Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
22:30 27/10/2024
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (66') B. Hollerbach
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
( EIN )
  • (14') M. Götze
home logo away logo
whistle Icon
14’
30’
38’
38’
38’
65’
65’
65’
65’
65’
66’
68’
74’
76’
76’
81’
81’
84’
84’
87’
89’
90’ +4
Union Berlin home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
M. Götze
Aljoscha Kemlein
30’
Diogo Leite
38’
38’
R. Kristensen J. Dina Ebimbe
38’
Arthur Theate
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
65’
M. Götze F. Chaïbi
65’
H. Ekitiké I. Matanović
Jeong Wooyeong J. Siebatcheu
65’
T. Rothe R. Skov
65’
A. Kemlein A. Schäfer
65’
B. Hollerbach R. Skov
66’
Goal confirmed
68’
74’
Tuta
76’
Arthur Theate
B. Hollerbach T. Skarke
76’
81’
Omar Marmoush N. Brown
81’
A. Knauff A. Amenda
Y. Vertessen L. Bénes
84’
Christopher Trimmel
84’
Kevin Vogt
87’
András Schäfer
89’
Goal cancelled
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo Eintracht Frankfurt
Số lần dứt điểm trúng đích
4
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
6
Tổng số cú dứt điểm
13
17
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
6
Số lỗi
13
7
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
4
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
5
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
448
491
Số đường chuyền chính xác
332
379
Tỉ lệ chuyền chính xác
74
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.45
1.81
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
3-4-3
11 Jeong Wooyeong
16 B. Hollerbach
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
36 A. Kemlein
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
3-5-2
11 H. Ekitiké
7 Omar Marmoush
13 R. Kristensen
27 M. Götze
15 E. Skhiri
16 H. Larsson
36 A. Knauff
35 Tuta
4 R. Koch
3 A. Theate
1 K. Trapp
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 K. Trapp
Thủ môn
35 Tuta
Hậu vệ
4 R. Koch
Hậu vệ
3 A. Theate
Hậu vệ
13 R. Kristensen
Tiền vệ
27 M. Götze
Tiền vệ
15 E. Skhiri
Tiền vệ
16 H. Larsson
Tiền vệ
36 A. Knauff
Tiền vệ
11 H. Ekitiké
Tiền đạo
7 Omar Marmoush
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người 41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png
R. Kristensen J. Dina Ebimbe
38’
M. Götze F. Chaïbi
65’
H. Ekitiké I. Matanović
65’
65’
Jeong Wooyeong J. Siebatcheu
65’
T. Rothe R. Skov
65’
A. Kemlein A. Schäfer
76’
B. Hollerbach T. Skarke
Omar Marmoush N. Brown
81’
A. Knauff A. Amenda
81’
84’
Y. Vertessen L. Bénes
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
13 A. Schäfer
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
21 T. Skarke
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
26 J. Roussillon
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
26 J. Dina Ebimbe
Tiền vệ
9 I. Matanović
Tiền đạo
8 F. Chaïbi
Tiền vệ
21 N. Brown
Hậu vệ
5 A. Amenda
Hậu vệ
22 T. Chandler
Tiền vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
40 Kauã Santos
Thủ môn
20 C. Uzun
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
3-4-3
11 Jeong Wooyeong
16 B. Hollerbach
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
36 A. Kemlein
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
65’
Jeong Wooyeong J. Siebatcheu
65’
T. Rothe R. Skov
65’
A. Kemlein A. Schäfer
76’
B. Hollerbach T. Skarke
84’
Y. Vertessen L. Bénes
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
13 A. Schäfer
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
21 T. Skarke
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
26 J. Roussillon
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
3-5-2
11 H. Ekitiké
7 Omar Marmoush
13 R. Kristensen
27 M. Götze
15 E. Skhiri
16 H. Larsson
36 A. Knauff
35 Tuta
4 R. Koch
3 A. Theate
1 K. Trapp
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Đội hình ra sân
1 K. Trapp
Thủ môn
35 Tuta
Hậu vệ
4 R. Koch
Hậu vệ
3 A. Theate
Hậu vệ
13 R. Kristensen
Tiền vệ
27 M. Götze
Tiền vệ
15 E. Skhiri
Tiền vệ
16 H. Larsson
Tiền vệ
36 A. Knauff
Tiền vệ
11 H. Ekitiké
Tiền đạo
7 Omar Marmoush
Tiền đạo
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Thay người
38’
R. Kristensen J. Dina Ebimbe
65’
M. Götze F. Chaïbi
65’
H. Ekitiké I. Matanović
81’
Omar Marmoush N. Brown
81’
A. Knauff A. Amenda
41347bad41b1a2f3c9ec4feee641c6fe.png Cầu thủ dự bị
26 J. Dina Ebimbe
Tiền vệ
9 I. Matanović
Tiền đạo
8 F. Chaïbi
Tiền vệ
21 N. Brown
Hậu vệ
5 A. Amenda
Hậu vệ
22 T. Chandler
Tiền vệ
18 Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
40 Kauã Santos
Thủ môn
20 C. Uzun
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39