Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 26/10/2024
Kết thúc
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfB Stuttgart
( STU )
  • (61') E. Touré
  • (19') D. Undav
2 - 1 H1: 1 - 0 H2: 1 - 1
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (84') A. Gigović
home logo away logo
whistle Icon
19’
31’
46’
49’
58’
61’
62’
62’
63’
66’
66’
70’
70’
70’
70’
71’
80’
81’
84’
87’
88’
VfB Stuttgart home logo
away logo Holstein Kiel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Undav E. Touré
19’
31’
Marvin Schulz
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
B. Pichler S. Skrzybski
Josha Vagnoman
49’
58’
M. Knudsen N. Remberg
E. Touré J. Chabot
61’
F. Rieder C. Führich
62’
E. Touré E. Demirović
62’
Julian Chabot
63’
66’
Nicolai Remberg
Julian Chabot
66’
D. Undav A. Karazor
70’
E. Millot A. Rouault
70’
70’
F. Porath T. Puchacz
70’
M. Schulz S. Machino
71’
Armin Gigović
80’
Max Geschwill
81’
Jann-Fiete Arp
84’
A. Gigović
J. Leweling R. Hendriks
87’
88’
Jann-Fiete Arp
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart home logo
away logo Holstein Kiel
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
3
Tổng số cú dứt điểm
16
9
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
6
17
Số quả phạt góc
9
5
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
3
6
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
528
368
Số đường chuyền chính xác
467
298
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.63
0.51
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-4-2
10 E. Touré
26 D. Undav
32 F. Rieder
6 A. Stiller
8 E. Millot
18 J. Leweling
4 J. Vagnoman
45 A. Chase
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
9 B. Pichler
20 F. Arp
17 T. Becker
15 M. Schulz
24 M. Knudsen
37 A. Gigović
8 F. Porath
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
32 F. Rieder
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
26 D. Undav
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
20 F. Arp
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png
B. Pichler S. Skrzybski
46’
M. Knudsen N. Remberg
58’
62’
F. Rieder C. Führich
62’
E. Touré E. Demirović
70’
D. Undav A. Karazor
70’
E. Millot A. Rouault
F. Porath T. Puchacz
70’
M. Schulz S. Machino
70’
87’
J. Leweling R. Hendriks
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
9 E. Demirović
Tiền đạo
27 C. Führich
Tiền vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
3 R. Hendriks
Hậu vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
15 P. Stenzel
Hậu vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Hậu vệ
18 S. Machino
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
33 D. Javorček
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
4-4-2
10 E. Touré
26 D. Undav
32 F. Rieder
6 A. Stiller
8 E. Millot
18 J. Leweling
4 J. Vagnoman
45 A. Chase
24 J. Chabot
7 M. Mittelstädt
33 A. Nübel
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Đội hình ra sân
33 A. Nübel
Thủ môn
4 J. Vagnoman
Hậu vệ
45 A. Chase
Hậu vệ
24 J. Chabot
Hậu vệ
7 M. Mittelstädt
Hậu vệ
32 F. Rieder
Tiền vệ
6 A. Stiller
Tiền vệ
8 E. Millot
Tiền vệ
18 J. Leweling
Tiền vệ
10 E. Touré
Tiền đạo
26 D. Undav
Tiền đạo
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Thay người
62’
F. Rieder C. Führich
62’
E. Touré E. Demirović
70’
D. Undav A. Karazor
70’
E. Millot A. Rouault
87’
J. Leweling R. Hendriks
e3c5105e602483a38438b688edb17087.png Cầu thủ dự bị
9 E. Demirović
Tiền đạo
27 C. Führich
Tiền vệ
16 A. Karazor
Tiền vệ
29 A. Rouault
Hậu vệ
3 R. Hendriks
Hậu vệ
11 N. Woltemade
Tiền đạo
15 P. Stenzel
Hậu vệ
5 Y. Keitel
Tiền vệ
1 F. Bredlow
Thủ môn
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-5-2
9 B. Pichler
20 F. Arp
17 T. Becker
15 M. Schulz
24 M. Knudsen
37 A. Gigović
8 F. Porath
6 M. Ivezić
4 P. Erras
14 M. Geschwill
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
14 M. Geschwill
Hậu vệ
17 T. Becker
Tiền vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
8 F. Porath
Tiền vệ
9 B. Pichler
Tiền đạo
20 F. Arp
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
46’
B. Pichler S. Skrzybski
58’
M. Knudsen N. Remberg
70’
F. Porath T. Puchacz
70’
M. Schulz S. Machino
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
22 N. Remberg
Tiền vệ
27 T. Puchacz
Hậu vệ
18 S. Machino
Tiền đạo
19 P. Harres
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
33 D. Javorček
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39