-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Chieti (CAL)
Chieti (CAL)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stadio Guido Angelini
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stadio Guido Angelini
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Chieti
Tên ngắn gọn
CAL
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 40 | 69 |
02 |
![]() |
31 | 20 | 59 |
03 |
![]() |
31 | 15 | 55 |
04 |
![]() |
31 | 12 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 3 | 46 |
06 |
![]() |
31 | 7 | 45 |
07 |
![]() |
31 | -2 | 41 |
08 |
![]() |
31 | -9 | 40 |
09 |
![]() |
31 | -2 | 39 |
10 |
![]() |
31 | 4 | 39 |
11 |
![]() |
31 | -6 | 37 |
12 |
![]() |
31 | -11 | 36 |
13 |
![]() |
31 | -9 | 34 |
14 |
![]() |
31 | -4 | 31 |
15 |
![]() |
31 | -10 | 31 |
16 |
![]() |
31 | -24 | 31 |
17 |
![]() |
31 | -11 | 30 |
18 |
![]() |
31 | -13 | 27 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | M. Ardemagni | Italy |
0 | A. Gatto | Italy |
0 | Simone Mancini | Italy |
0 | D. Conson | Italy |
0 | K. Liepa | Latvia |
0 | Salvatore D'Ancora | Italy |
0 | C. Forgione | Italy |
0 | M. Antignani | Italy |
2023-07-03
M. Ardemagni

Chuyển nhượng tự do
2023-01-11
K. Liepa

Chưa xác định
2020-09-09
M. Traini

Chuyển nhượng tự do
2019-12-03
N. Bruschi

Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
N. Bruschi

Chuyển nhượng tự do
2019-08-07
M. Traini

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Green

Chưa xác định
2016-08-16
M. Martinovic

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Giron

Chuyển nhượng tự do
2014-08-15
F. Orlando

Cho mượn
2014-07-26
Marco Guidone

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
L. Verna
Chưa xác định
2014-07-01
G. Malcore

Chưa xác định
2014-01-31
G. Malcore

Cho mượn
2014-01-31
R. Guitto

Chuyển nhượng tự do
2014-01-29
L. Verna
Cho mượn
2014-01-03
Davide Giorgino

Chưa xác định
2013-08-21
F. De Giorgi
Chuyển nhượng tự do
2013-08-13
M. Piccinni

Chuyển nhượng tự do
2013-08-10
Marco Guidone

Chuyển nhượng tự do
2013-07-21
L. Del Pinto

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
L. Verna
Chưa xác định
2013-07-01
D. Mungo

Chưa xác định
2012-09-12
J. Sabbatini

Chuyển nhượng tự do
2012-07-22
L. Verna
Cho mượn
2012-07-19
A. Gigli

Cho mượn
2012-07-09
Marco Migliorini

€ 300K
Chuyển nhượng
2012-01-31
F. Perucchini

Cho mượn
2012-01-10
G. Di Noia

Cho mượn
2011-08-31
Marco Migliorini

Chưa xác định
2011-07-01
A. Gammone

Cho mượn
2005-07-01
M. Biagianti

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Tư - 16.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Tư - 16.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |