-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

Lège-Cap-Ferret ()
Lège-Cap-Ferret ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Louis Goubet
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stade Louis Goubet
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lège-Cap-Ferret
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
22 | 31 | 51 |
02 |
![]() |
22 | 8 | 34 |
03 |
![]() |
22 | 5 | 32 |
04 |
![]() |
22 | 5 | 31 |
05 |
![]() |
22 | 0 | 30 |
06 |
![]() |
22 | -3 | 29 |
07 |
![]() |
22 | -11 | 29 |
08 |
![]() |
22 | -4 | 28 |
09 |
![]() |
22 | -9 | 28 |
10 |
![]() |
22 | 5 | 27 |
11 |
![]() |
22 | -7 | 27 |
12 |
![]() |
22 | -8 | 22 |
13 |
![]() |
22 | -1 | 21 |
14 |
![]() |
22 | -11 | 19 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
0 | M. Serin | France |
0 | P. Lebrun | France |
0 | J. Legrand | French Guiana |
0 | S. Nassiet | France |
0 | M. Prin | France |
0 | T. Penalva | France |
0 | L. Zietek | France |
0 | C. Galbardi | France |
0 | A. Ngom | France |
0 | S. Martinet | France |
0 | L. Diafuka | Congo DR |
0 | M. Eppert | France |
0 | Ludgero Porcheron | Angola |
0 | O. Gallardo | France |
0 | Joris Rudolph Elavagnon Ahlinvi | Benin |
0 | Mathis Malandre | France |
0 | J. Salvador | France |
0 | J. Guesnet | France |
0 | R. Garrido | France |
0 | G. Abuya | Nigeria |
0 | E. Giuliani | France |
0 | A. Clément | France |
0 | Thibaud Calavia | France |
0 | L. Boudin | France |
0 | Z. Martin | France |
0 | M. Douet | France |
0 | T. Lafon | France |
0 | M. Saleh | France |
0 | T. Luga | France |
0 | Emilien Bodin Paulet | France |
0 | T. Borie | France |
0 | E. Sow | France |
0 | M. Fontenay | France |
0 | Y. Blonde | France |
0 | F. Dufreche | France |
0 | G. Lecaille | France |
0 | J. Insa | France |
0 | J. Siwe Nana | France |
0 | A. Pauleau | France |
0 | M. Castant | France |
0 | G. Mulowa | France |
0 | B. Dembélé | Mali |
0 | K. Castaignede | France |
0 | C. Munoko | France |
0 | A. Sylla | France |
0 | K. Bodin | France |
0 | J. Lantres-Fleury | France |
0 | T. Lassalle | France |
0 | N. Mendes | France |
0 | K. Baal | French Guiana |
0 | M. Sartor | France |
0 | M. Boulle | France |
0 | A. Rivera | France |
0 | A. Marre | France |
0 | A. Barnoussi |
2023-07-04
P. Lebrun

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Serin

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Zietek

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Q. Valadie

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Fall

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Ben Khémis

Chuyển nhượng tự do
2021-11-09
E. Daniel

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Ngom

Chưa xác định
2021-07-01
I. Ben Khémis

Chưa xác định
2020-07-01
M. Eppert

Chưa xác định
2020-07-01
Q. Valadie

Chưa xác định
2020-07-01
René Dolivet

Chưa xác định
2020-07-01
P. Ducasse

Chưa xác định
2020-07-01
R. Ebene Talla

Chưa xác định
2020-01-01
W. NKounkou

Chuyển nhượng
2019-07-01
M. Dario

Chưa xác định
2019-07-01
B. Zekovic

Chưa xác định
2019-07-01
Hugo Delay

Chưa xác định
2019-07-01
L. Fall

Chưa xác định
2019-07-01
K. Kopphy

Chưa xác định
2019-07-01
G. Velez

Chưa xác định
2019-07-01
E. Daniel

Chưa xác định
2019-07-01
L. Zietek

Chưa xác định
2019-07-01
R. Gauthier

Chưa xác định
2019-01-01
C. Galbardi

Chưa xác định
2018-07-01
J. Legrand

Chưa xác định
2018-07-01
René Dolivet

Chưa xác định
2018-07-01
R. Gauthier

Chưa xác định
2018-07-01
A. Combes

Chưa xác định
2018-07-01
Florent Marquezanne

Chưa xác định
2018-07-01
Mathieu Deroux

Chưa xác định
2018-07-01
K. Kopphy

Chưa xác định
2017-11-17
D. Sambissa

Chưa xác định
2017-07-01
Nicolas Roux

Chưa xác định
2017-07-01
J. Blonbou

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Năm - 17.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
Thứ Năm - 17.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
32 | 43 | 76 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 16 | 56 |
05 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
06 |
![]() |
32 | 17 | 54 |
07 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
08 |
![]() |
32 | 12 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 4 | 48 |
10 |
![]() |
32 | 2 | 48 |