Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 08/02/2025
Kết thúc
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
0 - 4 H1: 0 - 1 H2: 0 - 3
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (87') B. Hollerbach
  • (73') A. Ilic
  • (61') M. Ljubicic
  • (24') B. Hollerbach
home logo away logo
whistle Icon
2’
24’
36’
46’
46’
46’
59’
61’
64’
64’
72’
73’
76’
76’
87’
88’
90’
1899 Hoffenheim home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Bulter
2’
24’
B. Hollerbach T. Skarke
D. Geiger
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
A. Ilic I. Prtajin
46’
L. Tousart J. Haberer
G. Orban M. Moerstedt
46’
59’
M. Ljubicic T. Skarke
61’
M. Ljubicic Jeong Woo-Yeong
P. Kaderabek K. Akpoguma
64’
E. Yardimci M. Bulter
64’
B. Toure D. Geiger
72’
73’
A. Ilic L. Tousart
A. Prass D. Jurasek
76’
76’
C. Trimmel J. Juranovic
87’
B. Hollerbach M. Ljubicic
88’
T. Rothe R. Skov
90’
C. Trimmel
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
4
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
9
Tổng số cú dứt điểm
16
22
Số lần dứt điểm bị chặn
6
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
17
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
9
16
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
64
36
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
562
324
Số đường chuyền chính xác
476
244
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.84
2.89
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
33 Max Moerstedt
21 Marius Bülter
27 Andrej Kramarić
23 Adam Hložek
8 Dennis Geiger
7 Tom Bischof
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
4 Leo Østigård
19 David Jurásek
37 Luca Philipp
Union Berlin Union Berlin
4-2-3-1
9 Ivan Prtajin
21 Tim Skarke
11 Woo-Yeong Jeong
16 Benedict Hollerbach
19 Janik Haberer
8 Rani Khedira
18 Josip Juranović
5 Danilho Doekhi
4 Diogo Leite
24 Robert Skov
1 Frederik Rønnow
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
37 Luca Philipp
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 Frederik Rønnow
Thủ môn
18 Josip Juranović
Hậu vệ
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
24 Robert Skov
Hậu vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
11 Woo-Yeong Jeong
Tiền vệ
16 Benedict Hollerbach
Tiền vệ
9 Ivan Prtajin
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
A. Ilic I. Prtajin
46’
L. Tousart J. Haberer
46’
46’
G. Orban M. Moerstedt
M. Ljubicic T. Skarke
59’
64’
P. Kaderabek K. Akpoguma
64’
E. Yardimci M. Bulter
72’
B. Toure D. Geiger
76’
A. Prass D. Jurasek
C. Trimmel J. Juranovic
76’
T. Rothe R. Skov
88’
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
14 Gift Orban
Tiền đạo
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
22 Alexander Prass
Hậu vệ
32 Jakob Busk
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
27 Marin Ljubičić
Tiền đạo
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
15 Tom Rothe
Hậu vệ
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
4-2-3-1
33 Max Moerstedt
21 Marius Bülter
27 Andrej Kramarić
23 Adam Hložek
8 Dennis Geiger
7 Tom Bischof
35 Arthur Chaves
25 Kevin Akpoguma
4 Leo Østigård
19 David Jurásek
37 Luca Philipp
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
37 Luca Philipp
Thủ môn
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
25 Kevin Akpoguma
Hậu vệ
4 Leo Østigård
Hậu vệ
19 David Jurásek
Hậu vệ
8 Dennis Geiger
Tiền vệ
7 Tom Bischof
Tiền vệ
21 Marius Bülter
Tiền vệ
27 Andrej Kramarić
Tiền vệ
23 Adam Hložek
Tiền vệ
33 Max Moerstedt
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
G. Orban M. Moerstedt
64’
P. Kaderabek K. Akpoguma
64’
E. Yardimci M. Bulter
72’
B. Toure D. Geiger
76’
A. Prass D. Jurasek
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
14 Gift Orban
Tiền đạo
3 Pavel Kadeřábek
Hậu vệ
53 Erencan Yardımcı
Tiền đạo
29 Bazoumana Touré
Tiền đạo
22 Alexander Prass
Hậu vệ
32 Jakob Busk
Thủ môn
2 Robin Hranáč
Hậu vệ
34 Stanley N'Soki
Hậu vệ
20 Finn Ole Becker
Tiền vệ
Union Berlin Union Berlin
4-2-3-1
9 Ivan Prtajin
21 Tim Skarke
11 Woo-Yeong Jeong
16 Benedict Hollerbach
19 Janik Haberer
8 Rani Khedira
18 Josip Juranović
5 Danilho Doekhi
4 Diogo Leite
24 Robert Skov
1 Frederik Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 Frederik Rønnow
Thủ môn
18 Josip Juranović
Hậu vệ
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
24 Robert Skov
Hậu vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
11 Woo-Yeong Jeong
Tiền vệ
16 Benedict Hollerbach
Tiền vệ
9 Ivan Prtajin
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
A. Ilic I. Prtajin
46’
L. Tousart J. Haberer
59’
M. Ljubicic T. Skarke
76’
C. Trimmel J. Juranovic
88’
T. Rothe R. Skov
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
27 Marin Ljubičić
Tiền đạo
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
15 Tom Rothe
Hậu vệ
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39