Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 15/02/2025
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (63') A. Ilic
1 - 2 H1: 0 - 2 H2: 1 - 0
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
( MOE )
  • (26') T. Kleindienst
  • (10') L. Ullrich
home logo away logo
whistle Icon
10’
20’
26’
30’
46’
63’
63’
63’
74’
74’
78’
82’
82’
85’
Union Berlin home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
L. Ullrich R. Hack
20’
J. Omlin M. Nicolas
26’
T. Kleindienst N. Ngoumou
T. Rothe R. Skov
30’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Querfeld T. Skarke
46’
I. Prtajin A. Ilic
63’
A. Ilic
63’
L. Benes J. Haberer
63’
74’
S. Lainer J. Scally
74’
M. Friedrich N. Ngoumou
78’
P. Sander
82’
F. Neuhaus R. Hack
82’
T. Cvancara K. Stoger
M. Ljubicic Jeong Woo-Yeong
85’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
17
9
Số lần dứt điểm bị chặn
7
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
9
8
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
4
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
467
468
Số đường chuyền chính xác
398
390
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.13
2.02
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39