-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Brindisi (BRI)
Brindisi (BRI)
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Stadio Franco Fanuzzi
Thành Lập:
1912
Sân VĐ:
Stadio Franco Fanuzzi
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Brindisi
Tên ngắn gọn
BRI
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
30 | 39 | 67 |
02 |
![]() |
30 | 27 | 60 |
03 |
![]() |
30 | 17 | 55 |
04 |
![]() |
30 | 16 | 54 |
05 |
![]() |
30 | 10 | 45 |
06 |
![]() |
30 | 14 | 44 |
07 |
![]() |
30 | -1 | 41 |
08 |
![]() |
30 | 3 | 41 |
09 |
![]() |
30 | -2 | 40 |
10 |
![]() |
30 | -9 | 37 |
11 |
![]() |
30 | -3 | 37 |
12 |
![]() |
30 | -6 | 35 |
13 |
![]() |
30 | -14 | 35 |
14 |
![]() |
30 | -19 | 30 |
15 |
![]() |
30 | -18 | 30 |
16 |
![]() |
30 | -27 | 23 |
17 |
![]() |
30 | 2 | 22 |
18 |
![]() |
30 | -29 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | F. Gorzelewski | Argentina |
0 | D. Vantaggiato | Italy |
2 | G. Pinto | Italy |
0 | M. Calderoni | Italy |
16 | D. Petrucci | Italy |
0 | G. De Feo | Italy |
13 | C. Martorelli | Italy |
0 | Vittorio Antonino | Italy |
0 | Cayetano Bartolomé Bonnín Vásquez | Dominican Republic |
17 | D. Galazzini | Italy |
0 | W. Ceesay | Sierra Leone |
26 | T. Merletti | Italy |
0 | N. Monti | Italy |
0 | N. Bellucci | Italy |
0 | Angelo Guida | Italy |
0 | C. Auro | Italy |
0 | Paolo De Angelis\t | Italy |
16 | B. Valenti | Argentina |
80 | G. Fiorentino | Italy |
0 | V. Spingola | |
0 | S. Polito | |
0 | F. De Cesare | Italy |
2024-08-28
D. Petrucci

Chuyển nhượng tự do
2024-07-20
M. Trotta

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
C. Bunino

Chuyển nhượng
2024-02-01
D. Cappelletti

Chuyển nhượng
2024-01-23
N. Malaccari

Chuyển nhượng
2024-01-22
S. Ganz

Chuyển nhượng tự do
2024-01-20
M. Albertazzi

Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
G. Pinto

Chuyển nhượng
2024-01-12
F. Golfo

Chuyển nhượng
2024-01-10
M. Calderoni

Chuyển nhượng
2024-01-09
A. Albertini

Chuyển nhượng tự do
2024-01-05
D. Vantaggiato

Chuyển nhượng
2024-01-04
N. Bizzotto

Chuyển nhượng
2023-09-15
C. Galano

Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
S. Ganz

Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
A. Albertini

Chưa xác định
2023-09-01
D. Cappelletti

Chưa xác định
2023-08-22
C. Bunino

Cho mượn
2023-08-22
G. De Feo

Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
N. Bizzotto

Chưa xác định
2023-08-02
D. Petrucci

Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
F. Golfo

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
M. Baldan

Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
M. Albertazzi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
A. Sirri

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
G. Fella

Chuyển nhượng tự do
2013-07-22
G. Fella

Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
P. Maiorino

Chưa xác định
2009-07-01
Stefano Russo

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |