Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
21:30 15/12/2024
Kết thúc
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
1 - 3 H1: 1 - 2 H2: 0 - 1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
home logo away logo
whistle Icon
1. FC Heidenheim home logo
away logo VfB Stuttgart
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim home logo
away logo VfB Stuttgart
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
9
18
Số lần dứt điểm bị chặn
4
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
7
Số lỗi
25
13
Số quả phạt góc
9
6
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
4
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
278
578
Số đường chuyền chính xác
190
496
Tỉ lệ chuyền chính xác
68
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.81
2.30
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 Marvin Pieringer
8 Leo Scienza
10 Paul Wanner
17 Mathias Honsak
39 Niklas Dorsch
3 Jan Schöppner
23 Haktab Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Föhrenbach
1 Kevin Müller
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-2-2
11 Nick Woltemade
9 Ermedin Demirović
8 Enzo Millot
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
4 Josha Vagnoman
29 Anthony Rouault
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
8 Leo Scienza
Tiền vệ
10 Paul Wanner
Tiền vệ
17 Mathias Honsak
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
29 Anthony Rouault
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người e3c5105e602483a38438b688edb17087.png
not-found

Không có thông tin

f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
29 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
2 Marnon Busch
Hậu vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
30 Norman Theuerkauf
Hậu vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
17 Justin Diehl
Tiền đạo
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
45 Anrie Chase
Hậu vệ
47 Jarzinho Malanga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
4-2-3-1
18 Marvin Pieringer
8 Leo Scienza
10 Paul Wanner
17 Mathias Honsak
39 Niklas Dorsch
3 Jan Schöppner
23 Haktab Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Föhrenbach
1 Kevin Müller
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
1 Kevin Müller
Thủ môn
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
19 Jonas Föhrenbach
Hậu vệ
39 Niklas Dorsch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
8 Leo Scienza
Tiền vệ
10 Paul Wanner
Tiền vệ
17 Mathias Honsak
Tiền vệ
18 Marvin Pieringer
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
not-found

Không có thông tin

f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
29 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
31 Sirlord Conteh
Tiền đạo
2 Marnon Busch
Hậu vệ
21 Adrian Beck
Tiền vệ
9 Stefan Schimmer
Tiền đạo
22 Vitus Eicher
Thủ môn
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
30 Norman Theuerkauf
Hậu vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-2-2-2
11 Nick Woltemade
9 Ermedin Demirović
8 Enzo Millot
27 Chris Führich
16 Atakan Karazor
6 Angelo Stiller
4 Josha Vagnoman
29 Anthony Rouault
24 Julian Chabot
7 Maximilian Mittelstädt
33 Alexander Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 Alexander Nübel
Thủ môn
4 Josha Vagnoman
Hậu vệ
29 Anthony Rouault
Hậu vệ
24 Julian Chabot
Hậu vệ
7 Maximilian Mittelstädt
Hậu vệ
16 Atakan Karazor
Tiền vệ
6 Angelo Stiller
Tiền vệ
8 Enzo Millot
Tiền vệ
27 Chris Führich
Tiền vệ
11 Nick Woltemade
Tiền đạo
9 Ermedin Demirović
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
not-found

Không có thông tin

e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
3 Ramon Hendriks
Hậu vệ
32 Fabian Rieder
Tiền vệ
5 Yannik Keitel
Tiền vệ
20 Leonidas Stergiou
Hậu vệ
17 Justin Diehl
Tiền đạo
1 Fabian Bredlow
Thủ môn
15 Pascal Stenzel
Hậu vệ
45 Anrie Chase
Hậu vệ
47 Jarzinho Malanga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39