Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 19/01/2025
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (24') R. Skov
  • (1') B. Hollerbach
2 - 1 H1: 2 - 1 H2: 0 - 0
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
( MAI )
  • (5') N. Amiri
home logo away logo
whistle Icon
1’
5’
24’
26’
32’
32’
60’
60’
61’
61’
61’
72’
76’
84’
85’
85’
86’
Union Berlin home logo
away logo FSV Mainz 05
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
B. Hollerbach
1’
5’
N. Amiri
R. Skov
24’
26’
A. Caci
32’
S. Bell
A. Kemlein
32’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Skarke J. Siebatcheu
60’
C. Trimmel J. Juranovic
60’
61’
S. Widmer A. Sieb
61’
N. Weiper A. Caci
61’
A. Hanche-Olsen D. da Costa
R. Khedira A. Schafer
72’
76’
M. Leitsch S. Bell
84’
N. Veratschnig P. Mwene
L. Benes B. Hollerbach
85’
J. Roussillon R. Skov
85’
L. Querfeld
86’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo FSV Mainz 05
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
12
9
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
3
Số lỗi
12
10
Số quả phạt góc
2
2
Số lần việt vị
5
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
2
Tổng số đường chuyền
314
635
Số đường chuyền chính xác
201
516
Tỉ lệ chuyền chính xác
64
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.08
1.63
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 Jordan Siebatcheu
13 András Schäfer
16 Benedict Hollerbach
18 Josip Juranović
19 Janik Haberer
36 Aljoscha Kemlein
24 Robert Skov
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
4 Diogo Leite
37 Alexander Schwolow
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
11 Armindo Sieb
8 Paul Nebel
7 Jae-sung Lee
19 Anthony Caci
6 Kaishu Sano
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
21 Danny da Costa
16 Stefan Bell
31 Dominik Kohr
27 Robin Zentner
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
18 Josip Juranović
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 Robin Zentner
Thủ môn
21 Danny da Costa
Hậu vệ
16 Stefan Bell
Hậu vệ
31 Dominik Kohr
Hậu vệ
19 Anthony Caci
Tiền vệ
6 Kaishu Sano
Tiền vệ
18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
8 Paul Nebel
Tiền đạo
7 Jae-sung Lee
Tiền đạo
11 Armindo Sieb
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người 04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png
60’
T. Skarke J. Siebatcheu
60’
C. Trimmel J. Juranovic
S. Widmer A. Sieb
61’
N. Weiper A. Caci
61’
A. Hanche-Olsen D. da Costa
61’
72’
R. Khedira A. Schafer
M. Leitsch S. Bell
76’
N. Veratschnig P. Mwene
84’
85’
L. Benes B. Hollerbach
85’
J. Roussillon R. Skov
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
26 Jérôme Roussillon
Hậu vệ
20 László Bénes
Tiền vệ
25 Carl Klaus
Thủ môn
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
7 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
25 Andreas Hanche-Olsen
Hậu vệ
30 Silvan Widmer
Hậu vệ
44 Nelson Weiper
Tiền đạo
5 Maxim Leitsch
Hậu vệ
22 Nikolas Veratschnig
Hậu vệ
1 Lasse Riess
Thủ môn
42 Daniel Gleiber
Tiền vệ
4 Aymen Barkok
Tiền vệ
14 Hyun-Seok Hong
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 Jordan Siebatcheu
13 András Schäfer
16 Benedict Hollerbach
18 Josip Juranović
19 Janik Haberer
36 Aljoscha Kemlein
24 Robert Skov
5 Danilho Doekhi
14 Leopold Querfeld
4 Diogo Leite
37 Alexander Schwolow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
18 Josip Juranović
Tiền vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền đạo
16 Benedict Hollerbach
Tiền đạo
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
60’
T. Skarke J. Siebatcheu
60’
C. Trimmel J. Juranovic
72’
R. Khedira A. Schafer
85’
L. Benes B. Hollerbach
85’
J. Roussillon R. Skov
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
26 Jérôme Roussillon
Hậu vệ
20 László Bénes
Tiền vệ
25 Carl Klaus
Thủ môn
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
10 Kevin Volland
Tiền đạo
7 Yorbe Vertessen
Tiền đạo
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3-4-2-1
11 Armindo Sieb
8 Paul Nebel
7 Jae-sung Lee
19 Anthony Caci
6 Kaishu Sano
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
21 Danny da Costa
16 Stefan Bell
31 Dominik Kohr
27 Robin Zentner
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Đội hình ra sân
27 Robin Zentner
Thủ môn
21 Danny da Costa
Hậu vệ
16 Stefan Bell
Hậu vệ
31 Dominik Kohr
Hậu vệ
19 Anthony Caci
Tiền vệ
6 Kaishu Sano
Tiền vệ
18 Nadiem Amiri
Tiền vệ
2 Phillipp Mwene
Tiền vệ
8 Paul Nebel
Tiền đạo
7 Jae-sung Lee
Tiền đạo
11 Armindo Sieb
Tiền đạo
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Thay người
61’
S. Widmer A. Sieb
61’
N. Weiper A. Caci
61’
A. Hanche-Olsen D. da Costa
76’
M. Leitsch S. Bell
84’
N. Veratschnig P. Mwene
04b6e1fbe56867fca631a138e85a2c76.png Cầu thủ dự bị
25 Andreas Hanche-Olsen
Hậu vệ
30 Silvan Widmer
Hậu vệ
44 Nelson Weiper
Tiền đạo
5 Maxim Leitsch
Hậu vệ
22 Nikolas Veratschnig
Hậu vệ
1 Lasse Riess
Thủ môn
42 Daniel Gleiber
Tiền vệ
4 Aymen Barkok
Tiền vệ
14 Hyun-Seok Hong
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39