Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 08/03/2025
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (46') S. Skrzybski
  • (30') S. Skrzybski
2 - 2 H1: 1 - 1 H2: 1 - 1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (55') E. Demirovic
  • (15') J. Leweling
home logo away logo
whistle Icon
8’
15’
30’
46’
46’
46’
53’
55’
61’
63’
63’
77’
77’
83’
84’
87’
90’ +3
90’ +1
Holstein Kiel home logo
away logo VfB Stuttgart
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
E. Millot
15’
J. Leweling E. Millot
S. Skrzybski
30’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
J. Bruun Larsen C. Fuhrich
S. Skrzybski
46’
46’
E. Demirovic D. Undav
53’
L. Stergiou
55’
E. Demirovic N. Woltemade
61’
J. Vagnoman E. Millot
A. Bernhardsson S. Skrzybski
63’
J. Arp M. Ivezic
63’
F. Porath M. Komenda
77’
L. Holtby M. Knudsen
77’
N. Remberg
83’
M. Schulz A. Gigovic
84’
87’
E. B. Toure N. Woltemade
90’ +3
P. Stenzel J. Leweling
90’ +1
J. Leweling
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo VfB Stuttgart
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
1
Tổng số cú dứt điểm
17
5
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
0
Số lỗi
8
9
Số quả phạt góc
3
1
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
53
47
Số thẻ vàng
1
2
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
477
447
Số đường chuyền chính xác
404
369
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.47
0.70
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
37 Armin Gigović
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
3 Marco Komenda
17 Timo Becker
6 Marko Ivezić
26 David Zec
1 Timon Weiner
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-4-2
26 Deniz Undav
11 Nick Woltemade
18 Jamie Leweling
8 Enzo Millot
16 Atakan Karazor
27 Chris Führich
20 Leonidas Stergiou
6 Angelo Stiller
3 Ramon Hendriks
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
3 Marco Komenda
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
37 Armin Gigović
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
6 Angelo Stiller
Hậu vệ
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người e3c5105e602483a38438b688edb17087.png
J. Bruun Larsen C. Fuhrich
46’
E. Demirovic D. Undav
46’
J. Vagnoman E. Millot
61’
63’
A. Bernhardsson S. Skrzybski
63’
J. Arp M. Ivezic
77’
F. Porath M. Komenda
77’
L. Holtby M. Knudsen
84’
M. Schulz A. Gigovic
E. B. Toure N. Woltemade
87’
P. Stenzel J. Leweling
90’ +3
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
8 Finn Porath
Tiền vệ
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
10 El Bilal Touré
Tiền đạo
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
17 Justin Diehl
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-2-1
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
37 Armin Gigović
23 Lasse Rosenboom
24 Magnus Knudsen
22 Nicolai Remberg
3 Marco Komenda
17 Timo Becker
6 Marko Ivezić
26 David Zec
1 Timon Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 Timon Weiner
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
3 Marco Komenda
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
37 Armin Gigović
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
63’
A. Bernhardsson S. Skrzybski
63’
J. Arp M. Ivezic
77’
F. Porath M. Komenda
77’
L. Holtby M. Knudsen
84’
M. Schulz A. Gigovic
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
20 Jann-Fiete Arp
Tiền đạo
8 Finn Porath
Tiền vệ
10 Lewis Holtby
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
21 Thomas Dähne
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
16 Andu Yobel Kelati
Tiền vệ
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-4-2
26 Deniz Undav
11 Nick Woltemade
18 Jamie Leweling
8 Enzo Millot
16 Atakan Karazor
27 Chris Führich
20 Leonidas Stergiou
6 Angelo Stiller
3 Ramon Hendriks
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
6 Angelo Stiller
Hậu vệ
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
18 Jamie Leweling
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
26 Deniz Undav
Tiền đạo
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
46’
J. Bruun Larsen C. Fuhrich
46’
E. Demirovic D. Undav
61’
J. Vagnoman E. Millot
87’
E. B. Toure N. Woltemade
90’ +3
P. Stenzel J. Leweling
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
25 Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
10 El Bilal Touré
Tiền đạo
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
17 Justin Diehl
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39