-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Bowers & Pitsea ()
Bowers & Pitsea ()
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Len Salmon Stadium
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Len Salmon Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Bowers & Pitsea
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
39 | 29 | 80 |
02 |
![]() |
39 | 34 | 78 |
03 |
![]() |
39 | 33 | 78 |
04 |
![]() |
39 | 35 | 72 |
05 |
![]() |
39 | 21 | 71 |
06 |
![]() |
39 | 10 | 67 |
07 |
![]() |
39 | 15 | 62 |
08 |
![]() |
39 | 22 | 61 |
09 |
![]() |
39 | 9 | 61 |
10 |
![]() |
39 | 10 | 60 |
11 |
![]() |
39 | 8 | 56 |
12 |
![]() |
39 | -3 | 55 |
13 |
![]() |
39 | -5 | 52 |
14 |
![]() |
39 | -21 | 51 |
15 |
![]() |
39 | -4 | 46 |
16 |
![]() |
39 | -14 | 46 |
17 |
![]() |
39 | -14 | 43 |
18 |
![]() |
39 | -19 | 40 |
19 |
![]() |
39 | -18 | 35 |
20 |
![]() |
39 | -37 | 32 |
21 |
![]() |
39 | -40 | 32 |
22 |
![]() |
39 | -51 | 22 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
9 | B. Sach | England |
13 | M. Guest | England |
0 | S. Collins | England |
2 | A. Bentley | England |
6 | C. Leahy | England |
5 | M. Cornhill | England |
0 | L. McCoy | England |
14 | J. Thomas | England |
16 | J. Dicks | England |
17 | D. Trendall | England |
0 | C. Millar | England |
22 | L. Joseph-Johnson | St. Lucia |
20 | J. White | England |
0 | H. Fairs | England |
0 | J. Burton | England |
0 | C. Matthews | England |
0 | B. Summers | England |
15 | D. Norton | England |
4 | A. Osifuwa | England |
19 | L. Albon | England |
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |