Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 20/10/2024
Kết thúc
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (89') T. Rothe
  • (18') A. Kemlein
home logo away logo
whistle Icon
18’
27’
34’
46’
66’
68’
73’
75’
75’
79’
79’
80’
87’
88’
89’
Holstein Kiel home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
18’
A. Kemlein T. Rothe
27’
T. Skarke Jeong Wooyeong
A. Bernhardsson S. Skrzybski
34’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Knudsen S. Machino
46’
Marco Komenda
66’
P. Erras T. Puchacz
68’
73’
Frederik Rønnow
75’
Y. Vertessen L. Bénes
75’
B. Hollerbach J. Siebatcheu
Nicolai Remberg
79’
F. Porath M. Schulz
79’
A. Gigović F. Arp
80’
87’
A. Kemlein J. Haberer
88’
J. Siebatcheu R. Skov
89’
T. Rothe L. Bénes
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
6
Tổng số cú dứt điểm
12
14
Số lần dứt điểm bị chặn
1
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
8
11
Số quả phạt góc
7
3
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
4
Tổng số đường chuyền
433
480
Số đường chuyền chính xác
343
394
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.37
1.13
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Holstein Kiel Holstein Kiel
5-3-2
11 A. Bernhardsson
9 B. Pichler
37 A. Gigović
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
17 T. Becker
6 M. Ivezić
4 P. Erras
3 M. Komenda
8 F. Porath
1 T. Weiner
Union Berlin Union Berlin
3-4-3
16 B. Hollerbach
21 T. Skarke
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
36 A. Kemlein
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
17 T. Becker
Hậu vệ
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
8 F. Porath
Hậu vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
21 T. Skarke
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
T. Skarke Jeong Wooyeong
27’
34’
A. Bernhardsson S. Skrzybski
46’
M. Knudsen S. Machino
68’
P. Erras T. Puchacz
Y. Vertessen L. Bénes
75’
B. Hollerbach J. Siebatcheu
75’
79’
F. Porath M. Schulz
80’
A. Gigović F. Arp
A. Kemlein J. Haberer
87’
J. Siebatcheu R. Skov
88’
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
14 M. Geschwill
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
11 Jeong Wooyeong
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
26 J. Roussillon
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
10 K. Volland
Tiền đạo
14 L. Querfeld
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
5-3-2
11 A. Bernhardsson
9 B. Pichler
37 A. Gigović
24 M. Knudsen
22 N. Remberg
17 T. Becker
6 M. Ivezić
4 P. Erras
3 M. Komenda
8 F. Porath
1 T. Weiner
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
1 T. Weiner
Thủ môn
17 T. Becker
Hậu vệ
6 M. Ivezić
Hậu vệ
4 P. Erras
Hậu vệ
3 M. Komenda
Hậu vệ
8 F. Porath
Hậu vệ
37 A. Gigović
Tiền vệ
24 M. Knudsen
Tiền vệ
22 N. Remberg
Tiền vệ
11 A. Bernhardsson
Tiền đạo
9 B. Pichler
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
34’
A. Bernhardsson S. Skrzybski
46’
M. Knudsen S. Machino
68’
P. Erras T. Puchacz
79’
F. Porath M. Schulz
80’
A. Gigović F. Arp
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
7 S. Skrzybski
Tiền đạo
18 S. Machino
Tiền đạo
27 T. Puchacz
Hậu vệ
15 M. Schulz
Tiền vệ
20 F. Arp
Tiền đạo
23 L. Rosenboom
Hậu vệ
21 T. Dähne
Thủ môn
14 M. Geschwill
Hậu vệ
33 D. Javorček
Hậu vệ
Union Berlin Union Berlin
3-4-3
16 B. Hollerbach
21 T. Skarke
7 Y. Vertessen
28 C. Trimmel
36 A. Kemlein
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
28 C. Trimmel
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
21 T. Skarke
Tiền đạo
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
27’
T. Skarke Jeong Wooyeong
75’
Y. Vertessen L. Bénes
75’
B. Hollerbach J. Siebatcheu
87’
A. Kemlein J. Haberer
88’
J. Siebatcheu R. Skov
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
11 Jeong Wooyeong
Tiền vệ
20 L. Bénes
Tiền vệ
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
19 J. Haberer
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
26 J. Roussillon
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
10 K. Volland
Tiền đạo
14 L. Querfeld
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39