Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 28/09/2024
Kết thúc
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
( MOE )
  • (90') T. Čvančara
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
home logo away logo
whistle Icon
46’
55’
62’
67’
69’
72’
72’
76’
76’
79’
79’
81’
90’ +7
90’ +6
Borussia Mönchengladbach home logo
away logo Union Berlin
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
T. Rothe L. Querfeld
55’
Leopold Querfeld
62’
Jeong Wooyeong Y. Vertessen
Kevin Stöger
67’
Joseph Scally
69’
K. Stöger R. Hack
72’
72’
B. Hollerbach L. Bénes
N. Ngoumou T. Čvančara
76’
P. Sander R. Reitz
76’
79’
J. Siebatcheu T. Skarke
79’
J. Haberer C. Trimmel
Alassane Pléa
81’
A. Pléa M. Friedrich
90’ +7
T. Čvančara R. Hack
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Borussia Mönchengladbach home logo
away logo Union Berlin
Số lần dứt điểm trúng đích
2
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
8
9
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
4
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
64
36
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
610
341
Số đường chuyền chính xác
511
235
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
69
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.86
0.66
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 T. Kleindienst
19 N. Ngoumou
7 K. Stöger
14 A. Pléa
16 P. Sander
8 J. Weigl
29 J. Scally
3 K. Itakura
30 N. Elvedi
20 L. Netz
33 M. Nicolas
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
16 B. Hollerbach
11 Jeong Wooyeong
19 J. Haberer
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 M. Nicolas
Thủ môn
29 J. Scally
Hậu vệ
3 K. Itakura
Hậu vệ
30 N. Elvedi
Hậu vệ
20 L. Netz
Hậu vệ
16 P. Sander
Tiền vệ
8 J. Weigl
Tiền vệ
19 N. Ngoumou
Tiền vệ
7 K. Stöger
Tiền vệ
14 A. Pléa
Tiền vệ
11 T. Kleindienst
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người 165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png
T. Rothe L. Querfeld
46’
Jeong Wooyeong Y. Vertessen
62’
72’
K. Stöger R. Hack
B. Hollerbach L. Bénes
72’
76’
N. Ngoumou T. Čvančara
76’
P. Sander R. Reitz
J. Siebatcheu T. Skarke
79’
J. Haberer C. Trimmel
79’
90’ +7
A. Pléa M. Friedrich
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
25 R. Hack
Tiền vệ
31 T. Čvančara
Tiền đạo
27 R. Reitz
Tiền vệ
5 M. Friedrich
Hậu vệ
13 S. Fukuda
Tiền đạo
2 F. Chiarodia
Hậu vệ
10 F. Neuhaus
Tiền vệ
22 S. Lainer
Hậu vệ
21 T. Sippel
Thủ môn
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
14 L. Querfeld
Hậu vệ
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
20 L. Bénes
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
36 A. Kemlein
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 T. Kleindienst
19 N. Ngoumou
7 K. Stöger
14 A. Pléa
16 P. Sander
8 J. Weigl
29 J. Scally
3 K. Itakura
30 N. Elvedi
20 L. Netz
33 M. Nicolas
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
33 M. Nicolas
Thủ môn
29 J. Scally
Hậu vệ
3 K. Itakura
Hậu vệ
30 N. Elvedi
Hậu vệ
20 L. Netz
Hậu vệ
16 P. Sander
Tiền vệ
8 J. Weigl
Tiền vệ
19 N. Ngoumou
Tiền vệ
7 K. Stöger
Tiền vệ
14 A. Pléa
Tiền vệ
11 T. Kleindienst
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người
72’
K. Stöger R. Hack
76’
N. Ngoumou T. Čvančara
76’
P. Sander R. Reitz
90’ +7
A. Pléa M. Friedrich
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
25 R. Hack
Tiền vệ
31 T. Čvančara
Tiền đạo
27 R. Reitz
Tiền vệ
5 M. Friedrich
Hậu vệ
13 S. Fukuda
Tiền đạo
2 F. Chiarodia
Hậu vệ
10 F. Neuhaus
Tiền vệ
22 S. Lainer
Hậu vệ
21 T. Sippel
Thủ môn
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
16 B. Hollerbach
11 Jeong Wooyeong
19 J. Haberer
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
T. Rothe L. Querfeld
62’
Jeong Wooyeong Y. Vertessen
72’
B. Hollerbach L. Bénes
79’
J. Siebatcheu T. Skarke
79’
J. Haberer C. Trimmel
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
14 L. Querfeld
Hậu vệ
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
20 L. Bénes
Tiền vệ
21 T. Skarke
Tiền vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
36 A. Kemlein
Tiền vệ
29 L. Tousart
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39