Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • AFF Cup AFF Cup
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • National league National league
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
Bundesliga Bundesliga
20:30 21/09/2024
Kết thúc
Union Berlin Union Berlin
Union Berlin
( UNI )
  • (6') Jeong Wooyeong
  • (4') T. Rothe
2 - 1 H1: 2 - 0 H2: 0 - 1
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
( HOF )
  • (67') M. Bülter
home logo away logo
whistle Icon
4’
6’
23’
46’
46’
46’
50’
58’
65’
67’
70’
70’
71’
76’
79’
84’
85’
89’
90’
Union Berlin home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
T. Rothe J. Siebatcheu
4’
Jeong Wooyeong
6’
Jordan Siebatcheu
23’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Siebatcheu T. Skarke
46’
46’
T. Drexler U. Tohumcu
46’
R. Hranáč V. Gendrey
50’
Pavel Kadeřábek
58’
M. Berisha H. Tabaković
B. Hollerbach Y. Vertessen
65’
67’
M. Bülter
J. Haberer C. Trimmel
70’
Jeong Wooyeong L. Bénes
70’
Tom Rothe
71’
T. Rothe L. Querfeld
76’
79’
Tom Bischof
84’
T. Bischof J. Bruun Larsen
Yorbe Vertessen
85’
89’
Umut Tohumcu
90’
A. Prass A. Hložek
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin home logo
away logo 1899 Hoffenheim
Số lần dứt điểm trúng đích
2
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
12
7
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
17
18
Số quả phạt góc
5
5
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
456
425
Số đường chuyền chính xác
376
323
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.21
0.39
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
11 Jeong Wooyeong
16 B. Hollerbach
19 J. Haberer
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-5-2
21 M. Bülter
10 M. Berisha
3 P. Kadeřábek
27 A. Kramarić
16 A. Stach
7 T. Bischof
22 A. Prass
4 T. Drexler
2 R. Hranáč
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
2 R. Hranáč
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
21 M. Bülter
Tiền đạo
10 M. Berisha
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png
46’
J. Siebatcheu T. Skarke
T. Drexler U. Tohumcu
46’
R. Hranáč V. Gendrey
46’
M. Berisha H. Tabaković
58’
65’
B. Hollerbach Y. Vertessen
70’
J. Haberer C. Trimmel
70’
Jeong Wooyeong L. Bénes
76’
T. Rothe L. Querfeld
T. Bischof J. Bruun Larsen
84’
A. Prass A. Hložek
90’
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
21 T. Skarke
Tiền vệ
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
20 L. Bénes
Tiền vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
29 L. Tousart
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
15 V. Gendrey
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
18 D. Samassékou
Tiền vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
34 S. Nsoki
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Union Berlin Union Berlin
3-4-2-1
17 J. Siebatcheu
11 Jeong Wooyeong
16 B. Hollerbach
19 J. Haberer
13 A. Schäfer
8 R. Khedira
15 T. Rothe
5 D. Doekhi
2 K. Vogt
4 Diogo Leite
1 F. Rønnow
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Đội hình ra sân
1 F. Rønnow
Thủ môn
5 D. Doekhi
Hậu vệ
2 K. Vogt
Hậu vệ
4 Diogo Leite
Hậu vệ
19 J. Haberer
Tiền vệ
13 A. Schäfer
Tiền vệ
8 R. Khedira
Tiền vệ
15 T. Rothe
Tiền vệ
11 Jeong Wooyeong
Tiền đạo
16 B. Hollerbach
Tiền đạo
17 J. Siebatcheu
Tiền đạo
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Thay người
46’
J. Siebatcheu T. Skarke
65’
B. Hollerbach Y. Vertessen
70’
J. Haberer C. Trimmel
70’
Jeong Wooyeong L. Bénes
76’
T. Rothe L. Querfeld
165ed01ecae58dfe8c8b117249b90e74.png Cầu thủ dự bị
21 T. Skarke
Tiền vệ
7 Y. Vertessen
Tiền đạo
20 L. Bénes
Tiền vệ
28 C. Trimmel
Hậu vệ
14 L. Querfeld
Hậu vệ
37 A. Schwolow
Thủ môn
29 L. Tousart
Tiền vệ
24 R. Skov
Tiền vệ
36 A. Kemlein
Tiền vệ
1899 Hoffenheim 1899 Hoffenheim
3-5-2
21 M. Bülter
10 M. Berisha
3 P. Kadeřábek
27 A. Kramarić
16 A. Stach
7 T. Bischof
22 A. Prass
4 T. Drexler
2 R. Hranáč
25 K. Akpoguma
1 O. Baumann
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Đội hình ra sân
1 O. Baumann
Thủ môn
4 T. Drexler
Hậu vệ
2 R. Hranáč
Hậu vệ
25 K. Akpoguma
Hậu vệ
3 P. Kadeřábek
Tiền vệ
27 A. Kramarić
Tiền vệ
16 A. Stach
Tiền vệ
7 T. Bischof
Tiền vệ
22 A. Prass
Tiền vệ
21 M. Bülter
Tiền đạo
10 M. Berisha
Tiền đạo
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Thay người
46’
T. Drexler U. Tohumcu
46’
R. Hranáč V. Gendrey
58’
M. Berisha H. Tabaković
84’
T. Bischof J. Bruun Larsen
90’
A. Prass A. Hložek
e0e87116f413976d6cce8f5b742aef0f.png Cầu thủ dự bị
15 V. Gendrey
Hậu vệ
17 U. Tohumcu
Tiền vệ
26 H. Tabaković
Tiền đạo
29 J. Bruun Larsen
Tiền đạo
23 A. Hložek
Tiền đạo
18 D. Samassékou
Tiền vệ
35 Arthur Chaves
Hậu vệ
37 L. Philipp
Thủ môn
34 S. Nsoki
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39
Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Thứ Sáu - 11.04
not-found

Không có thông tin

Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Bayern München Bayern München 28 54 68
02 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 28 29 62
03 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 28 13 48
04 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 28 14 46
05 RB Leipzig RB Leipzig 28 9 45
06 Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach 28 4 44
07 SC Freiburg SC Freiburg 28 -6 42
08 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 28 9 41
09 VfB Stuttgart VfB Stuttgart 28 7 40
10 Werder Bremen Werder Bremen 28 -8 39