-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America

01:45
07/04/2025
Kết thúc



Marseille
( MAR )
( MAR )
- (64') A. Rabiot
- (57') M. Greenwood
- (21') G. Suazo
3 - 2
H1: 1 - 1
H2: 2 - 1



Toulouse
( TOU )
( TOU )
- (76') V. Sierro
- (28') F. Magri


21’
24’
28’
32’
56’
56’
56’
57’
64’
68’
71’
75’
75’
75’
76’
76’
90’ +1
90’ +1
90’ +1
90’ +5
Marseille


G. Suazo
21’
M. Greenwood
24’
28’
F. Magri
G. Suazo
32’
S. Babicka
56’
F. Magri
P. Lirola
D. Cornelius
56’
J. Rowe
N. Maupay
56’
M. Greenwood
I. Bennacer
57’
A. Rabiot
64’
68’
C. Casseres
Goal Disallowed - offside
71’
75’
J. King
Y. Gboho
75’
N. Edjouma
S. Babicka
75’
J. Canvot
D. Sidibe
U. Garcia
Q. Merlin
76’
76’
V. Sierro
C. Casseres
A. Dedic
M. Greenwood
90’ +1
90’ +1
W. Kamanzi
C. Cresswell
B. Nadir
I. Bennacer
90’ +1
B. Nadir
90’ +5
Marseille


Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
5
Tổng số cú dứt điểm
9
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
3
Số lỗi
11
15
Số quả phạt góc
5
1
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
67
33
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
617
302
Số đường chuyền chính xác
555
251
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.89
1.19
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2

3-4-2-1
8
Neal Maupay
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
44
Luís Henrique
22
Ismaël Bennacer
21
Valentin Rongier
3
Quentin Merlin
62
Michael Murillo
13
Derek Cornelius
19
Geoffrey Kondogbia
1
Gerónimo Rulli

3-4-2-1
9
Frank Magri
80
Shavy Warren Babicka
10
Yann Gboho
15
Aron Dønnum
23
Cristian Cásseres Jr.
8
Vincent Sierro
17
Gabriel Suazo
19
Djibril Sidibé
4
Charlie Cresswell
3
Mark McKenzie
50
Guillaume Restes

1
Gerónimo Rulli
Thủ môn
62
Michael Murillo
Hậu vệ
13
Derek Cornelius
Hậu vệ
19
Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
44
Luís Henrique
Tiền vệ
22
Ismaël Bennacer
Tiền vệ
21
Valentin Rongier
Tiền vệ
3
Quentin Merlin
Tiền vệ
10
Mason Greenwood
Tiền đạo
25
Adrien Rabiot
Tiền đạo
8
Neal Maupay
Tiền đạo

50
Guillaume Restes
Thủ môn
19
Djibril Sidibé
Hậu vệ
4
Charlie Cresswell
Hậu vệ
3
Mark McKenzie
Hậu vệ
15
Aron Dønnum
Tiền vệ
23
Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8
Vincent Sierro
Tiền vệ
17
Gabriel Suazo
Tiền vệ
80
Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
10
Yann Gboho
Tiền đạo
9
Frank Magri
Tiền đạo


56’
P. Lirola
D. Cornelius
56’
J. Rowe
N. Maupay
J. King
Y. Gboho
75’
N. Edjouma
S. Babicka
75’
J. Canvot
D. Sidibe
75’
76’
U. Garcia
Q. Merlin
90’ +1
A. Dedic
M. Greenwood
W. Kamanzi
C. Cresswell
90’ +1
90’ +1
B. Nadir
I. Bennacer

29
Pol Lirola
Hậu vệ
17
Jonathan Rowe
Tiền đạo
6
Ulisses Garcia
Hậu vệ
77
Amar Dedić
Hậu vệ
26
Bilal Nadir
Tiền vệ
12
Jeffrey de Lange
Thủ môn
11
Amine Harit
Tiền vệ
23
Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
14
Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo

29
Jaydee Canvot
Hậu vệ
31
Noah Edjouma
Tiền đạo
13
Joshua King
Tiền đạo
12
Warren Kamanzi
Hậu vệ
16
Kjetil Haug
Thủ môn
6
Ümit Akdağ
Hậu vệ
37
Edhy Zuliani
Tiền vệ
21
Miha Zajc
Tiền vệ
22
Rafik Messali
Tiền vệ

3-4-2-1
8
Neal Maupay
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
44
Luís Henrique
22
Ismaël Bennacer
21
Valentin Rongier
3
Quentin Merlin
62
Michael Murillo
13
Derek Cornelius
19
Geoffrey Kondogbia
1
Gerónimo Rulli

1
Gerónimo Rulli
Thủ môn
62
Michael Murillo
Hậu vệ
13
Derek Cornelius
Hậu vệ
19
Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
44
Luís Henrique
Tiền vệ
22
Ismaël Bennacer
Tiền vệ
21
Valentin Rongier
Tiền vệ
3
Quentin Merlin
Tiền vệ
10
Mason Greenwood
Tiền đạo
25
Adrien Rabiot
Tiền đạo
8
Neal Maupay
Tiền đạo

56’
P. Lirola
D. Cornelius
56’
J. Rowe
N. Maupay
76’
U. Garcia
Q. Merlin
90’ +1
A. Dedic
M. Greenwood
90’ +1
B. Nadir
I. Bennacer

29
Pol Lirola
Hậu vệ
17
Jonathan Rowe
Tiền đạo
6
Ulisses Garcia
Hậu vệ
77
Amar Dedić
Hậu vệ
26
Bilal Nadir
Tiền vệ
12
Jeffrey de Lange
Thủ môn
11
Amine Harit
Tiền vệ
23
Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
14
Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo

3-4-2-1
9
Frank Magri
80
Shavy Warren Babicka
10
Yann Gboho
15
Aron Dønnum
23
Cristian Cásseres Jr.
8
Vincent Sierro
17
Gabriel Suazo
19
Djibril Sidibé
4
Charlie Cresswell
3
Mark McKenzie
50
Guillaume Restes

50
Guillaume Restes
Thủ môn
19
Djibril Sidibé
Hậu vệ
4
Charlie Cresswell
Hậu vệ
3
Mark McKenzie
Hậu vệ
15
Aron Dønnum
Tiền vệ
23
Cristian Cásseres Jr.
Tiền vệ
8
Vincent Sierro
Tiền vệ
17
Gabriel Suazo
Tiền vệ
80
Shavy Warren Babicka
Tiền đạo
10
Yann Gboho
Tiền đạo
9
Frank Magri
Tiền đạo

75’
J. King
Y. Gboho
75’
N. Edjouma
S. Babicka
75’
J. Canvot
D. Sidibe
90’ +1
W. Kamanzi
C. Cresswell

29
Jaydee Canvot
Hậu vệ
31
Noah Edjouma
Tiền đạo
13
Joshua King
Tiền đạo
12
Warren Kamanzi
Hậu vệ
16
Kjetil Haug
Thủ môn
6
Ümit Akdağ
Hậu vệ
37
Edhy Zuliani
Tiền vệ
21
Miha Zajc
Tiền vệ
22
Rafik Messali
Tiền vệ
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Thứ Ba - 08.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Ba - 08.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
AFF Cup
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
National league
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
06 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
07 |
![]() |
29 | 10 | 50 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |