Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 21/12/2024
Kết thúc
Werder Bremen Werder Bremen
Werder Bremen
( WER )
  • (87') J. Stage
  • (45') M. Weiser
  • (17') M. Grüll
  • (13') M. Grüll
4 - 1 H1: 3 - 1 H2: 1 - 0
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (23') A. Schäfer
home logo away logo
whistle Icon
5’
13’
17’
19’
23’
45’
45’
46’
46’
71’
71’
73’
79’
87’
88’
88’
90’ +2
90’ +2
90’ +4
Werder Bremen home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
Danilho Doekhi
M. Grüll R. Schmid
13’
M. Grüll D. Köhn
17’
Marco Friedl
19’
23’
A. Schäfer T. Rothe
M. Weiser D. Köhn
45’
45’
Rani Khedira
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
C. Trimmel J. Juranović
46’
R. Skov T. Skarke
71’
R. Khedira A. Kemlein
71’
A. Schäfer L. Tousart
M. Grüll O. Burke
73’
79’
Y. Vertessen I. Prtajin
J. Stage M. Ducksch
87’
D. Köhn O. Deman
88’
A. Jung M. Veljković
88’
S. Lynen S. Alvero
90’ +2
N. Stark J. Malatini
90’ +2
Oliver Burke
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Werder Bremen home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
10
16
Số lần dứt điểm bị chặn
1
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
6
Số lỗi
9
12
Số quả phạt góc
4
9
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
530
449
Số đường chuyền chính xác
440
354
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.37
1.20
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
17 M. Grüll
7 M. Ducksch
8 M. Weiser
6 J. Stage
14 S. Lynen
20 R. Schmid
19 D. Köhn
4 N. Stark
32 M. Friedl
3 A. Jung
1 M. Zetterer
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
16 B. Hollerbach
24 R. Skov
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
14 L. Querfeld
4 Diogo Leite
37 A. Schwolow
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 M. Zetterer
Thủ môn
4 N. Stark
Hậu vệ
32 M. Friedl
Hậu vệ
3 A. Jung
Hậu vệ
8 M. Weiser
Tiền vệ
6 J. Stage
Tiền vệ
14 S. Lynen
Tiền vệ
20 R. Schmid
Tiền vệ
19 D. Köhn
Tiền vệ
17 M. Grüll
Tiền đạo
7 M. Ducksch
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 A. Schwolow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
C. Trimmel J. Juranović
46’
R. Skov T. Skarke
46’
R. Khedira A. Kemlein
71’
A. Schäfer L. Tousart
71’
73’
M. Grüll O. Burke
Y. Vertessen I. Prtajin
79’
88’
D. Köhn O. Deman
88’
A. Jung M. Veljković
90’ +2
S. Lynen S. Alvero
90’ +2
N. Stark J. Malatini
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
15 O. Burke
Tiền đạo
13 M. Veljković
Hậu vệ
2 O. Deman
Hậu vệ
22 J. Malatini
Hậu vệ
28 S. Alvero
Tiền vệ
30 M. Backhaus
Thủ môn
33 A. Nankishi
Tiền đạo
5 A. Pieper
Hậu vệ
39 P. Čović
Tiền vệ
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
21 T. Skarke
Tiền vệ
18 J. Juranović
Hậu vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
9 I. Prtajin
Tiền đạo
10 K. Volland
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
25 C. Klaus
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Werder Bremen Werder Bremen
3-5-2
17 M. Grüll
7 M. Ducksch
8 M. Weiser
6 J. Stage
14 S. Lynen
20 R. Schmid
19 D. Köhn
4 N. Stark
32 M. Friedl
3 A. Jung
1 M. Zetterer
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Đội hình ra sân
1 M. Zetterer
Thủ môn
4 N. Stark
Hậu vệ
32 M. Friedl
Hậu vệ
3 A. Jung
Hậu vệ
8 M. Weiser
Tiền vệ
6 J. Stage
Tiền vệ
14 S. Lynen
Tiền vệ
20 R. Schmid
Tiền vệ
19 D. Köhn
Tiền vệ
17 M. Grüll
Tiền đạo
7 M. Ducksch
Tiền đạo
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Thay người
73’
M. Grüll O. Burke
88’
D. Köhn O. Deman
88’
A. Jung M. Veljković
90’ +2
S. Lynen S. Alvero
90’ +2
N. Stark J. Malatini
728c0baf95627b66aad65c1138ee47a1.png Cầu thủ dự bị
15 O. Burke
Tiền đạo
13 M. Veljković
Hậu vệ
2 O. Deman
Hậu vệ
22 J. Malatini
Hậu vệ
28 S. Alvero
Tiền vệ
30 M. Backhaus
Thủ môn
33 A. Nankishi
Tiền đạo
5 A. Pieper
Hậu vệ
39 P. Čović
Tiền vệ
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
16 B. Hollerbach
24 R. Skov
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
14 L. Querfeld
4 Diogo Leite
37 A. Schwolow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
37 A. Schwolow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
C. Trimmel J. Juranović
46’
R. Skov T. Skarke
71’
R. Khedira A. Kemlein
71’
A. Schäfer L. Tousart
79’
Y. Vertessen I. Prtajin
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
21 T. Skarke
Tiền vệ
18 J. Juranović
Hậu vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
9 I. Prtajin
Tiền đạo
10 K. Volland
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
25 C. Klaus
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39