cho mượn
2003-07-01
M. Fortuné

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |