-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Istres (IST)
Istres (IST)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Stade Parsemain
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Stade Parsemain
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Istres
Tên ngắn gọn
IST
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
24 | 24 | 49 |
02 |
![]() |
24 | 13 | 41 |
03 |
![]() |
24 | 11 | 40 |
04 |
![]() |
24 | 2 | 39 |
05 |
![]() |
24 | 10 | 36 |
06 |
![]() |
24 | 6 | 33 |
07 |
![]() |
24 | 0 | 32 |
08 |
![]() |
24 | -2 | 32 |
09 |
![]() |
24 | -5 | 31 |
10 |
![]() |
24 | -4 | 30 |
11 |
![]() |
24 | 5 | 28 |
12 |
![]() |
24 | -14 | 27 |
13 |
![]() |
24 | -9 | 26 |
14 |
![]() |
24 | -5 | 25 |
15 |
![]() |
23 | -11 | 23 |
16 |
![]() |
24 | -21 | 17 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
7 | Y. Mollo | France |
0 | Aadil Assana | Comoros |
0 | J. Orsattoni | France |
4 | B. Touré | France |
0 | Yannick Anister Sagbo-Latte | Côte d'Ivoire |
0 | J. Bègue | France |
0 | L. Cadamuro | Algeria |
0 | M. Bouzina | France |
0 | F. Benramdane | Algeria |
0 | S. Mouhammadou | Cameroon |
0 | T. Wilwert | France |
0 | A. Soumaré | France |
0 | D. Gigliotti | France |
0 | K. Quenum | France |
0 | M. Ouattara | France |
0 | Y. Mourtadhoi | France |
0 | M. Yanga-Mbiwa | France |
0 | K. Diaz | France |
2 | K. Pham Ba | France |
0 | M. Arslan | France |
0 | P. Cattier | France |
11 | I. Madi | Comoros |
0 | W. Matimbou | Congo |
29 | M. Belarbi | France |
10 | A. Cabon | France |
0 | Y. Saindou | France |
0 | W. Belgacem | France |
33 | N. Benabbou | Algeria |
0 | T. Portelli | France |
0 | S. Soumah | France |
0 | B. Pirioua | Central African Republic |
0 | R. Tueba Kalambote | France |
9 | A. Keita | France |
22 | N. Binet | France |
0 | E. Andres | France |
0 | Y. Lasri | France |
30 | Mahdi El Makhfi | France |
0 | C. Serries | France |
0 | Y. Malarte | France |
0 | A. Anton Polvillo | France |
0 | I. Souaré | France |
0 | J. Tabbouche | Algeria |
0 | J. Makala | France |
25 | A. Saidi | France |
0 | M. Jules | France |
0 | M. Ilangwa | France |
0 | H. Boulares | |
21 | L. Solvery | France |
26 | A. Bouameur | France |
40 | Germain Cherpion | France |
2024-11-23
Brice Boufrizi

Chuyển nhượng
2024-08-22
G. Dubois

Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
D. Erdogan

Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
M. Konté

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
C. Boukhit

Chuyển nhượng tự do
2024-07-12
K. Renaut

Chuyển nhượng
2024-07-01
D. Diarra

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Yannick Anister Sagbo-Latte

Chuyển nhượng
2024-02-01
M. Yanga-Mbiwa

Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
B. Touré

Chưa xác định
2023-07-01
J. Bègue

Chưa xác định
2023-07-01
Y. Mollo

Chưa xác định
2023-07-01
M. Bouzina

Chưa xác định
2023-02-01
A. Soumaré

Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
G. Dubois

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
J. Orsattoni

Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
J. Gil

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Wilwert

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Quenum

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
F. Benramdane

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
D. Gigliotti

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
G. Théréau

Chưa xác định
2021-07-01
L. Cadamuro

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jérémy Bru

Chưa xác định
2021-07-01
A. Diakité

Chưa xác định
2020-07-01
D. Gigliotti

Chưa xác định
2020-07-01
Fabien Barrillon

Chưa xác định
2020-07-01
J. Guelade

Chưa xác định
2020-07-01
A. Diakité

Chưa xác định
2020-07-01
G. Théréau

Chưa xác định
2020-07-01
J. Gil

Chưa xác định
2019-07-01
Sofiene Danabache
Chưa xác định
2019-07-01
Jérémy Bru

Chưa xác định
2019-07-01
Damien Moulin

Chưa xác định
2019-07-01
Y. Aked Daoud

Chưa xác định
2019-07-01
P. Giabiconi

Chưa xác định
2019-01-01
J. Douhet
Chưa xác định
2018-11-06
D. Gigliotti

Chưa xác định
2018-07-01
A. Caldeirinha

Chưa xác định
2018-07-01
Damien Moulin

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Y. Bileck

Chưa xác định
2018-07-01
N. Poirot

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Giabiconi

Chưa xác định
2018-07-01
Maverick Barsotti

Chưa xác định
2018-07-01
Sébastien Célina

Chưa xác định
2018-07-01
Mohamed Lakdimi

Chưa xác định
2017-07-18
Sébastien Célina

Chưa xác định
2017-06-19
A. Soilihi

Chuyển nhượng tự do
2017-06-13
Y. Bileck

Chuyển nhượng tự do
2016-08-09
S. Hama

Chưa xác định
2015-07-27
B. Ba

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Tandjigora

Chưa xác định
2015-07-01
Raphael Romey

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Zoubir

Chuyển nhượng tự do
2015-02-01
M. Tandjigora

Chưa xác định
2015-01-21
Raphael Romey

Chưa xác định
2015-01-05
I. Ba

Chưa xác định
2014-08-29
F. Tardieu

Chưa xác định
2014-07-17
V. Le Goff

Chưa xác định
2014-07-16
J. Tinhan

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Geoffrey Malfleury

Chưa xác định
2014-07-01
B. Ba

Chưa xác định
2014-07-01
N. Keïta

Chưa xác định
2014-07-01
A. Zoubir

Chưa xác định
2014-07-01
Fouad Chafik

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Enzo Peritore

Chưa xác định
2014-01-01
Rafael Assis da Cruz Rodrigues

Chưa xác định
2013-10-07
Geoffrey Malfleury

Cho mượn
2013-09-02
F. Diarra

Cho mượn
2013-08-30
A. Zoubir

Cho mượn
2013-08-13
D. Petrić

Chưa xác định
2013-07-05
F. Nimani

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
K. Kehiha

Chưa xác định
2013-07-01
Ludovic Genest

Chưa xác định
2013-07-01
Rafael Assis da Cruz Rodrigues

Cho mượn
2013-06-10
K. Bru

€ 250K
Chuyển nhượng
2013-01-28
A. Zoubir

Chuyển nhượng tự do
2013-01-23
N. de Préville

€ 1M
Chuyển nhượng
2012-07-23
Ludovic Genest

Cho mượn
2012-07-01
Claude Dielna

Chưa xác định
2012-07-01
Laurent Agouazi

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Julian Palmieri

Chuyển nhượng tự do
2011-12-01
T. Untereiner

Cho mượn
2008-07-28
Claude Dielna

Chuyển nhượng tự do
2007-07-01
O. Giroud

Cho mượn
2004-08-01
Víctor Hugo Montaño Caicedo

Cho mượn
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Sáu - 11.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Sáu - 11.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |