Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Ligue 1 Ligue 1
02:00 28/09/2024
Kết thúc
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
( PAR )
  • (68') B. Barcola
  • (58') Lee Kang-In
  • (30') B. Barcola
3 - 1 H1: 1 - 0 H2: 2 - 1
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
  • (75') A. Kalimuendo
home logo away logo
whistle Icon
5’
30’
31’
42’
52’
58’
59’
65’
65’
66’
68’
69’
69’
69’
75’
78’
78’
82’
88’
Paris Saint Germain home logo
away logo Rennes
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal cancelled
5’
B. Barcola O. Dembélé
30’
31’
Baptiste Santamaria
42’
Lorenz Assignon
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Warren Zaïre-Emery
52’
Lee Kang-In
58’
59’
L. Assignon H. Hateboer
65’
Christopher Wooh
65’
B. Santamaría G. Kamara
66’
L. Østigård M. Faye
B. Barcola A. Hakimi
68’
Fabián Ruiz S. Mayulu
69’
Marquinhos M. Škriniar
69’
B. Barcola R. Kolo Muani
69’
75’
A. Kalimuendo
78’
A. Truffert A. Nagida
78’
A. Matusiwa A. Grønbæk
O. Dembélé I. Mbaye
82’
88’
Goal cancelled
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain home logo
away logo Rennes
Số lần dứt điểm trúng đích
8
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
3
Tổng số cú dứt điểm
23
12
Số lần dứt điểm bị chặn
7
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
7
Số lỗi
12
13
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
5
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
638
389
Số đường chuyền chính xác
565
319
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.05
1.50
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
10 O. Dembélé
19 Lee Kang-In
29 B. Barcola
33 W. Zaïre-Emery
87 João Neves
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
5 Marquinhos
51 W. Pacho
35 Beraldo
39 M. Safonov
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
22 L. Assignon
8 B. Santamaría
6 A. Matusiwa
3 A. Truffert
55 L. Østigård
4 C. Wooh
36 A. Seidu
30 S. Mandanda
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
39 M. Safonov
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
10 O. Dembélé
Tiền đạo
19 Lee Kang-In
Tiền đạo
29 B. Barcola
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
55 L. Østigård
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
3 A. Truffert
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người 485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png
L. Assignon H. Hateboer
59’
B. Santamaría G. Kamara
65’
L. Østigård M. Faye
66’
69’
Fabián Ruiz S. Mayulu
69’
Marquinhos M. Škriniar
69’
B. Barcola R. Kolo Muani
A. Truffert A. Nagida
78’
A. Matusiwa A. Grønbæk
78’
82’
O. Dembélé I. Mbaye
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
24 S. Mayulu
Tiền vệ
37 M. Škriniar
Hậu vệ
23 R. Kolo Muani
Tiền đạo
49 I. Mbaye
Tiền đạo
45 N. El Hannach
Hậu vệ
42 Y. Zague
Hậu vệ
80 Arnau Tenas
Thủ môn
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
33 H. Hateboer
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
18 A. Nagida
Hậu vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
20 A. Gómez
Tiền vệ
23 G. Gallon
Thủ môn
32 N. Ahamada
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Paris Saint Germain Paris Saint Germain
4-3-3
10 O. Dembélé
19 Lee Kang-In
29 B. Barcola
33 W. Zaïre-Emery
87 João Neves
8 Fabián Ruiz
2 A. Hakimi
5 Marquinhos
51 W. Pacho
35 Beraldo
39 M. Safonov
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Đội hình ra sân
39 M. Safonov
Thủ môn
2 A. Hakimi
Hậu vệ
5 Marquinhos
Hậu vệ
51 W. Pacho
Hậu vệ
35 Beraldo
Hậu vệ
33 W. Zaïre-Emery
Tiền vệ
87 João Neves
Tiền vệ
8 Fabián Ruiz
Tiền vệ
10 O. Dembélé
Tiền đạo
19 Lee Kang-In
Tiền đạo
29 B. Barcola
Tiền đạo
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Thay người
69’
Fabián Ruiz S. Mayulu
69’
Marquinhos M. Škriniar
69’
B. Barcola R. Kolo Muani
82’
O. Dembélé I. Mbaye
27794b322cdd883853395cd4beb305b1.png Cầu thủ dự bị
24 S. Mayulu
Tiền vệ
37 M. Škriniar
Hậu vệ
23 R. Kolo Muani
Tiền đạo
49 I. Mbaye
Tiền đạo
45 N. El Hannach
Hậu vệ
42 Y. Zague
Hậu vệ
80 Arnau Tenas
Thủ môn
Rennes Rennes
3-4-2-1
9 A. Kalimuendo
11 L. Blas
10 A. Gouiri
22 L. Assignon
8 B. Santamaría
6 A. Matusiwa
3 A. Truffert
55 L. Østigård
4 C. Wooh
36 A. Seidu
30 S. Mandanda
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
30 S. Mandanda
Thủ môn
55 L. Østigård
Hậu vệ
4 C. Wooh
Hậu vệ
36 A. Seidu
Hậu vệ
22 L. Assignon
Tiền vệ
8 B. Santamaría
Tiền vệ
6 A. Matusiwa
Tiền vệ
3 A. Truffert
Tiền vệ
11 L. Blas
Tiền đạo
10 A. Gouiri
Tiền đạo
9 A. Kalimuendo
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
59’
L. Assignon H. Hateboer
65’
B. Santamaría G. Kamara
66’
L. Østigård M. Faye
78’
A. Truffert A. Nagida
78’
A. Matusiwa A. Grønbæk
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
33 H. Hateboer
Tiền vệ
28 G. Kamara
Tiền vệ
15 M. Faye
Hậu vệ
7 A. Grønbæk
Tiền vệ
18 A. Nagida
Hậu vệ
19 H. Meister
Tiền đạo
20 A. Gómez
Tiền vệ
23 G. Gallon
Thủ môn
32 N. Ahamada
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 29 22 53
03 Marseille Marseille 29 16 52
04 Lyon Lyon 29 18 51
05 Lille Lille 29 13 50
06 Strasbourg Strasbourg 29 11 50
07 Nice Nice 29 17 48
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 29 1 44
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 29 -2 38
Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Thứ Sáu - 18.04
not-found

Không có thông tin

Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Paris Saint Germain Paris Saint Germain 28 54 74
02 Monaco Monaco 29 22 53
03 Marseille Marseille 29 16 52
04 Lyon Lyon 29 18 51
05 Lille Lille 29 13 50
06 Strasbourg Strasbourg 29 11 50
07 Nice Nice 29 17 48
08 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 29 1 44
09 Lens Lens 29 0 42
10 Auxerre Auxerre 29 -2 38