Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
23:30 26/01/2025
Kết thúc
FC St. Pauli FC St. Pauli
FC St. Pauli
( PAU )
  • (90') D. Sinani
  • (51') M. Guilavogui
  • (31') M. Guilavogui
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
home logo away logo
whistle Icon
31’
35’
46’
46’
50’
51’
51’
60’
60’
71’
71’
78’
90’ +2
90’ +2
90’ +3
90’ +4
FC St. Pauli home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Guilavogui J. Irvine
31’
35’
A. Schafer
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
C. Boukhalfa L. Ritzka
46’
46’
L. Benes A. Schafer
50’
L. Benes
51’
L. Querfeld
M. Guilavogui J. Eggestein
51’
60’
Y. Vertessen L. Querfeld
60’
K. Volland J. Siebatcheu
71’
T. Skarke J. Haberer
71’
T. Rothe R. Skov
O. Afolayan N. Weisshaupt
78’
F. Stevens M. Saliakas
90’ +2
D. Sinani J. Eggestein
90’ +2
D. Sinani M. Guilavogui
90’ +3
S. Banks M. Guilavogui
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
9
Tổng số cú dứt điểm
16
14
Số lần dứt điểm bị chặn
8
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
6
15
Số quả phạt góc
5
7
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
0
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
385
498
Số đường chuyền chính xác
300
409
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.23
0.88
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 Johannes Eggestein
29 Morgan Guilavogui
13 Noah Weißhaupt
2 Manolis Saliakas
7 Jackson Irvine
6 James Sands
23 Philipp Treu
4 David Nemeth
5 Hauke Wahl
21 Lars Ritzka
22 Nikola Vasilj
Union Berlin Union Berlin
3-5-2
17 Jordan Siebatcheu
16 Benedict Hollerbach
18 Josip Juranović
13 András Schäfer
19 Janik Haberer
36 Aljoscha Kemlein
24 Robert Skov
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
4 Diogo Leite
37 Alexander Schwolow
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 Nikola Vasilj
Thủ môn
4 David Nemeth
Hậu vệ
5 Hauke Wahl
Hậu vệ
21 Lars Ritzka
Hậu vệ
2 Manolis Saliakas
Tiền vệ
7 Jackson Irvine
Tiền vệ
6 James Sands
Tiền vệ
23 Philipp Treu
Tiền vệ
29 Morgan Guilavogui
Tiền đạo
13 Noah Weißhaupt
Tiền đạo
11 Johannes Eggestein
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
18 Josip Juranović
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
46’
C. Boukhalfa L. Ritzka
L. Benes A. Schafer
46’
Y. Vertessen L. Querfeld
60’
K. Volland J. Siebatcheu
60’
T. Skarke J. Haberer
71’
T. Rothe R. Skov
71’
78’
O. Afolayan N. Weisshaupt
90’ +2
F. Stevens M. Saliakas
90’ +2
D. Sinani J. Eggestein
90’ +4
S. Banks M. Guilavogui
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
16 Carlo Boukhalfa
Tiền vệ
17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
14 Finley Stevens
Hậu vệ
10 Danel Sinani
Tiền đạo
18 Scott Banks
Tiền đạo
1 Ben Voll
Thủ môn
36 Emil Staugaard
Hậu vệ
26 Elias Saad
Tiền đạo
9 Abdoulie Ceesay
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
20 László Bénes
Tiền vệ
7 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
10 Kevin Volland
Tiền đạo
15 Tom Rothe
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
25 Carl Klaus
Thủ môn
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC St. Pauli FC St. Pauli
3-4-2-1
11 Johannes Eggestein
29 Morgan Guilavogui
13 Noah Weißhaupt
2 Manolis Saliakas
7 Jackson Irvine
6 James Sands
23 Philipp Treu
4 David Nemeth
5 Hauke Wahl
21 Lars Ritzka
22 Nikola Vasilj
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Đội hình ra sân
22 Nikola Vasilj
Thủ môn
4 David Nemeth
Hậu vệ
5 Hauke Wahl
Hậu vệ
21 Lars Ritzka
Hậu vệ
2 Manolis Saliakas
Tiền vệ
7 Jackson Irvine
Tiền vệ
6 James Sands
Tiền vệ
23 Philipp Treu
Tiền vệ
29 Morgan Guilavogui
Tiền đạo
13 Noah Weißhaupt
Tiền đạo
11 Johannes Eggestein
Tiền đạo
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Thay người
46’
C. Boukhalfa L. Ritzka
78’
O. Afolayan N. Weisshaupt
90’ +2
F. Stevens M. Saliakas
90’ +2
D. Sinani J. Eggestein
90’ +4
S. Banks M. Guilavogui
cd8568f38be3664249cbd9e7f9cb448a.png Cầu thủ dự bị
16 Carlo Boukhalfa
Tiền vệ
17 Oladapo Afolayan
Tiền đạo
14 Finley Stevens
Hậu vệ
10 Danel Sinani
Tiền đạo
18 Scott Banks
Tiền đạo
1 Ben Voll
Thủ môn
36 Emil Staugaard
Hậu vệ
26 Elias Saad
Tiền đạo
9 Abdoulie Ceesay
Tiền đạo
Union Berlin Union Berlin
3-5-2
17 Jordan Siebatcheu
16 Benedict Hollerbach
18 Josip Juranović
13 András Schäfer
19 Janik Haberer
36 Aljoscha Kemlein
24 Robert Skov
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
4 Diogo Leite
37 Alexander Schwolow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
18 Josip Juranović
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
L. Benes A. Schafer
60’
Y. Vertessen L. Querfeld
60’
K. Volland J. Siebatcheu
71’
T. Skarke J. Haberer
71’
T. Rothe R. Skov
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
20 László Bénes
Tiền vệ
7 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
10 Kevin Volland
Tiền đạo
15 Tom Rothe
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
25 Carl Klaus
Thủ môn
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39