Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 23/10/2024
Kết thúc
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
( PAR )
  • (55') A. Hakimi
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
PSV Eindhoven
( PSV )
  • (34') N. Lang
home logo away logo
whistle Icon
34’
40’
45’ +2
55’
59’
65’
68’
77’
81’
81’
81’
84’
84’
90’ +1
90’ +2
90’ +6
90’ +4
Paris Saint Germain home logo
away logo PSV Eindhoven
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
34’
N. Lang I. Saibari
Nuno Mendes
40’
45’ +2
Mauro Júnior
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Hakimi Fabián Ruiz
55’
Fabián Ruiz Vitinha
59’
65’
N. Lang C. Driouech
Lee Kang-In Marco Asensio
68’
77’
Matteo Dams
B. Barcola R. Kolo Muani
81’
O. Dembélé D. Doué
81’
W. Zaïre-Emery S. Mayulu
81’
84’
J. Bakayoko I. Babadi
84’
I. Saibari R. Ledezma
90’ +1
Richard Ledezma
90’ +2
Isaac Babadi
90’ +6
Walter Benítez
Penalty cancelled
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain home logo
away logo PSV Eindhoven
Số lần dứt điểm trúng đích
8
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
4
Tổng số cú dứt điểm
26
8
Số lần dứt điểm bị chặn
8
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
16
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
10
5
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
14
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
5
Số lần cứu thua của thủ môn
2
7
Tổng số đường chuyền
589
383
Số đường chuyền chính xác
516
312
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.43
0.25
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
10 O. Dembélé
19 Lee Kang-In
29 B. Barcola
33 W. Zaïre-Emery
87 João Neves
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
5 Marquinhos
51 W. Pacho
25 Nuno Mendes
1 G. Donnarumma
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4-2-3-1
9 L. de Jong
11 J. Bakayoko
20 G. Til
10 N. Lang
7 M. Tillman
34 I. Saibari
17 Mauro Júnior
6 R. Flamingo
18 O. Boscagli
32 M. Dams
1 W. Benítez
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 G. Donnarumma
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
10 O. Dembélé
Tiền đạo
19 Lee Kang-In
Tiền đạo
29 B. Barcola
Tiền đạo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Đội hình ra sân
1 W. Benítez
Thủ môn
17 Mauro Júnior
Hậu vệ
6 R. Flamingo
Hậu vệ
18 O. Boscagli
Hậu vệ
32 M. Dams
Hậu vệ
7 M. Tillman
Tiền vệ
34 I. Saibari
Tiền vệ
11 J. Bakayoko
Tiền vệ
20 G. Til
Tiền vệ
10 N. Lang
Tiền vệ
9 L. de Jong
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người 27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png
59’
Fabián Ruiz Vitinha
N. Lang C. Driouech
65’
68’
Lee Kang-In Marco Asensio
81’
B. Barcola R. Kolo Muani
81’
O. Dembélé D. Doué
81’
W. Zaïre-Emery S. Mayulu
J. Bakayoko I. Babadi
84’
I. Saibari R. Ledezma
84’
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
17 Vitinha
Tiền vệ
11 Marco Asensio
Tiền đạo
23 R. Kolo Muani
Tiền đạo
14 D. Doué
Tiền đạo
24 S. Mayulu
Tiền vệ
39 M. Safonov
Thủ môn
42 Y. Zague
Hậu vệ
80 Arnau Tenas
Thủ môn
37 M. Škriniar
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Cầu thủ dự bị
21 C. Driouech
Tiền đạo
26 I. Babadi
Tiền vệ
37 R. Ledezma
Tiền vệ
35 F. Oppegård
Hậu vệ
39 A. Nagalo
Hậu vệ
28 T. Land
Tiền vệ
24 N. Schiks
Thủ môn
14 R. Pepi
Tiền đạo
16 J. Drommel
Thủ môn
4 A. Obispo
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
10 O. Dembélé
19 Lee Kang-In
29 B. Barcola
33 W. Zaïre-Emery
87 João Neves
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
5 Marquinhos
51 W. Pacho
25 Nuno Mendes
1 G. Donnarumma
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
1 G. Donnarumma
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
25 Nuno Mendes
Hậu vệ
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
10 O. Dembélé
Tiền đạo
19 Lee Kang-In
Tiền đạo
29 B. Barcola
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người
59’
Fabián Ruiz Vitinha
68’
Lee Kang-In Marco Asensio
81’
B. Barcola R. Kolo Muani
81’
O. Dembélé D. Doué
81’
W. Zaïre-Emery S. Mayulu
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
17 Vitinha
Tiền vệ
11 Marco Asensio
Tiền đạo
23 R. Kolo Muani
Tiền đạo
14 D. Doué
Tiền đạo
24 S. Mayulu
Tiền vệ
39 M. Safonov
Thủ môn
42 Y. Zague
Hậu vệ
80 Arnau Tenas
Thủ môn
37 M. Škriniar
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4-2-3-1
9 L. de Jong
11 J. Bakayoko
20 G. Til
10 N. Lang
7 M. Tillman
34 I. Saibari
17 Mauro Júnior
6 R. Flamingo
18 O. Boscagli
32 M. Dams
1 W. Benítez
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Đội hình ra sân
1 W. Benítez
Thủ môn
17 Mauro Júnior
Hậu vệ
6 R. Flamingo
Hậu vệ
18 O. Boscagli
Hậu vệ
32 M. Dams
Hậu vệ
7 M. Tillman
Tiền vệ
34 I. Saibari
Tiền vệ
11 J. Bakayoko
Tiền vệ
20 G. Til
Tiền vệ
10 N. Lang
Tiền vệ
9 L. de Jong
Tiền đạo
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Thay người
65’
N. Lang C. Driouech
84’
J. Bakayoko I. Babadi
84’
I. Saibari R. Ledezma
27e0e8f4e91983962ac204969f4cb282.png Cầu thủ dự bị
21 C. Driouech
Tiền đạo
26 I. Babadi
Tiền vệ
37 R. Ledezma
Tiền vệ
35 F. Oppegård
Hậu vệ
39 A. Nagalo
Hậu vệ
28 T. Land
Tiền vệ
24 N. Schiks
Thủ môn
14 R. Pepi
Tiền đạo
16 J. Drommel
Thủ môn
4 A. Obispo
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15
UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 8 12 21
02 Barcelona Barcelona 8 15 19
03 Arsenal Arsenal 8 13 19
04 Inter Inter 8 10 19
05 Atletico Madrid Atletico Madrid 8 8 18
06 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 8 8 16
07 Lille Lille 8 7 16
08 Aston Villa Aston Villa 8 7 16
09 Atalanta Atalanta 8 14 15
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 8 10 15