Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
02:30 16/01/2025
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
0 - 2 H1: 0 - 2 H2: 0 - 0
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
  • (30') A. Claude-Maurice
  • (8') A. Claude-Maurice
home logo away logo
whistle Icon
8’
20’
30’
46’
46’
59’
60’
60’
60’
62’
69’
69’
75’
75’
79’
Union Berlin home logo
away logo FC Augsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
8’
A. Claude-Maurice
20’
Henri Koudossou
30’
A. Claude-Maurice J. Gouweleeuw
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
K. Vogt Diogo Leite
46’
A. Kemlein L. Bénes
46’
Jeong Wooyeong T. Skarke
59’
60’
E. Rexhbeçaj A. Maier
60’
S. Essende P. Tietz
Jordan Siebatcheu
60’
J. Roussillon R. Skov
62’
69’
H. Koudossou M. Wolf
L. Tousart A. Ilić
69’
75’
C. Matsima N. Banks
75’
A. Claude-Maurice M. Kömür
79’
Frank Onyeka
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo FC Augsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
1
Tổng số cú dứt điểm
13
11
Số lần dứt điểm bị chặn
3
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
3
Số lỗi
15
9
Số quả phạt góc
7
4
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
493
413
Số đường chuyền chính xác
401
315
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.67
1.25
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
4-5-1
17 Jordan Siebatcheu
16 Benedict Hollerbach
36 Aljoscha Kemlein
8 Rani Khedira
29 Lucas Tousart
11 Woo-Yeong Jeong
28 Christopher Trimmel
5 Danilho Doekhi
2 Kevin Vogt
26 Jérôme Roussillon
37 Alexander Schwolow
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 Samuel Essende
8 Elvis Rexhbeçaj
20 Alexis Claude-Maurice
44 Henri Koudossou
19 Frank Onyeka
17 Kristijan Jakić
13 Dimitrios Giannoulis
5 Chrislain Matsima
6 Jeffrey Gouweleeuw
16 Cedric Zesiger
1 Finn Dahmen
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
2 Kevin Vogt
Hậu vệ
26 Jérôme Roussillon
Hậu vệ
16 Benedict Hollerbach
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
11 Woo-Yeong Jeong
Tiền vệ
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
44 Henri Koudossou
Tiền vệ
19 Frank Onyeka
Tiền vệ
17 Kristijan Jakić
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
9 Samuel Essende
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png
46’
K. Vogt Diogo Leite
46’
A. Kemlein L. Bénes
59’
Jeong Wooyeong T. Skarke
E. Rexhbeçaj A. Maier
60’
S. Essende P. Tietz
60’
62’
J. Roussillon R. Skov
H. Koudossou M. Wolf
69’
69’
L. Tousart A. Ilić
C. Matsima N. Banks
75’
A. Claude-Maurice M. Kömür
75’
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
4 Diogo Leite
Hậu vệ
20 László Bénes
Tiền vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
25 Carl Klaus
Thủ môn
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
10 Arne Maier
Tiền vệ
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
11 Marius Wolf
Tiền vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
36 Mert Kömür
Tiền vệ
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
18 Tim Breithaupt
Tiền vệ
42 Mahmut Kücüksahin
Tiền vệ
15 Steve Mounié
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
4-5-1
17 Jordan Siebatcheu
16 Benedict Hollerbach
36 Aljoscha Kemlein
8 Rani Khedira
29 Lucas Tousart
11 Woo-Yeong Jeong
28 Christopher Trimmel
5 Danilho Doekhi
2 Kevin Vogt
26 Jérôme Roussillon
37 Alexander Schwolow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 Alexander Schwolow
Thủ môn
28 Christopher Trimmel
Hậu vệ
5 Danilho Doekhi
Hậu vệ
2 Kevin Vogt
Hậu vệ
26 Jérôme Roussillon
Hậu vệ
16 Benedict Hollerbach
Tiền vệ
36 Aljoscha Kemlein
Tiền vệ
8 Rani Khedira
Tiền vệ
29 Lucas Tousart
Tiền vệ
11 Woo-Yeong Jeong
Tiền vệ
17 Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
K. Vogt Diogo Leite
46’
A. Kemlein L. Bénes
59’
Jeong Wooyeong T. Skarke
62’
J. Roussillon R. Skov
69’
L. Tousart A. Ilić
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
4 Diogo Leite
Hậu vệ
20 László Bénes
Tiền vệ
21 Tim Skarke
Tiền vệ
24 Robert Skov
Tiền vệ
23 Andrej Ilić
Tiền đạo
25 Carl Klaus
Thủ môn
14 Leopold Querfeld
Hậu vệ
19 Janik Haberer
Tiền vệ
13 András Schäfer
Tiền vệ
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
9 Samuel Essende
8 Elvis Rexhbeçaj
20 Alexis Claude-Maurice
44 Henri Koudossou
19 Frank Onyeka
17 Kristijan Jakić
13 Dimitrios Giannoulis
5 Chrislain Matsima
6 Jeffrey Gouweleeuw
16 Cedric Zesiger
1 Finn Dahmen
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
6 Jeffrey Gouweleeuw
Hậu vệ
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
44 Henri Koudossou
Tiền vệ
19 Frank Onyeka
Tiền vệ
17 Kristijan Jakić
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
9 Samuel Essende
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
60’
E. Rexhbeçaj A. Maier
60’
S. Essende P. Tietz
69’
H. Koudossou M. Wolf
75’
C. Matsima N. Banks
75’
A. Claude-Maurice M. Kömür
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
10 Arne Maier
Tiền vệ
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
11 Marius Wolf
Tiền vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
36 Mert Kömür
Tiền vệ
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
18 Tim Breithaupt
Tiền vệ
42 Mahmut Kücüksahin
Tiền vệ
15 Steve Mounié
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39