-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Somozas ()
Somozas ()
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Estadio Alcalde Manuel Candocia
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Estadio Alcalde Manuel Candocia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Somozas
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
29 | 31 | 64 |
02 |
![]() |
29 | 16 | 56 |
03 |
![]() |
29 | 16 | 54 |
04 |
![]() |
29 | 22 | 52 |
05 |
![]() |
29 | 9 | 50 |
06 |
![]() |
29 | 9 | 44 |
07 |
![]() |
29 | 7 | 42 |
08 |
![]() |
29 | -3 | 37 |
09 |
![]() |
29 | -6 | 37 |
10 |
![]() |
29 | -5 | 36 |
11 |
![]() |
29 | -7 | 33 |
12 |
![]() |
29 | -7 | 33 |
13 |
![]() |
29 | -5 | 31 |
14 |
![]() |
29 | -19 | 31 |
15 |
![]() |
29 | -17 | 30 |
16 |
![]() |
29 | -4 | 30 |
17 |
![]() |
28 | -15 | 29 |
18 |
![]() |
28 | -22 | 18 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | Álex Ares | Spain |
0 | Pep Caballé | Spain |
0 | Alberto Rodríguez | Spain |
0 | Joel | Spain |
0 | Javi Sanma | Spain |
0 | Juan Cambón | Spain |
0 | Martín Rafael | Spain |
0 | Manu Mariña | Spain |
0 | Paco | Spain |
0 | Asier Santalla | Spain |
0 | Sergio Otero | Spain |
0 | Iñaki Leonardo | Spain |
0 | Bruno Bellas | Spain |
0 | Ander Garcia | Spain |
0 | Álvaro Rey | Spain |
0 | Adrián Casillas | Spain |
0 | Dani Sánchez | Spain |
0 | Jorge Longueira | Spain |
0 | Cristobal | Spain |
0 | Mikel Leal | Spain |
0 | Manu Beceiro | Spain |
0 | Iker Fernández | Spain |
0 | Berretta | Spain |
0 | Toro |
2020-09-25
Juan Manuel Torres Tena

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Manu Moya

Chưa xác định
2019-07-01
Manu Moya

Chưa xác định
2019-07-01
Juan Manuel Torres Tena

Chưa xác định
2019-02-07
Sergio Noche

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Sergio Noche

Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
Álex Rey

Cho mượn
2016-07-12
Adri

Chưa xác định
2016-07-08
Mario Barco

Chưa xác định
2016-07-01
Juan Rodríguez

Chưa xác định
2016-07-01
David Añón

Chưa xác định
2016-07-01
S. Leuko

Chưa xác định
2016-01-01
Mateo Muñoz Hoyos
Chưa xác định
2015-08-10
S. Leuko

Cho mượn
2015-08-10
Mario Barco

Cho mượn
2015-08-01
Juan Rodríguez

Chưa xác định
2015-07-18
Adri

Chưa xác định
2015-07-08
Alfonso de la Cruz

Chưa xác định
2015-07-01
David Añón

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |